Bộ đo điện vạn năng

(279)
Xem dạng lưới

Đồng hồ vạn năng Agilent U1242B

- Đo DCV : 1000 mV to 1000 V / 0.09% - Đo ACV : 1000 mV to 1000 V / 2%/ 40Hz to 2 kHzĐo DCA : 1000 μA to 10 A / 0.6% - Đo ACA : 1000 μA to 10 A / 1.5% // 40Hz to 2 kHz - Điện trở : 1000 Ω to 100 MΩ / 1.5% - Nhiệt độ  :J/K  –40 to 1000 ºC/1% - Đo tần ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1252B

- Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% - Đo ACV : 50 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz - Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% - Đo ACA : 500 μA to 10 A / 0.6% - Điện trở : 500 Ω to 500 MΩ -Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% - Đo tụ điện : 10 nF ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ Fluke 116

SpecificationsMaximum voltage between any terminal and earth ground  600 VSurge protection  6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2DisplayDigital: 6,000 counts, updates 4 per secondBar graph  33 segments, updates 32 per ...

4700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1273A

- Độ phân dải cao - Hiển thị độ phân dải: 30,000-True RMS AC, DC- Băng tần AC: 100Khz- Điện áp DC: 30mV đến 1000V/ 0.05%- Điện áp AC: 30mV đến 1000V/ 0.6% (45 đến 100 kHz)- Dòng điện DC: 300uA đến 10 A /0.2%- Dòng điện AC: 300uA đến 10 A /0.6%(45 đến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE-77-IV

Tuổi thọ pin400 giờLoại Pin9vĐiện dung chính xác1.2% + 2 tínhCAT III Rating1000vCAT IV Rating600VHiện tại AC Độ chính xác2,5% + 2 tínhHiện tại DC Độ chính xác1,5% + 2 tínhKích thước43 x 90 x 185 mmKháng Độ chính xác0,5% + 2 tínhĐiện áp AC Độ chính ...

8100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 106

ACV: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /1.0%DCV: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra Diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ,40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μFF: 50.00 Hz, ...

1800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009

Chỉ thị sốDCV : 400mV/4/40/400/600VACV : 400mV/4/40/400/600VDCA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AACA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AΩ : 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩKiểm tra điốt : 4V/0.4mAHz : 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHzC : 40/400nF/4/40/100µF ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1020R

Thông số kĩ thuật: - Mã sản phẩm: 1020R - Hãng sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản - Đo điện áp DC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện áp AC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/40MΩ - Đo Thông mạch: 0-600Ω - Đo Diode: ...

1650000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R

Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 1021R - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Thái Lan - DC: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 0.5% + Đọc 3 chữ số) - DC mV: 600,0 mV (± 1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) - AC V: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 1.3% giá trị đọc + 3 chữ số ở ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT

SpecificationsVoltage DC175 - Accuracy* ± (0.15%+2)177 - Accuracy* ± (0.09%+2)179 - Accuracy* ± (0.09%+2)Max. Resolution 0.1 mVMaximum 1000 VVoltage ACAccuracy* ± (1.0%+3)Max. Resolution 0.1 mVMaximum 1000 VCurrent DCAccuracy* ± (1.0%+3)Max. ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke-117

Thông số kỹ thuậtĐiện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất600 VChống sét6 kV cao điểm mỗi IEC 61.010-1 600 V CAT III, Ô nhiễm Bằng cấp 2Fuse cho đầu vào A11 A, 1000 V NHANH Fuse (Fluke PN 803.293)Hiển thịKỹ thuật số:6.000 đếm, ...

4950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 15B

VAC : 0.1 mV to 1000 V /± 1.0 % / 40 Hz to 500 Hz VDC : 0.1 mV to 1000 V /± 0.5 % Ω : 0.1 Ω to 40 MΩ / ± 0.4% ACA : 0.1 mA to 10 A / ± 1.5 % / 40 Hz to 200 Hz DCA : 0.1 mA to 10 A / ± 1.0 % Tụ điện : 0.01 nF to 100 μF / ± 2.0 % Khóa dữ liệu, kiểm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích bộ Acquy cầm tay TEKON 950A

Hãng sản xuất: TEKON Model: 950 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng- Đo trở kháng + Dải đo: 3mΩ~300Ω (6Dải); Độ chính xác: ±0.8%rdg±10dgts + Điện áp kiểm tra bộ Pin : Tối đa DC/200V - Đo điện áp DC: Dải đo: 5V~500V (3Dải); Độ chính xác: ±0.5%rdg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tỷ số máy biến áp TEKON 600

