Chế độ trong |
Model |
DT-315AEB |
Dải |
40.0 – 35,000 fpm |
Độ chính xác |
±0.01 % |
Độ phân giải |
0.1 fpm: 40.0 – 5,000 fpm |
0.2 fpm: 5,001 – 8,000 fpm |
0.5 fpm: 8,001 – 10,000 fpm |
1 fpm: 10,001 – 35,000 fpm |
Phase Shift |
Sử dụng nút tăn g giảm (360° trong 6 giây) |
Thời gian cập nhật kết quả |
Khoảng 0.2 giây |
Tín hiệu đầu ra |
Đồng bộ, 400 μsec., 0 tới +12 VDC 4.7 KΩ |
Tốc độ lặp/chia |
0.0 to 35,000 fpm |
Chế độ ngoài |
Dải nháy |
0.0 – 35,000 FPM |
Độ chính xác |
±0.01% ±1 số |
Phase shift |
0 – 359° với độ phân giải 1° |
Thời gian trễ |
0 – 2,000 msec từ 40 – 10,000 FPM |
Tín hiệu vào nút bấm ngoài |
LO level: 0 – 0.8 VDC, HI level: 2.5 – 12 VDC hoặc bộ thu mở (NPN), độ rộng sung tối thiêu 50 msec. |
Tốc độ lặp/chia |
4.7 KΩ ở12 V / 6.8 KΩ ở 0 V |
Chung |
Màn hình |
5 số, cao 0.4” (10 mm), LED |
Công suất, tuổi thọ ống nháy |
Xenon, tối đa 10 W. (100 triệu lần nháy) |
Thời gian nháy |
10 tới 40 μs tự động điều chỉnh tốc độ nháy |
Độ sáng |
Khoảng cách 8” (20 cm) = 4500 lx @ 1500 fpm, 3375 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xa 4.5″ (110 mm). khoảng cách 20” (50 cm) = 1300 lx @ 1500 fpm, 930 lx @ 6000 fpm với đường kính phát xạ 10″ (250 mm). |
Nguồn nuôi cảm biến |
12 VDC (40 mA) |
Hiện thị yếu pin |
Hiện thị toàn bộ L’s |
Nguồn nuôi |
Bộ pin gắn trong |
Nhiệt độ |
32° – 104°F (0 – 40°C) |
Kích thước |
7.28″L x 4.72″W x 4.72″H (185 mm x 120 mm x 120 mm) |
Trọng lượng |
2.5 lb (1.1 kg) |
Trọng lượng đóng gói |
8.5 lbs (3.86 kg)bao gồm bộ pin ngoài |
Bảo hành |
2 năm |
Phụ kiện đi kèm |
Tay cầm, dụng cụ tay ống chớp, adapter, bộ pin ngoài |