Model |
DT-900 |
Dải chớp |
40-12, 500 (FPM) |
Độ chính xác |
Tỉ số chớp: +/- 0.5 fpm hoặc+/- 0.01% |
Đo tốc độ: +/- 0.5 rpm hoặc +/- 0.01% |
Độ phân giải |
0.1 fpm cho 100 tới 9,999 fpm, 1 fpm cho 10,000 tới12,500 fpm |
Dải đo tốc độ |
40 – 59,000 rpm |
ống chớp |
Xenon, 10W, người sử dụng có thể tự thay thế; tuổi thọ: 100 triệu lần chớp |
Thời gian chớp |
9-15 usec |
Công suất sáng |
154 mJoules mỗi chớp |
Pin |
NiMH, có thể xạc tháo rời; dung lượng: 2.6 AmpHr; thời gian xạc: 2-4 hours, sử dụng adapter đi kèm |
Thời gian sử dụng mỗi lần xạc |
2.5 giờ tại 1600 fpm, 1.25 giờ tại 3200 fpm |
Bộ xạc |
115/220 VAC 50/60 Hz |
Màn hình |
LCD số, 2 dòng, 8 số |
Bộ đếm giờ |
Bộ tạo dao động tinh thể, độ chính xác 100 ppm |
Điều khiển |
Nguồn, chia 2, nhân 2, nút bấm ngoài, phase shift |
Lối vào nút bấm ngoài |
Loại 0-5V TTL qua giắc stereo phono |
Nút bấm ngoài tới trễ chớp |
Tối đa 5 usec |
Lối ra đồng hồ |
Loại 0-5V TTL qua giắc stereo phono |
Vỏ |
Polycarbonate chống dầu, nhỏ gọn |
Kích thước |
9.63” (244 mm) x 3.25” (82.6 mm) x 3.25” (82.6 mm) |
Trọng lượng |
1.44 lbs (0.65 kg) |
Trọng lượng đóng gói |
3.4 lbs ( 1.54 kg) |
Phụ kiện đi kèm |
Pin xạc (BAT-900), ống chớp thay thế (FT-900), adapter 120 VAC (CH-900) |