Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Khuyến mãi
0
Model
Đường kính côn di chuyển (mm)
Kích thước cửa vào nguyên liệu (mm)
Kích thước của cửa ra (mm)
Kích thước vào lớn nhất (mm)
Công suất (T/H)
Tốc độ quay của động cơ điện (r/min)
Công suất mô tơ điện (Kw)
Trọng lượng (T)
Tổng kích thước (mm)
PYB-1200
1200
170
20-50
145
110-168
300
110
24.7
4152×2300×2980
Thông tin chi tiết: TNTHA-120 Model TNTHA-120 Năng suất của tổ hợp (Tấn/h) 120 Kích thước đá vào lớn nhất (mm) 500 Sản phẩm đầu ra (Loại) 04 - 05 Tổng công suất tổ hợp (Kw) 400 Diện tích tối thiểu lắp đặt (m2) 65 x 65 Tổng trọng lượng (Tấn) 115 Các ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông tin chi tiết: TNTHA-80 Model TNTHA-80 Năng suất của tổ hợp (Tấn/h) 80 Kích thước đá vào lớn nhất (mm) 425 Sản phẩm đầu ra (Loại) 04 - 05 Tổng công suất tổ hợp (Kw) 172 Diện tích tối thiểu lắp đặt (m2) 40 x 40 Tổng trọng lượng (Tấn) 60 Các thiết ...
Thông tin chi tiết: TNTHA-50 Model TNTHA-50 Năng suất của tổ hợp (Tấn/h) 50 Kích thước đá vào lớn nhất (mm) 340 Sản phẩm đầu ra (Loại) 03 Tổng công suất tổ hợp (Kw) 114 Diện tích tối thiểu lắp đặt (m2) 30 x 40 Tổng trọng lượng (Tấn) 40 Các thiết bị ...
Động cơ: Diesel hoặc điện Công suất: 8-10(m3/h) Xuất xứ: Việt Nam ...
Bảo hành : 6 tháng
Thông tin chi tiết:PE175ModelPE175Model đầu nghiềnPE175Năng suất (m3/h)4.5-6Động cơ Diesel (HP)20Động cơ điện (kw)11Khung bệHệ thống khung bệ 2 bánh lốpSàng phân loạiLựa chọn: 1 lớp, 2 lớp, 3 lớp ...
Thông tin chi tiết: PE250x400 Model PE250x400 Model đầu nghiền PE250x400 Năng suất (m3/h) 4-14 Động cơ Diesel (HP) 24 Động cơ điện (kw) 15 Băng tải B500 Chiều dài băng tải (m) 5 Sàng phân loại Di động - 2 bánh lốp ...
Thông tin chi tiết:PE175ModelPE175Model đầu nghiềnPE175Năng suất (m3/h)4.5-6Động cơ Diesel (HP)20Động cơ điện (kw)11Băng tảiB500Chiều dài băng tải (m)5Sàng phân loạiDi động - 2 bánh lốp ...
Thông tin chi tiết:KQD 100ModelKQD 100Độ cứng đá thích hợpf=16~20Đường kính lỗ khoan (mm)83~100Độ sâu khoan (m)25Độ dài một lần đẩy khoan (m)1Tốc độ khoan (v/ph)0~93Công suất động cơ (kw)4Áp lực khí sử dụng (Mpa)0.5~0.7Lưu lượng khí tiêu hao (m3/h)6 ...
KSZ 100ModelKQY 90KSZ 100Độ cứng đá thích hợpf=16~20f=16~20Đường kính lỗ khoan (mm)83~10083~100Độ sâu khoan (m)2525Độ dài một lần đẩy khoan (m)11Tốc độ khoan (v/ph)0~750~93Áp lực khí sử dụng (Mpa)0.5~0.70.5~0.7Lưu lượng khí tiêu hao (m3/h)6~710~12Áp ...
