| KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN |
EX 18KME |
| Loại/Type |
Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushless |
| Kiểu ổn áp/Voltage regulator systems |
AVR |
| Điện thế / pha |
220VAC / 01 pha - 02 dây |
| Công suất định mức/Rated output |
15.0 KVA |
| Công suất dự phòng/ Stand-by output |
16.5 KVA |
| Tần số/ Frequency |
50 Hz / 1500 v/p, 50 Hz / 1500 rpm |
| Hệ số công suất/Power factor |
1.0 |
| Model |
KUBOTA - V2203 |
| Kiểu/Type |
4 thì, 4 xylanh, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió 4 stroke, 4 cylinder, liquid cooled combination fan |
| Dung tích xylanh/ Displacement |
2197cc |
| Công suất tối đa/ Max. output |
26.9 HP / 1500 v/p, 26.9 HP / 1500 rpm |
| Kiểu điều tốc/systems |
Cơ khí/ Mechanical |
| Kiểu khởi động/ Stating systems |
Đề điện/Electric stater |
| Dung tích nhớt/Engine oil capacity |
9.7 lít/9.7 liter |
| Kích thước phủ bì (D x R x C)/Overall Dimension (LxWxH) |
1750 x 800 x 920 (mm) |
| Trọng lượng khô/Dry weight |
715 Kg |
| Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank capacity |
65 lít/65 liter |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 100% tải định mức)/ Fuel consumption (At 100% rated loads) |
5,1 lít / giờ, 5,1 liter / hours |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ở 75% tải định mức)/Fuel consumption (At 75% rated loads) |
4,1 lít / giờ, 4,1 liter / hours |
|
|
| Hiển thị thông số/Display |
Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước ...LCD monitor :V, A, Hz, Hr, kW, Cos Ø, fuel level, oil pressure, water temperature... |
| Hiển thị cảnh báo & tự động dừng máy/Warning display & Auto stop |
Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, quá tốc/thấp tốc, mức nhiên liệu thấp ...Low oil pressure, high water temperature,over load, over speed / low speed, low fuel level |
| Ngõ kết nối AC/ AC connection |
Có/Yes |
| Ngõ kết nối ATS/ATS connection |
Có/Yes |
| Đèn báo vận hành/Pilot lamp |
Có/Yes |
| Công tắc ngắt điện AC (CB)/AC circuit breaker |
Có/Yes |