Thiết bị đo
Thước đo độ dầy
Thiết bị đo đa năng
Đồng hồ chỉ thị pha
Kiểm tra trở kháng âm thanh
Đo điện từ trường
Kiểm tra điện áp thấp
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, Cao thế)
Đo điện trở cách nhiệt
Máy đo khí O2, CO2, CO
Thiết bị đo PH
Máy đo độ mặn
Nguồn một chiều
Đo điện trở cách điện
Thiết bị phân tích công suất
Thiết bị kiểm tra dòng rò
Que đo vi sai
Máy đo cáp quang
Đồng hồ đo lỗ
Đồng hồ so
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
Đo lực - Sức căng - Sức nén
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường
Đo LCR
Bộ ghi dữ liệu
Thiết bị hiệu chuẩn
Dưỡng đo - Căn lá
Panme đo ngoài
Panme đo trong
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước đo góc
Bộ khuếch đại điện áp cao
Tải điện tử
Máy phát xung
Máy hiện sóng tương tự
Máy hiện sóng số
Thiết bị đo lường Testo
Thiết bị ghi dữ liệu
Khúc xạ kế
Máy nội soi công nghiệp
Máy hiện sóng cầm tay
Máy thử độ cứng
Thiết bị dò tìm dây và cáp điện
Thiết bị phát hiện khí độc
Compa điện tử
Bàn MAP (Bàn rà chuẩn)
Máy đo phóng xạ
Máy đo độ ngọt
Máy đo độ đục
Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan)
Máy quang phổ
Máy ly tâm
Kính thiên văn
Thiết bị chẩn đoán
Máy đo độ dầy bằng siêu âm
Đồng hồ đo vòng tua
Đồng hồ đo lực căng
Đồng hồ đo độ chênh lệch
Máy đo suy hao chèn và phản hồi
Máy đếm tần số Hz
Máy đo sức gió
Máy đo độ cứng
Máy đo nồng độ cồn
Máy đo ga
Máy đo cường độ ánh sáng
Thiết bị đo nhiệt độ
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect
Máy đo khuyết tật vật liệu
Camera đo nhiệt độ
Thiết bị đo khí
Đo tốc độ vòng quay
Máy đo áp suất
Máy đo bức xạ tử ngoại
Máy đo độ bóng
Máy phát hiện khí
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow
Máy phân tích nước
Máy đo độ rung
Máy đo độ nhám
Thiết bị đo lực căng
La bàn kĩ thuật số đa năng
Đồng hồ đo lưu lượng
Thiết bị đo bụi
Máy đo chiều dày kim loại
Thước đo độ sâu
Bộ đo điện vạn năng
Máy đo độ dày lớp phủ
Ampe kìm
Thước đo cao
Thiết bị đo khác
Máy đo khoảng cách
Xe đo khoảng cách
Máy đo độ ẩm
Máy đo điện trở đất
Khuyến mãi
6800000
4800000
67500000
Model
Phạm vi đo
Độ chính xác
Độ hiển thị
Loại đầu đo
Khối lượng
TT 211
0 - 1250 mm
±(3%H+1mm)
±(3%H+5mm)
±(3%H+10mm)
1mm
5mm
10mm
F
100g
Máy đo độ dầy lớp sơn phủ PCE-CT 25 (0 ... 1000 µm, không từ tính) Technical specifications Measurement range 0 ... 1000 µm 0 ... 40 mils Resolution 0,1 mils / 1 µm Accuracy ±4 digits from 0 ... 7,8 mils ±7 digits from 0 to 199 µm ±3 % + 4 digits ...
4900000
Bảo hành : 12 tháng
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 ~ 1250µm/ 0 ~50µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 131 x 65 x 28 Trọng lượng (g) 81 ...
5250000
Đặc điểm: 1. các lớp phủ khôngcó từ tính (ví dụ sơn, kẽm) trên bề mặt thép 2. các lớp phủ cáchnhiệt (ví dụ sơn …) trên kim loại màu 3. các lớp phủ kimloại màu trên chất nền cách nhiệt 4. hệ thống vận hànhmenu 5. Hai chế độ đo:CONTINUE và SINGLE 6. ...