KQY 90ModelKQY 90KSZ 100Độ cứng đá thích hợpf=16~20f=16~20Đường kính lỗ khoan (mm)83~10083~100Độ sâu khoan (m)2525Độ dài một lần đẩy khoan (m)11Tốc độ khoan (v/ph)0~750~93Áp lực khí sử dụng (Mpa)0.5~0.70.5~0.7Lưu lượng khí tiêu hao (m3/h)6~710~12Áp ...
ModelTrọng lượng (kg)Chiều dài(mm)ĐK xilanh x hành trình(mm)Khí áp công tác(MPa)Năng lực công phá(J)Tằng suất công phá (HZ)Lượng khí tiêu hao(I/S)YO181855058×450.4-0.63≥22≥32≤20 ...
ModelTrọng lượng(kg)Chiều dài(mm)Đường kínhxilanh x stroke(mm)Áp lực(Mpa)Năng lượng (J)Tần suất đập (HZ)Lượng khítiêu hao (L/s)YT242467870x700,4-0,63≥31≥31≤67 ...
ModelTrọng lượng(kg)Chiều dài(mm)Đường kínhxilanh x stroke(mm)Áp lực(Mpa)Năng lượng (J)Tần suất đập (HZ)Lượng khítiêu hao (L/s)YT282666160x600,4-0,63≥70≥37≤81 ...
Model và kích thước Kích thước vào của vật liệu (mm) Kích thước ra của vật liệu (mm) Năng suất (T/H) Mô tơ Trọng lượng (T) Tổng kích thước (L×W×H)(mm) Số pole Công suất (Kw) PCΦ400×300 ≤200 ≤25 5-10 4 11 0.8 900×670×860 ...
Bảo hành : 0 tháng
Hiệu suất và tính năng 1. Cấu trúc đơn giản, tiêu thụ năng lượng ít, tỉ lệ giảm tốc cao, hiệu quả cao. 2. Phù hợp với cả hai loại nghiền khô và ướt . 3. Kích thước cửa ra dễ dàng để điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu khác nhau của khách hàng. Tham số kỹ ...
Tùy thuộc vào số lượng trục cán, máy nghiền kiểu trục cán có thể được chia thành các loại như: máy nghiền kiểu trục cán đôi, và máy nghiền kiểu trục cán 4. Máy là sự lựa chọn lý tưởng cho việc nghiền thứ cấp và nghiền lần thứ 3 cho các loại vật liệu ...
Máy nghiền hình nón thủy lực là một trọng những máy nghiền đá được sử dụng thường xuyên nhất. Nguyên lý hoạt động của nó giống như máy ép hồi chuyển. Máy được sử dụng để nghiền những vật liệu có độ cứng trung bình, và trên trung bình. Nhờ có chất ...
Model Kích thước vào lớn nhất (mm) Khoảng hở của ra nhỏ nhất (mm) Tốc độ chuyển động (r/m) Công suất (Kw) Năng suất 10 13 16 19 22 25 38 51 SX158(m) 190 19 550-630 185-220 225 250 280 335 ...
Máy nghiền hình nón lò so được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp luyện kim, vật liệu xây dựng, công nghiệp xây dựng, công nghiệp hóa chất và công nghiệp silicat. Máy được ứng dụng để nghiền các loại quặng và đá có độ cứng vừa, hoặc cứng hơn. ...
Máy nghiền hình nón Symonsđược ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, luyện kim, làm đường, hóa chất...Sản phẩm thích hợp cho việc nghiền các loại đá cứng, quặng (chẳng hạn như quặng sắt, quặng đồng, đá vôi, thạch anh, đá granit, gritstone v.v...). Dạng ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KSZ100Đường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-93Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)9600Chú thíchChạy bằng khí ...
Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...
Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG915Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC2108(33kW/2200rpm)Kích thước(mm)4600 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước5500x2200x2300mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc độ nâng hạ giá trượtxuống 135° lên 50° tổng 185°Vận tốcmotor quay0-70r/minGóc độ ngang giá ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG925 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)Φ105-152Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Khoảngsáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58KW/2200rpm)Kích thước(mm)5900 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống135°lên50°tổng 185°Vận tốc motor quay107r/minGóc độ chỉnh giá trượttrái ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtlên135° xuống 50°Tổng145°Vận tốc quay107r/minGóc độ giá trượtTrái 100° Phải ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá KG935Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ105-125Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Ánh sáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58kW/2400rpm)motơ(45kw1460r/min)Kích thước(mm ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG935SĐộ cứng đáf=6~20Đường kính lỗ khoanφ105~152mmĐộ sâu lỗ khoan25mVận tốc quay0~120 r/minMomen quay4500N.mLực nâng20000Nhành trìnhđẩy tiến3000mVận tốc di chuyển0~4.0km/hKhả năng leo dốc30°khoảngsáng gầm ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG940A/DĐộ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~165Góc nâng tay khoan25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc độtay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc độgiá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min)12 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan (mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH6Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lượng khí tiêu hao(m³/min) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8ích thước(mm)7250×2300×2800(kkèmmáy gom bụi)7250×2750×2800(kèm máy gom bụi)Trọng lượng(Kg)7000(kkèm máy gom bụi)7500(kèm máy gom bụi)Độ cứng đáf=6-20Khả năng leo dốc25 ºTham số động cơ(kangmingsi)4BTA3.9 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD100BĐường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-84Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(4kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120Đường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗkhoan(m)≥20Vậntốcquay(rpm)0-62Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120BĐường kính lỗ khoan(mm)80-120Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-78Áp suất(MPa)0.7~1.0Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD145Đường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD150BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD155BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD165BĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD70Đường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQY90Đường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-75Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy tắc cần khoan(mm)Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)15000Ký hiệu động cơS1100Công suất máy (kW)12 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT11SĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ105-125Độ sâu lỗ khoan (m)18Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.2Khả năng leo dốc °20°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)239, 2200r/minĐộng cơ dieselCummins 6LTAA8.9 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT15Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ135-190Độ sâu lỗ khoan (m)35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc°25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)298, 2200r/minĐộng cơ diesel cumminsQSZ13 ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT20 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)135-190Độ sâu lỗ khoan(Độ sâu khi tự động nối cần)m35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất (kW)(CATEBILER)CATERBILER ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT5Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1400Đường kính lỗ khoan (mm)80-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan25Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5-4.0Góc lên xuống giá trượt147 ...
Thông số kỹ thuậtmáy khoan đá tự hànhKT7Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 28° dưới 42°Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.5Góc lên xuống giá trượt129°Khả ...
Thông số kỹ thuậtmáy khoanđá tự hànhKT8Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5Góc lên xuống giá trượt147°Khả năng ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ210Kích thước và trọng lượng Hệ thống khoan vàoChiều dài(mm)8600Máy độtHC50/R38Chiều rộng(mm)1200công suất xung kích(kw)13Chiều cao (mm)1780Áp suất xung kích (ba r)130Trọng lượng (kg)6200㎏Áp lực quay(ba r ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ211 Kích thước và trọng lượngHệ thống khoan vàoChiều dài(mm)11600Máy độtHC50/R381×HC109/R38 Chiều rộng(mm)2000công suất xung kích(kw)1318.8Chiều cao (mm)1465/1985Áp suất xung kích (ba r)130135L/minTrọng lượng ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ212Kích thước và trọng lượngHệ thống khoan vàoChiều dài(mm)11160㎜Máy đột1×HC50/R381×HC109/R38Chiều rộng(mm)2000㎜Công suất xung kích(kw)13kW18.8kWChiều cao(mm)1465/1985㎜Áp lực xung kích(bar)130bar135L/minTrọng ...
