Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Sản phẩm HOT
0
Đo tiếp xúc Giải đo : 0 ~ 1999.9 m/min Thời gian lấy mẫu : 0.2Sec Độ chính xác : +-2dgt Đầu ra Analog : DC0 ~ 1999.9mV /+-0.5% Khóa dữ liệu, tự động tắt sau 3 phút Nguồn : R6Px4 Kích thước : 174x50x50mm Khối lượng : 480g Phụ kiện : Bao gồm phụ kiện ...
19200000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-16EXản xuất: Đài LoanThông số kỹ thuật- Dải đo: + Dòng điện AC: 0.1~600A + Điện áp AC: 0.1~600V + Điện áp DC: 0~600V- Điện trở: 1~200Ω- Kiểm tra Diode- Tính năng: + Hiển thị LCD + Chuông báo + Tự động chuyển ...
1240000
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) Giá trị đỉnh màn hình: Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá ...
13980000
Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...
14200000
DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...
16970000
Dislay : 5½ Digit DMM with USB, RS232256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.015%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 123 rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...
Range: 0…1999 µmResolution: 1 µmAcuracy: ± 3% ± µmWeight: 220gPower: Battery 9V, Pow. Adapter 12VDimensions(mm): L= 149 x W= 83 x H=22 ...
16250000
Máy PCE-CT 28 đo chiều dày lớp phủ mà không gây tổn hại bề mặt lớp phủ trên thép và hợp kim. Một lợi thế lớn của thiết bị là nó tự động phát hiện các loại bề mặt. Thiết bị này tích hợp bộ cảm biến rất dễ sử dụng,nó được vận hành bằng cách nhấn một ...
Máy khoan thủy lực H-6150 MODEL : H-6150 Đường kính khoan lớn nhất : 16mm Kiểu côn trục chính : MT2/ER25 Hành trình trục chính : 150 mm Tốc độ trục chính (3 cấp) : 830/1250/1670 Kích thước bàn : 600 x 800 mm Đường kính trụ : 102 mm K/C từ trục chính ...
- Đặc trưng: thiết kế nhỏ gọn, hiệu quả cao- Công xuất: 230W- Thép: 6.5mm- Gỗ: 9mm- Tốc độ không tải (rpm): 4,500- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 200x63x164mm ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đặc trưng: thiết kế nhỏ gọn, hiệu quả cao- Công xuất: 230W- Thép: 6.5mm- Gỗ: 9mm- Tốc độ không tải (rpm): 0-4,500- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 203x63x171mm- Trọng lượng: 0.95kg- Dây dẫn điện: 2m- Phụ kiện: khóa đầu hẹp- Trọng ...
Bảo hành : 6 tháng
Công suất :690W-220V áp lực bơm max : 10000PSI khối lượng : 13kg kích thước: 20*30*48cm ...
- Đặc trưng: động cơ mạnh dể điều khiển tốc độ- Công xuất: 430W- Thông số kỹ thuật:; Thép: 13mm / Bê tông 13mm / Gỗ: 18mm- Lực đập /phút: 0-30,800- Tốc độ không tải (rpm): 0-2,800- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 255x72x193mm- Trọng ...
- Pin Lithium-ion 18V và dụng cụ sạc- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ với pin 1.1Ah.- Một mâm cặp tay áo keyless cho phép cài đặt bit / loại bỏ dễ dàng bằng một tay.- Thiết kế cùng chất liệu lưới cao su mềm giúp dễ kiểm và tiện nghi soát hơn.- Công suất:+ ...
Bảo hành : 3 tháng
- Pin lithium-ion 18V & dụng cụ sạc.- Tất cả cấu tạo bằng kim loại đảm bảo độ bền truyền tải cao.- Thép: 13mm (1/2")- Gỗ: 36mm (1-7/16")- Lực đập/phút:+ Cao: 0- 21,000+ Thấp: 0- 6,000- Tốc độ không tải:+ Cao: 0- 1,400+ Thấp: 0- 400- Lực vặn tối đa: ...