5550000
5990000
Đầu dò cảm biếnFNNguyên lý hoạt độngcảm ứng từKích dòng điệnDải đo0~1250um0~1250umĐộ chính xác0 – 850 µm (+/- 3%+1)um0 – 850 µm (+/- 3%+1.5)um850 – 1250 µm (±5%)850 – 1250 µm (±5%)Độ phân giải0 – 50 µm (0.1um)0 – 50 µm (0.1um)50 – 850 µm (1 µm)50 – ...
6100000
Đo độ dày lớp phủ với đầu đo từ tính (Fe) và không từ tính (NFe): Nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ, kẽm….- Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau.- Với vật liệu đo từ tính: (Fe).1. Khoảng đo: 0 - 1250 μm.2. Độ chính xác: 0 - 850 μm / (±3% +1 ...
6500000
Các tính năng: • Tự động xác nhận bề mặt • Dễ dàng sử dụng hệ thống menu • Hai chế độ đo: đơn và liên tục • Hai chế độ làm việc : trực tiếp và Nhóm • Bộ nhớ lưu trữ 400 bài đọc: 80 trực tiếp và 320 Nhóm • Người sử dụng có thể lập trình báo động cao / ...
6550000
Sử dụng đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ. ỨNG DỤNG - Xưởng sơn. - Công nghiệp ô tô. - Công nghiệp xây dựng. ĐẶC ĐIỂM - Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ ...
6600000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0.01 … 203 mm Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...
6830000
7050000
Hãng sản xuất Bowers Metrology Group Thang đo 0 ~ 1250µm/ 0 ~50µm Độ chính xác 0.1µm (0 ~ 99.9µm)/1µm (100-1250µm) ...
7100000
7450000
Nguyên tắc hoạt động: cảm ứng từ / dòng xoáy Dải đo: 0-1250um/0-50mil Độ phân giải: 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Bề mặt đo tối thiểu: 6mm Độ dày tối thiểu của vật mẫu : 0.3mm Đèn báo pin yếu Chế độ chuyển đổi hệ mét/ hệ đo Anh Nguồn điện (pin ...
7990000
Model: MG-105 - K/đo: 1.000mm Lớp phủ: sơn. V/liệu: Thép. Dung sai: ±3mm. Hãng: Elmetron - Poland ...
8000000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0.01 … 203 mm Độ chính xác 0.1um + 0.5% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 120 x 62 x 30 Trọng lượng (g) 164 ...
8350000
Ứng dụng: đo độ dày và sự ăn mòn các bình áp suất, dụng cụ hóa chất, nồi hơi, thùng chứa dầu … trong các ngành công nghiệp dầu mỏ, đóng tàu, điện lực, chế tạo máy. Có (các) đầu dò riêng Nguyên tắc hoạt động: cảm ứng từ/ dòng xoáy (F/NF) Dải đo:0 ...
8450000
Model: TG-8825F - K/đo: 2.000mm - Dung sai: ± 3mm. Hãng: Huatec - German Lớp phủ: Nhôm, crom, cao su, sơn. V/liệu: Thép, sắt, Inox. ...
8950000
9250000
9400000
Hãng: SmartsensorModel: AR930THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu: 15 nhóm Chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm khác: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ liệu ...
9589000
10300000
10750000
Hãng: SmartsensorModel: AR931THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu: 15 nhóm chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ ...
11200000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0.01 … 203 mm Độ chính xác 0.1um + 0.5% Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...
11450000
Model: TG-8825FN - K/đo: 2.000mm - Dung sai: ± 3mm. Hãng: Huatec - German Lớp phủ: Cao su, sơn. V/liệu: Thép, sắt, Inox, nhôm. ...
11600000
- Model: PosiTest DFT Ferrous- Mã đặt hàng : DFTF-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn phủ trên bề mặt thép: VD lớp sơn trên ô tô, sắt, thép- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + 3%)Kích thước: 100x38x23 mmTrọng lượng: ...