Hãng sản xuất: TEKON Model: TEKON 600 Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 12 thángThông số kỹ thuật - Kích thước L: 270 mm  W: 246 mm  H: 124 mm  - Trọng lượng 3.0 kg - Pin Lithium Ion: 7.4V / 5.6A - Màn hình:  LCD 7.0 inches TFT, cảm ứng - Giao diện USB, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích chất lượng điện năng Tekon 550

Máy phân tích có thể thực hiện các chức năng đo khác nhau, hiển thị dạng sóng và ghi dữ liệu liên tục đồng thời, trong khi đo mà không dừng lại. Phân tích chất lượng của nguồn điện. - Đo lường công suất: 1P, cân bằng 3P, 3p3w, 3p3W (đo lường tuần tự) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

4300000

Bảo hành : 12 tháng

3190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng GwInstek GDM 350A

- DCV: 200mV/2000mV/20V/200V/500V - ACV: 200V/500V - DCA: 2000µA/20mA/200mA/10A - Điện trở: 200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ/20MΩ - Nhiệt độ: -40 độC~1000 độ C/ - Số hiển thị lớn nhất: 1999 - Nhà sản xuất: Gwinstek -  Đài loan ...

360000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech MP510

- Hiện thị số - Đo điện áp AC : 0.01mV ~ 1000V - Đo điện áp DC : 0.01mV ~ 1000V - Sai số cơ bản : +-0.08% - Đo dòng ACA : 0.1uA ~ 20A - Đo dòng DCA : 0.1uA ~ 20A - Điện trở : 0.01 ~ 50M Ohm - Tụ điện  : 0.01nF ~ 9999uF - Tần số : 10Hz ~ 125kHz - Kích ...

3057000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki 3803

- Đo điện áp DCV : 400 mV to 1000 V, ±0.6 % rdg - Đo điện áp ACV:  400 mV to 1000 V, ±2 % rdg - Đo điện trở Ω : 400Ω to 40MΩ, ±0.6 % rdg - Đo dòng DCA : 400 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 400 µA to 10A, ±2 % rdg - Tần số : 40 ~ 500kHz - Thời ...

1792000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ V.O.M Wellink HL-1230

Màn hình LCD 3 ½”Có chức năng hiển thị báo pin yếu.Sampling rate: 2.5 times per second.Nhiệt độ hoạt động:: 0oC ~ 40oC dưới 80% RH.Nhiệt độ bảo quản: -10oC ~ 60oC 0 ~ 80% RH (tháo pin ra)Pin: 1 pin 9V chuẩn.Thời gian sử dụng: khoảng 150 giờKích thước ...

720000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109W

Chỉ thị kimDCV : 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000VACV : 10/50/250/1000VDCA : 50µA/2.5/25/250mAACA : 15AΩ :     2/20kΩ/2/20MΩ ...

1430000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3805

Dải đo điện áp DC: 999,9 mV - 999,9 V, 4 dãi đo Độ chính xác: ±0,1 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC: 999,9 mV – 999,9 V, 4 dãi đo Độ chính xác: ±1,1 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu Đặc tính tần số tại dòng điện áp xoay chiều: 40 - 2 ...

2660000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3257-51

Dải đo dòng DC 560,0 mV đến 1.000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ±0,35 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC 560,0 mV đến 750 V, 5 dải đo, độ chính xác: ±1,5 % rdg. ±4 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC) 50 đến 2 kHz ...

6990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3257-50

- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV:  420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3008

Dãi đo dòng DC6/30/60/300/600V (20 k-ohm/V) Độ chính xác: ±2.5 % f.s.Dãi đo dòng AC6/30/150/300/600 V (10 k-ohm/V) Độ chính xác: ±2.5 % f.s.Dãi đo điện trở0 - 10 k-ohm ( ở trung tâm vật đo 100 ohm), R × 1, R × 10, R × 100 Độ chính xác: ±3 % (chiều ...

2200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng WELLINK HL-1220

CHI TIẾT SẢN PHẨMĐặc tính- Màn hình hiển thị 2000 count- Mạch bảo vệ hoàn hảo bên trong với cầu chì và diode.- Báo liên tục với Buzzer- Bảo về đo dòng tải AC/DC 10A với cầu chì bảo vệ 10A.- Tự động nhận thang đo tần số.- Đáp ứng tiêu chuẩn CE, bảo vệ ...

890000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng WELLINK HL-1240

CHI TIẾT SẢN PHẨMĐặc tính- Màn hình hiển thị 2000 count- Mạch bảo vệ hoàn hảo bên trong với cầu chì và diode.- Báo liên tục với Buzzer- Bảo về đo dòng tải AC/DC 10A với cầu chì bảo vệ 10A.- Tự động nhận thang đo tần số.- Đáp ứng tiêu chuẩn CE, bảo vệ ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech MN35

Diện áp DC: 200mV, 2V, 20V, 200V, 600V /±0.5% Điện áp AC: 200V, 600V /±1.2% Dòng điện DC: 200mA, 10A /±1.5% Điện trở: 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ, 20MΩ /±0.8% Nhiệt độ: 20 đến 750°C /±(1%+4°) Kiểm tra pin 9V và 1.5VNguồn: pin 9VKích thước: 5.43x2.83x1.5" ...