Thông số kỹ thuật Máy khoan đá tự hànhtrong hầm KJ311Chiều dài11300mmChiều rộng1750mmChiều cao2000/3000 mmTrọng lượngkhoảng 12000 kgVận tốc di chuyển10 km/hKhả năng leo dốc tối đa0.25Bảo vệ an toànTạp âmCó thể nâng trần bảo vệChống lật, chống đá ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ313Vận tốc di chuyển(Km/h)0-10Khả năng leo dốc14Cabin an toànChống đá rơiĐộng cơ DIESELBF4L2011, 53kw, 2800rpmXử lý khí thảiBộ xử lý khí thảiHệ thống di chuyểnHai cầu chủ độngGóc độ quay ( °)±10Kết cấu chuyển ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTMÁY KHOANĐÁ TỰ HÀNHKGH3Độ cứng đáf=6~20Ánh sáng gầm xe(mm)254Đường kính lỗ khoan(mm)80~105Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Độ khoan sâu(m)20Góc nâng tay khoan35°~60°Áp suất(MPa)0.7~1.4Góc để tay khoan–Lượng khí tiêu hao(m^3/min)≥10Góc để ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH4Độ cứng đáF=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-115Độ sâu lỗ khoan(m)30Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)25Ánh sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58Kw/2400rpm)Kích thước(mm)5600×2700 ...
Thông số kỹ thuật Máy khoan đá tự hành KH3Độ cứng đáf=6~20Ánh sáng gầm xe(mm)254Đường kính lỗ khoan(mm)80~105Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Độ sâu lỗ khoan(m)20Góc nâng tay khoan35°~60°Áp suất(MPa)0.7~1.4Góc để tay khoan–Lưu lượng khí(m^3/min)≥10Góc để ...
Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước4400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan20mGóc lên xuống giá trượtxuống 135° lên 5° tổng 145°Vận tốc quay0-70r/minGóc để giá trượttrái 100° ...
...
Máy Nghiền Than ...
Máy Nghiền Đất ...
Máy Nghiền Rác Thải ...
Nguyên lý làm việc của máy nghiền tác động li tâm (nghiền roto) được phân thành trung tâm thác liệu vào và trung tâm thác liệu vào hoàn toàn; căn cứ vào độ kháng nén cường lực của nguyên liệu, tính ma sát tiếp xúc, nguyên lý làm việc của máy nghiền ...
1. Máy nghiền phản kích: Máy nghiền đá kiểu phản kích là kiểu máy nghiền chủ đạo trong khai thác mỏ, có hiệu quả nghiền cao. Máy chủ yếu bao gồm: búa, bệ búa, rotor, cổng vào của nguyên liêu... Máy nghiền phản kích là sản phẩm lý tưởng cho ...
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VINACOMM chuyên thiết kế, sản xuất, chế tạo và phân phối tất cả các dòng máy nghiền cho lĩnh vực thức ăn gia súc, phân bón, thực phẩm, nguyên liệu, gỗ, y tế, công nghiệp và nông nghiệp…Chúng tôi nhận thiết kế và sản xuất theo ...
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VINACOMM chuyên thiết kế, sản xuất, chế tạo và phân phối tất cả các dòng máy nghiền cho lĩnh vực thức ăn gia súc, phân bón, thực phẩm, nguyên liệu, gỗ, y tế, công nghiệp và nông nghiệp…Chúng tôi nhận thiết kế và sản xuất theo yêu ...
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá YT24ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYT242474070X700.4-0.63≥28≤38 ...
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá cầm tay YO18ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYO181855058×450.4-0.63≥22≤20 ...
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá cầm tay HY18ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sHY181859058×500.4-0.63≥23≤24 ...
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá YT28ModelTrọng lượngChiều dàiĐK xylanhÁp lực làm việcNăng lượng tác dụngLưu lượng khí tiêu haokgmmmmMPaJl/sYT282874080 x 600.4-0.63≥38≤63 ...
Thông số kỹ thuật Giàn khoan HQD70ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minHQD7070≥151 (42x60mm)0.5-0.7≥3.5Động cơ xoay 3kw ...