11900000
1. Đặc điểm Đạt cả hai tiêu chuẩn ISO2178 và ISO 2361, cũng như tiêu chuẩn DIN, ASTM và BS. Có thể dùng trong phòng thí nghiệm và trong các điều kiện lĩnh vực khắc nghiệt. Đầu dò F đo độ dày của vật liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ ...
12250000
1. Đặc điểm Đạt cả hai tiêu chuẩn ISO2178 và ISO 2361, cũng như tiêu chuẩn DIN, ASTM và BS. Có thể được dùng. Có thể dùng cho phòng thí nghiệm và các điều kiện yêu cầu cao Đầu dò F đo độ dày của vật liệu phi từ tính (ví dụ sơn, nhựa, men sứ, đồng đỏ ...
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 - 1000µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...
12600000
Nguyên lý: cảm ứng từ/ dòng xoáy (F/NF)Đầu đo kéo dài, tháo dời(s)Dải đo: 0-1250um/0-50milĐộ phân giải: 0.1/1Cấp chính xác: ±1-3%n or ±2.5umVùng đo nhỏ nhất: 5mmĐộ dày mẫu đo nhỏ nhất: 0.3mmPin báo : báo pin thấpHệ Metric/ imperial: có thể chuyển ...
Máy đo độ dầy lớp sơn phủ PCE-CT 26 có các thông số kỹ thuật sau: Khoảng đo: 0 ~ 2000 µm Độ phân giải: 0.1 µm (0 ~99.9 µm),1 µm ( >100 µm) Độ chính xác ±1 ~ 3% hoặc2.5 µm Màn hình: 4 chữ số LCD, 10mm bề rộng Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C; Kết nối ...
13000000
Loại Lớp phủ trên nền từ tính, không từ tính Hãng sản xuất Inspexvân Thang đo 0 - 1000µm Độ chính xác ±2µm + 2% ...
13400000
Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 (1250 μm, từ tính và không từ tính) Khoảng đo 0 ~ 1250µm Độ phân giải 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). Độ chính xác ±2% hoặc 2.5 µm Bề mặt đo nhỏ nhất 6 x 6mm Hình dạng đo( tối thiểu) Chỗ ...
14500000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 ~ 1250µm/ 0 ~50µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 124 x 62 x 30 Trọng lượng (g) 200 ...
14750000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F1 (Standard) - Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp gắn theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
15900000
Range: 0…1999 µmResolution: 1 µmAcuracy: ± 3% ± µmWeight: 220gPower: Battery 9V, Pow. Adapter 12VDimensions(mm): L= 149 x W= 83 x H=22 ...
16250000
- Model: PosiTest DFT Combo- Mã đặt hàng : DFTC-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + ...
16660000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài )- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
17000000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
17300000
Bảo hành : 0 tháng
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
18300000
Mã đặt hàng: DPMS1-E (Standard)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải đo–40˚ đến 80˚ C / ± ...
A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụngTốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phútMàn hình màu, lớn, dễ đọcMàn hình chống trầy xướcCác nút bấm lớn, rõ ràngTrích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc bluetooth với phần ...
19500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
19600000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 ~ 2000µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...
22950000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp ...
23000000
Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 - 1000µm Độ chính xác 99% Nguồn điện 4 x 1.5V AA Kích thước (mm) 161 x 69 x 32 Trọng lượng (g) 250 ...
23100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính: VD: lớp sơn trên sắp thép sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính xác ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
23150000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
23170000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...
24300000
Model:PosiTector DPMMã đặt hàng: DPM3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải ...
25500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
26600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
26800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo gắn liềni)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ±(1 µm + ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS1 (Standard)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
27700000
Model: PosiTector DPMMã đặt hàng: DPMS3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối,nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt )+ Dải ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
27840000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ...
28250000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
28800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ±(0.02 mm ...
29990000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FHXS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils)- Cấp chính xác: ±(2 ...
30100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ...
30650000
LoạiLớp phủ trên nền từ tính, không từ tínhHãng sản xuấtDefelskoThang đo0 ~ 1500µmĐặc tính kỹ thuật: - Hiển thị số trên màn hình tinh thể lỏng, có đèn chiếu hậu dễ đọc trong mọi điều kiện án sáng. - Tự động chọn chế độ đo cho nền vật liệu sắt từ hay ...