- Thép: 10mm ( 3/8")- Gỗ: 25mm ( 1")- Lực vặn tối đa: Cứng/ mềm: 30/15Nm- Tốc độ không tải:+ Cao: 0-1,400+Thấp: 0- 400- Kích thước: 198 x 83 x 235mm ...
Khối lượng : (KG):7.5KG Công suất :500W Điện áp:220W/50Hz Tốc độ bơm (Lit /Phút):3.5 ...
Là thiết bị chuyên dụng thi công chống thấm. Máy sử dụng công nghệ bơm pit tông với áp lực cao, chuyên sử dụng để bơm PU và Epoxy.. ...
Công suất động cơ : 0.8KW-220V Tốc độ :1200 Vòng/ phút khoảng cách bơm cao : 10m khoảng cách bơm ngang: 20m khối lượng : 11Kg ...
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.01/0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ lặp lạipH: ± 0.001pH ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ...
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC Độ lặp lạipH: ± 0.005pH ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ±1digit ...
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ dẫn: - Cell constant 100m-1: 0.000mS/m ~ 19.99S/m- Cell constant 10m-1: 0 ...
Hãng sản xuất :SakaiCỡ mặt đầm (mm) :530x340Lực ly tâm :900Động cơ :Gasoline engine Fuji – Ronbin EY15DTính năng :Tần suất: 96,6 (5,800) Hz(vpm)Kích thước máy (mm) :940x850x340Trọng lượng máy (kg) :50Xuất xứ :Japan ...
Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521 - pH:Thang đo: -2.0~20.0; -2.00~20.00; -2.000~20.000pH Độ phân giải: 0.1; 0.01; 0.001pHĐộ chính xác: ±0.1; ±0.01; ±0.002pH- mV:Thang đo: -2000~2000mVĐộ phân giải: 0.1mVĐộ chính xác: ±0.2mV- EC:Thang đo: 0.000 ...
Model: GSZ 160 Vật liệu có thể cắt: + Thép có độ cứng đến 400 N / mm2 độ dày 1,6 mm (Thép tấm, Inox) + cắt nhôm với độ dày 2.0mm Chu kỳ : 3600 lần/phút Tốc độ không tải: 5600 lần/phút Trọng lượng: 1,6 kg Chiều dài lưỡi cắt : 295 mm Chiều cao lưỡi ...
12650000
- Hãng SX: FOSS - THỤY ĐIỂN- Model: Kjeltec 8100 Distillation Unit, 200-240V 50/60HzMô tả:- Hệ chưng cất Kjeltec™ 8100 cung cấp một giải pháp đơn giản và đáng tin cậy cho việc chưng cất an tòan và bán tự động. Nhờ có khả năng lập trình trước về thơi ...
- Dãy tốc độ khuấy: cài đặt liên tục từ 20 đến 250 vòng/phút, với độ chính xác - Dãy nhiệt độ của bể từ 25°C đến 50°C, với độ chính xác ± 0,2 °C- Độ rung của hệ thống - Độ rung bên trong cốc và nắp bể - Nâng hạ bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao ...
- Nâng hạ cánh khuấy bằng môtơ điều khiển tự động.- Thiết bị PTWS 310 tuân thủ đầy đủ với các tiêu chuẩn hiện hành: EP, USP, IP, JP cũng như EEC Norms cho EMC và CE.- Vỏ máy được làm bằng thép không gĩ , phần trên được phủ lớp sơn tĩnh điện.- Có bộ ...
- Màn hình LED hiển thị cho số của mẫu và kết quả độ cứng .- Số lần thử ổn định : Lên đến 250- Bàn phím : Bàn phím số và chức năng- Độ cứng : 2.0 - approx. 330 N (Newton) - 550N tùy chọn- Độ chính xác : Tốt hơn 1N- Hiển thị các đơn vị đo: độ cứng ...
