Model
|
BC6050
|
Hành trình bào tối đa, mm
|
500
|
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm
|
525
|
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương đứng,mm
|
270
|
Khoảng cách tối đa từ lưỡi dao tới mặt bàn máy, mm
|
370
|
Kích thước bàn máy, mm
|
440x360
|
Hành trình tối đa của đầu dao, mm
|
120
|
Góc xoay tối đa của đầu dao, độ
|
+ 60
|
Kích thước chuôi dao, mm
|
20x30
|
Số hành trình trên phút
|
14-80
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm
|
0,2-2,5
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng, mm
|
0,08-1,0
|
Ăn dao nhanh của bàn máy theo phương ngang/ phương đứng, mm/ph
|
0,95/
0,38
|
Chiều rộng rãnh chữ T, mm
|
18
|
Công suất động cơ chính, kW
|
3,0
|
Khối lượng máy, kg
|
1650/1800
|
Kích thước máy, mm
|
2160x1070
x1194
|