31200000
Dải đo 0 đến 3500 µm tương ứng 0 đến 140 mils (có thể chọn đơn vị đo) Giá trị đo Từ 0.0 đến 999 µm Từ 1.00 đến 3.50mm Bệ mặt đo Từ tính và không từ tính Độ phân dải 0.1 µm trong dải 0.0 đến 99.9 µm 1 µm trong dải 100 đến 999 µm 0.01 mm trong ...
31400000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
32500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FN3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: từ ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
32590000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
33200000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ...
33600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
34820000
Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNRS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: từ ...
36000000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
37130000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FHXS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils)- Cấp chính xác: ±(2 ...
39500000
Giải đo : Tùy thuộc vào đầu đo Tốc độ đo : Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ Màn hình hiển thị :Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels Loại pin : 2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng Thời ...
41900000
- Đây là thiết bị được dùng để đo độ bám dính của lớp sơn, phủ trên bề mặt bằng cách dùng lực ép thủy lực.- Phù hợp cho phòng thí nghiệm hoặc ra công trường- Cho phép người sử dụng theo dõi và điều chỉnh lực kéo, phù hợp với các phương pháp thử ...
42300000
56300000
Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Defelsko Thang đo 0 - 1000µm Độ chính xác ±2µm + 1% ...
56550000
Nhà cung cấp: DeFelsko - Mỹ Thông số tóm lược: Đo bề dày lớp phủ trên nền phi kim (Bê tông, gỗ, nhựa...) Dải đo: 13 đến 1000 microns Độ chính xác: ±(2microns + 3%) Kích thước: (146 x 64 x 31)mm ...
0
Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156 (CEM) Máy đo chiều dày lớp phủ Nhà sản xuất: CEM Loại đầu dò F: Cảm ứng từ tính Dải đo: 0 – 1250 µm Dung sai: (+/- 3% +1) µm Bán kính cong nhất: 1,5mm Đường kính vùng đo: 3mm Chiều dày vật liệu cơ bản nhỏ nhất: 0,5mm ...
Máy PCE-CT 28 đo chiều dày lớp phủ mà không gây tổn hại bề mặt lớp phủ trên thép và hợp kim. Một lợi thế lớn của thiết bị là nó tự động phát hiện các loại bề mặt. Thiết bị này tích hợp bộ cảm biến rất dễ sử dụng,nó được vận hành bằng cách nhấn một ...
- A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng - Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút - Màn hình màu, lớn, dễ đọc - Màn hình chống trầy xước - Các nút bấm lớn, rõ ràng - Trích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 210 0 - 1250 mm F: ±(3%H+1mm) N: ±(3%H+1.5mm) 0.1mm N/F 100g ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 211 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) ±(3%H+5mm) ±(3%H+10mm) 1mm 5mm 10mm F 100g ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 220 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) 1mm F 150g ...
Các tính năng: - Hai phương pháp đo: cảm ứng từ (F) và dòng xoáy (N). Khi F thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không từ tính trên chất nền từ tính, khi N thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không dẫn điện không từ tính trên chất nền ...
...
Probe built-in type with palm size Built-in probe Easy operation by a touch of keys for zero and standard adjustments Easy to grip, palm-sized shape Applications Coating, lining, plating Coating in general gvbj Electro-magnetic Substrate: Magnetic ...
Interchangeable probes. Multi-functioned type with memory, statistics, data transfer to PC Probe can be selected to meet optimal application of measurements Guide-messages of operation procedures on LCD screen. A large capacity of measurement memory ...
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1 (Đầu dò liền & đo độ dày lớp phủ trên vật liệu từ tính) Hãng: Elcometer Model:A456CFBI1 xuất xứ: Anh ►Đặc điểm : A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng Tốc độ đọc ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200D3-E (Advanced)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 50 – 7600 microns (2 – 300 mils)- Cấp chính xác: ± (20 microns + 3% of reading)- Độ dày lớp phủ tối thiểu: 500 microns- Đo tổng chiều dày lớp phủ hoặc độ ...
- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200C3-E (Advanced)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 50 – 3800 microns (2 – 150 mils)- Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)- Đo tổng chiều dày lớp phủ hoặc độ dày của từng lớp phủ (tối đa 3 lớp), hiển ...
- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200D1-E (Standard)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 50 – 7600 microns (2 – 300 mils)- Cấp chính xác: ± (20 microns + 3% of reading)- Độ dày lớp phủ tối thiểu: 500 microns- Đo tổng chiều dày các lớp phủ- Màn ...
- Ứng dụng: đo bền dày lớp phủ trên bê tông, vật liệu sợi thủy tinh…- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200C1-E (Standard)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 50 – 3800 microns (2 – 150 mils)- Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)- Độ dày ...
- Ứng dụng: đo bền dày lớp phủ của polyme trên gỗ, nhựa …- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200B1-E (Standard)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 13 – 1000 microns (0.5 – 40 mils)- Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)- Độ dày lớp phủ tối ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNRS1 (Standard)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
Các tính năng:Dải đo rộng: 5MHz thăm dò: 0.040 "đến 20" của thép 10MHz thăm dò: 0.020 "đến 20" của thép (tùy chọn)Màn hình màu LCD hiển thị với màu đỏ, dấu hiệu báo động hình ảnh màu vàng vàmàu xanh lá câyBộ nhớ ghi dữ liệu 100KLựa ...
Các tính năng: Dải đo rộng: 5MHz thăm dò: 0.040 "đến 20" (1.0 đến 508mm) của thép 10MHz thăm dò: 0.020 "đến 20" (0,50 đến 508mm) của thép (tùy chọn) Bộ nhớ ghi dữ liệu 100K Lựa chọn Echo ...
Các tính năng: Phạm vi đo độ dày (trong thép)5MHz thăm dò: 0,040-20 "(1.0 đến 508mm); 10MHz thăm dò: 0.020 đến 20" (0,50 đến508mm)Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Cộng hòa Séc, Đức, Bồ Đào Nha, Slovakia, Phần Lan, và HungaryChế độ Hold: Giữ ...
Đầu dò cảm biếnFNNguyên lý hoạt độngcảm ứng từKích dòng điệnDải đo0~2000um 0~2000umĐộ chính xác(+/- 2%+2)um(+/- 2%+2)umĐộ phân giải0.1um0.1umĐộ cong tối thiểu1.5mm3mmĐường kính đo tối thiểuΦ7 mmΦ5 mmĐộ dày cơ bản của vật liệu0.5mm0.3mmKích thước ...
Đođộdày lớp phủ với đầu đo từ tính và không từ tính như: nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ….Chức năng-Đo đượcnhiều loạivật liệukhác nhau -Cho kết quả đo nhanh, ngay lập tức -Phạm vi đolớn -Đầuđochịu mài mòn -Có thể hiệu chuẩn và thử với các ...
Những đặc điểm chính Có thể sử dụng các đầu dò khác nhau (F400, F1, F1 / 90 °, F10, N1, N400, vv); Ba phương pháp hiệu chuẩn: một điểm hiệu chuẩn, hai điểm hiệu chuẩn, hiệu chuẩn cơ bản; Độ phân giải màn hình: 0.1 μm (dải đo nhỏ hơn 100 μm) 1μm (phạm ...
TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM1. Màn hình LCD 128 * 128 chấm, hoạt động menu tiêu chuẩn;2. Hai chế độ đo: đơn và liên tục;3. Hai chế độ nhóm: trực tiếp (DIR) và chung (GEN), số lần đọc sẽ bị mất khi tắt nguồn ở chế độ trực tiếp và không bị mấtchế độ tổng quát. ...
Fe-Probe: Đo trên thép hoặc sắtPhép đo NFe-Probe trên nhôm (hoặc kim loại màu không chứa sắt)Phạm vi: 0-50 mils (0.0 đến 1250μmĐộ phân giải cao 0.1mils (2μm)Độ chính xác ± [(1% ~ 3%) H + 1um]Nhiệt độ: Lưu trữ: -10 ° C đến 60 ° C (14 ° F đến 140 ° ...