Thông số kỹ thuật Giàn khoan HQD100ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minHQD10090-130≥2060×10000.5-0.7≥6Động cơ xoay 4kw ...
Thông số kỹ thuật Giàn khoan BMK5ModelĐường kính lỗ khoanChiều sâu lỗ khoanchiều dài 1 cầnÁp lực làm việcLượng khí tiêu haoLưu ýmmmmMPaM3/minBMK5110≥2089×10000.5-0.7≥6Động cơ xoay 4kw ...
Thông số kỹ thuật Búa khoan nổ YN27CModelYN27CTrọng lượng27 KgLoại động cơXylanh đơn, làm mát bằng khíhệ thống đánh lửahệ thống kiểm soát không tiết xúc siliconThể tích của piston185 cm3Tốc độ quay động cơ khi có tải2450 r/minTốc độ quay động cơ khi ...
Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9 (4HP)Thông số kỹ thuật:Máy tách đá thủy lực chạy dầu Diesel DE9Động cơ diesel 4HPĐường kính súng tách: 110Điều kiện làm việc:Đường kính lỗ khoan D42mmChiều sâu khoan 500mmLực tác tác động:>500 tấnChiều rộng ...
Bảo hành : 3 tháng
Giàn khoan đá KQD120 K5 (5.5KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá KQD120 K5 (5.5KW)Model: KQD120Động cơ xoay trục 5.5KWĐường kính lỗ khoan: 90-130mmChiều sâu lỗ khoan: >20mmChiều dài cần khoan: 60x1000mÁp lực làm việc: 0.5-0.8MPaLượng khí tiêu hao: >7M3 ...
Giàn khoan đá KQD100 K5 (4KW)Thông số kỹ thuậtGiàn khoan đá SanRoc KQD100 K5 (4KW)Động cơ điện 4KW/380VĐộ cứng đá F= 6 – 20Đường kính lỗ khoan 68~130mmChiều sâu khoan Lực nâng tối đa 4500NÁp suất khí nén 0.5~0.7MpaLưu lượng khí >= 7m3/minVòng quay 0 ...
Giàn khoan đá HQD100 K4 (4KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá HQD-100 (K4)Model HQD-100 (BMK-4)Độ cứng đá F= 6 – 20Đường kính lỗ khoan 68~130mmChiều sâu khoan Lực nâng tối đa 4500NÁp suất khí nén 0.5~0.7MpaLưu lượng khí >= 7m3/minĐộng cơ điện 4KWVòng ...
Giàn khoan đá HQD70 K3 (3KW)Thông số kỹ thuật:Giàn khoan đá HQD-70 (BMK-3)Model HQD-70 (BMK-3)Đường kính lỗ khoan 68 – 80 (mm)Chiều sâu lỗ khoan Chiều dài 1 cần 1m.(42x60mm)Áp lực làm việc 0.5 – 0.7 MpaLượng khí tiêu hao >= 3.5 m3/phútĐộng cơ 3KWĐộ ...
Máy khoan đá chạy xăng YN30Thông số kỹ thuật: Máy khoan đá chạy xăng YN30A (điện bán dẫn) Loại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khí Hệ thống đánh lửa Bugi và Bôbin Dung tích xi lanh 185 cm3 Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2700 vòng / phút ...
Máy khoan đá chạy xăng YN27CThông số kỹ thuật:Máy khoan đá chạy xăng YN27CLoại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khíHệ thống đánh lửa Bugi và BôbinDung tích xi lanh 185 cm3Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2450 vòng / phútTốc độ vòng quay của ...
Máy khoan đá khí nén YT27Thông số kỹ thuật: Máy khoan đá Khai Sơn YT27 Đường kính lỗ khoan (mm) 34 – 45 Trọng lượng (kg) 27 Kích thước (mm) 668 x 248 x 202 Đường kính xi lanh (mm) 80 Khoảng chạy xi lanh (mm) 60 Áp suất làm việc (MPa) ...