| Model | 2A576 | 
        
            | Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm | 80 | 
        
            | Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm | 100 | 
        
            | Mômen quay trên trục chính, Hm | 1600 | 
        
            | Lực ép, N | 32000 | 
        
            | Công suất động cơ trục chính, kW | 7,5 (11) | 
        
            | Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm | 500 | 
        
            | Dịch chuyển của đầu khoan theo cần ngang, mm | 2000 | 
        
            | Độ vươn cần, mm | 2500 | 
        
            | Dịch chuyển của cần ngang theo cột, mm | 1100 | 
        
            | Độ xoay của cần ngang quanh cột, độ | 360 | 
        
            | Tốc độ quay của trục chính, v/ph. | 9-1800 | 
        
            | Số cấp tốc độ quay của trục chính | 24 | 
        
            | Lượng ăn dao của trục chính, mm/v. | - | 
        
            | Lượng ăn dao của trục chính, mm/ph. | 2-1600 | 
        
            | Số cấp ăn dao của trục chính | Vô cấp | 
        
            | Độ côn trục chính | ISO50 | 
        
            | Chiều dài máy,mm | 4180 | 
        
            | Chiều rộng,mm | 1280 | 
        
            | Chiều cao,mm | 4125 | 
        
            | Khối lượng máy,kg | 11.850 |