SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬTA
|
IC-60A
|
Thread DiameterĐường kính cán ren
|
15mm~60mm
|
PitchBước ren
|
0.75~3.0P
|
Maximum length of thread
Chiều dài cán tối đa
|
50mm
|
Rotary die speedTốc độ quay khuôn
|
45.65.85.120rpm
|
Maximum diameter or rotary dies
Đường kính khuôn lớn nhất
|
140mm
|
Bore diameter of rotary dies
Đường kính trong của khuôn
|
40mm
|
Width of rotary diesChiều rộng khuôn
|
50mm
|
Maximum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán
|
210mm
|
Minimum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán
|
75mm
|
Output (pcs/min)Năng suất (cái/ phút)
|
9~35
|
Height from table surface to die center
Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán
|
140mm
|
Motor: 3 phase, A.C.
Động cơ AC 3 pha
|
Trục chính 5HP
Thủy lực 3HP
|
Overall dimensions (L×M×H)
Kích thước máy
|
1360x1250x1450 mm
|
Net weight, approx.Trọng lượng máy
|
1150kg
|
Size of packingKích thước đóng kiện
|
1560x1450x1650 mm
|