Model
|
SF 1000
|
Động Cơ
|
Kiểu
|
Digital Inveter/Sine Wave
|
Sử dụng công nghệ biến tần ( Inveter )
|
Loại đầu phát
|
4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió
|
Dung tích xi lanh
|
49 cc
|
Công suất động cơ
|
2.5 HP
|
Kiểu khởi động
|
Đề nổ - Giật Tay
|
Dung tích bình xăng
|
2.5 Lít
|
Dung tích nhớt
|
0.25 Lít
|
Thời gian họat động liên tục
|
5 / 24
|
Độ ồn ( cách 7m )
|
50 - 55 dB
|
Hệ thống đánh lửa
|
Transistor
|
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
0.4 Lít / giờ
|
Cụm máy phát điện
|
Tần sô
|
50 HZ
|
Số pha – điện thế
|
1 pha – 220V / 230V
|
Công suất liên tục
|
0.9 KW
|
Công suất cực đại
|
1.1 KW
|
Hệ số công suất ( Cost phi )
|
0.98
|
Kích thước – Trọng lượng
|
Kích thước phủ bì ( D x R xC ) cm
|
495 x 275 x 415
|
Trọng lượng khô
|
14 Kg
|
Đặc điểm chính
|
Công tắc ngắt điện
|
Có
|
Đèn báo dầu
|
Có
|
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng
|
CE ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Âu )
|
GS ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Đức )
|
ISO 9001 và SGS kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
|
Xuất xứ - Bảo hành – Bảo trì
|
Made in China ( Hàng trung ương – China )
|
Sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản
|
Bảo hành chính hang 12 tháng
|