650000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062

Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052

- Chế độ : MEAN/RMS - DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60 ...

8150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051

- DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - AC V [RMS]  : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V - DC A     :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A                 - AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A - Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60 ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H

DC V400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 0.8% rdg ± 5dgt (400mV/4/40/400V) ± 1.0% rdg ± 5dgt (600V)AC V4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) | ± 1.3% rdg ± 5dgt (4/40V)± 1.6% rdg ± 5dgt (400/600V)Tần số10/100Hz/1/10/100/200kHzΩ400Ω/4/40 ...

880000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

- Chỉ thị số- DCV:600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V- ACV: 6.000/60.00/600.0/600V- DCA: 600/6000µA/60/600Ma/6/10A- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ...

1550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 114

Accuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2Auto-V LoZ true-rms600.0 V0.1 VDC, 45 Hz to 500 Hz: 2.0% + 3 500 Hz ...

3950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 88V

Technical SpecificationsDCVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.1%+1)Best Resolution: Fluke 88 V: 0.01 mVACVMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 88 V: ±(0.5%+2)AC Bandwidth: Fluke 88 V: 5kHzBest Resolution: 0.01 mVDC CurrentMaximum Amps: ...

11850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 87V

Fluke 80 Series V Digital Multimeters: The Industrial StandardVoltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 83V

Voltage DCMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.1%+1) Fluke 87 V: ±(0.05%+1)Maximum Resolution: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µVVoltage ACMaximum Voltage: 1000VAccuracy: Fluke 83 V: ±(0.5%+2) Fluke 87 V: ±(0.7%+2) True RMSAC Bandwidth ...

9830000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 287

Voltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy 0.06 %Range ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

SpecificationsVoltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy ...

16050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 177

DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%ACA: 10 A /1.5%R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%Hz: 100 kHz /0.1%Size:  43 x 90 x 185 mmWeight : 420 gPhụ kiện: pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụngHãng sản xuất: ...

8100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 175

Thông số kỹ thuậtĐiện áp DC175 - Độ chính xác * ± (0,15% 2)177 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)179 - Độ chính xác * ± (0,09% 2)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VĐiện áp ACĐộ chính xác * ± (1.0% 3)Max. Nghị quyết 0,1 mVTối đa 1000 VHiện tại DCĐộ chính ...

6900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

SpecificationsAccuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2AC millivolts  true-rms600.0 mV0.1 mV45 Hz to 500 Hz: 1 ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ V.O.M Sanwa CD800A

Đặc điểm: -          Có thể lưu trữ đến 4,000 số liệu -          Tự động tắt khi không sử dụng -          Vỏ hộp có chức năng giống chân đế để bàn Đặc tính kỹ thuật: -          Dòng DC: từ 0.1mV ~ 600V; 0.01mA ~ 400mA -          Dòng AC: từ 1V ~ 600V ...

900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770

- Màn hình LCD lớn. - Thiết kế chống sốc. - Chức năng tự động tắt sau 30 phút. - Data hold, Range holdThông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600 - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA - Điện trở: 400/4k/40k/400k ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 (True RMS)

DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω  đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng DC:6.000 A / 10.00 A  /±0.9 % rdg. ±5 dgt.Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+

- DCV: 400mV 4V/40V/400V/1000V,+/-1.0% - ACV: 400mV/4V/40V/400V/1000V,+/- 3.0% - DCA: 400uA/4uA/40mA/400mA/4A/10A,+/- 1.5% - ACA: 400uA/4uA/40mA/ 400mA/4A/10A, +/- 1.5% - Ohm: 400/4K/40K/400K/4M/40M Ohm, +/- 0.5% + 3 - F: 50/500/5K/50K/100KHz, +/- ...

3220000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kit kiểm tra điện công nghiệp Extech TK430-IR

Bộ kit bao gồm : - Đồng hồ vạn năng  EX430, Ampe kìm MA200, Súng đo nhiệt độ hồng ngoại 42510 + Đồng hồ vạn năng : Extech EX430Hiện thị sốSai số cơ bản : +-0.3% - Ðiện áp AC : 0.1m ~ 750V - Ðiện áp  DC : 0.1mV ~ 1000V - Dòng ACA : 0.1u ~ 20A - Dòng ...

3750000

Bảo hành : 12 tháng