Đặc điểm:
Sử dụng công tắc điều khiển độc đáo
Cảm biến tuổi thọ cao đo trực tiếp CO2 (0-20%), CO (0-2,000ppm) và nhiệt độ.
Tính toán 02, tỷ lệ CO/CO2 ...
Thông số kỹ thuật:
|
Độ phân giải
|
Sai số
|
Khoảng đo
|
Nhiệt độ
|
0.1 °C
|
± 2°C + 0.3%
|
0-600°C
|
CO2*1
|
0.1%
|
±0.2%
|
0 - 21%
|
O2*2
|
0.1%
|
±0.2%
|
0 - 21%
|
CO*1
|
1 ppm
|
+/- 5ppm+/-5% of >100ppm
|
0 to 1999 ppm
|
Efficiency*3
|
0.1%
|
n/a
|
0-110%
|
Kích thước và trọng lượng
|
0.5 Kg
180mm x 85mm x 50mm
250mm x 6mm stainless steel shaft
nominal 0.9m neoprene hose.
|
Độ ẩm vận hành
|
+0°C to 45°C
10% to 90% RH non- condensing
850 to 1100 mbar atmospheric pressure
|
Tuổi thọ PIN
|
4 AA cells
>8 hours using Alkaline AA cells
|
*1 Using dry gases at STP
*2 Calculated assuming Fuel Lean Combustion for.
*3 Calculated