Thông số |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Dải đo |
Đo nhiệt độ |
|
|
|
Nhiệt độ khói |
0-600°C |
0.1°C |
±2.0°C ±0.3% reading |
Nhiệt độ nối vào (Cảm biến trong) |
0-50°C |
0.1°C |
±2.0°C ±0.3% reading |
Nhiệt độ nối vào (Cảm biến ngoài) |
0-600°C |
0.1°C |
±2.0°C ±0.3% reading |
Đo khí cháy |
|
|
|
Oxygen*2 |
0-21% |
0.1% |
±0.3% |
Carbon Monoxide*1 |
0-20ppm 21-4,000ppm nom 4,001-10,000ppm 20,000ppm max for 15 mins |
1ppm |
±3ppm ±5% of reading ±10% of reading |
Carbon Dioxide*1 |
0-20% |
0.1% |
±0.3% volume |
Hiệu suất (Net or Gross)*2 |
0-99.9% |
0.1% |
±1.0% of reading |
Hiệu suất cao (C)*2 |
0-119.9% |
0.1% |
±1.0% of reading |
Khí dư*2 |
0-250% |
0.1% |
±0.2% of reading |
Tỷ số CO/CO2*2 |
0-0.999 |
0.0001 |
±5% of reading |
** Áp suất (chênh lệch) |
|
|
|
Dải thông thường ±1600mbar |
±1mbar |
Maximum 0.001mbar |
±0.05mbar |
Giá trị vượt quá lớn nhất mà không làm hỏng cảm biến là ±800mbar |
±160mbar |
< 25mbar |
±3% of reading |
Chương trình đo nhiên liệu cài đặt sẵn |
Khí tự nhiên Propane Butane LPG Light Oils (28/35 sec) Gỗ viên Cộng với 3 chương trình do người sử dụng tùy chỉnh |
|
|
Khả năng lưu trữ |
99 kết quả đo khí cháy 20 Kết quả đo áp suất 20 Kết quả đo độ kín 20 Kết quả đo nhiệt độ 20 Giá trị đo CO phòng |
|
|