Dải đo
|
1.00 - 99,999 rpm
|
Độ phân giả
|
.01 đến 0 - 100
.1 đến 100 - 1,000
1 đến 1000 - 99,999
|
Độ chính xác
|
± 0.02% giá trị đo hoặc 0.01 digit (dưới 50)
|
Màn hình
|
5 - kí tự LCD, 10mm cao
|
Điểm thập phân
|
Tự động
|
Hệ thống nhớ
|
Maximum, minimum, và giá trị cuối cùng
|
Hệ thống kiểm tra
|
Chùm tia LED nhìn thấy
|
Khoảng cách nhậy
|
lên đến 24 inches (60 cm)
|
Thời gian phản ứng
|
0.5 giây
|
Tự động tắt nguồn
|
Sau 30 giây không sử dụng(minimum, maximum và giá trị cuối cùng được lưu trong bộ nhớ)
|
Thời gian hoạt động của pin
|
40 giờ hoạt động liên tục
|
Pin
|
2 AA (1.5 V) or rechargeable
|
Trọng lượng
|
6 ounces (170 grams)
|
Vật liệu vỏ
|
Nhựa ABS và vỏ bảo vệ bằng cao su có thể tháo ra
|
Nhiệt độ vận hành
|
32 đến 122º F (0 đến 50º C)
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-4 đến 150º F (-20 đến 70º C)
|
Phụ kiện bao gồm
|
10 tấm phản quang
|
|
|