- Tốc độ khuấy : 25 đến 250 vòng/phút- Độ chính xác: - Khoảng gia nhiệt: 25o đến 45oC- Nhiệt độ chính xác: ± 0.2oC- Độ rung : - Vị trí cánh khuấy: tổng cộng 8 cánh theo cơ cấu 4 trước + 4 sau. (tất cả đều đnh số chỉ vị trí)Tất cả những cánh khuấy ...
- Màn hình cảm ứng LCD- Khoảng tốc độ quay: 20 -220 rpm- Độ chính xác: - Khoảng nhiệt độ: 25 - 45 0 C- Độ chính xác nhiệt độ: tốt hơn +/- 0,20 C- Độ rung cánh khuấy - Nâng hạ cánh khuấy bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao cánh khuấy.- Có thể điều ...
- Model theo tiêu chuẩn công nghiệp- Máy được hiệu chuẩn tại nơi sản xuất- Đo phóng xạ theo mR/h (microroentgen/giờ) và cpm (lần/phút) trong ba dải đo khác nhau- Mức phóng xạ được chỉ thị trên thang đo, đèn LED và âm thanh báo hiệu- Dải đo:+ 0.5 ...
Model: HC-16H Đường kính dao cắt: 405 mm (16”) Tốc độ không tải: 2730 rpm Điện 3Fa: 380V Công suất điện năng tiêu thụ: 4,145W Khả năng cắt: Dạng thanh: 80mm Dạng ống ( đường kính): 150mm Dạng đòn( thép): 140x140mm Trọng lượng: 120 kg Hãng sản xuất: ...
13400000
ANNULAR CUTTERSø12 - 80 mmø 7/16” - 3-3/16”TWIST DRILLSø1 – 31,75 mmø 1/16” - 1-1/4”LENGTH365 mm14-3/8”WIDTH190 mm7-1/2”HEIGHT510 - 710 mm20-1/16” - 27-7/8”STROKE260 mm10-1/4”WEIGHT28 kg62 lbs.MAGNET (L x W x H)230 x 100 x 64 mm9” x 4-3/8”MAGNETIC ...
MODELKSA-16AKSA-16BKSA-191KSA-25AKSA-25BAĐường kính của bút lôngØ65Ø65Ø80Ø95Ø95BTrục cônMT 2 #MT 2 #MT 2 #MT 3 # (MT 4 #)MT 3 # (MT 4 #)CTrục chính bước44466DTrục chính du lịch100100110140140ETrục chính đến cột175175232230230FTrục chính đến bàn420420 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSA-16BHành trình trục chính (mm)100Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)620Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)420Kích thước (mm)650x410x1090Trọng lượng(kgs)105 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSA-191Hành trình trục chính (mm)110Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)460Kích thước (mm)795x425x1025Trọng lượng(kgs)198 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-15Đường kính khoan tối đaØ65Hành trình trục chính (mm)85Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)610Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)460Kích thước (mm)680x325x 1085Trọng lượng(kgs)90 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-16SĐường kính khoan tối đaØ65Hành trình trục chính (mm)85Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)610Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)460Kích thước (mm)680x325x 1085Trọng lượng(kgs)95 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSA-25AHành trình trục chính (mm)140Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)930Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)630Kích thước (mm)810x450x1545Trọng lượng(kgs)210 ...
Hãng sản xuấtFULLPOWERXuất xứTaiwanChiều sâu khoan(mm)65Hành trình trục chính (mm)80Tốc độ trục chính2800 RPMKích thước (mm)1100x620x1730mmTrọng lượng(kgs)350 ...
Hãng sản xuấtKTKKhả năng Taro lớn nhấtM20Đường kính trụ (mm)102Khoảng cách từ trục chính tới chân đế (mm)930Kích thước chân đế (mm)410*600Loại côn trục chínhMT3Tốc độ trục chính (rpm)1330Động cơ trục chính (HP)2Trọng lượng (kg)220Xuất xứĐài Loan ...
Hãng sản xuấtDewaltLoại máy khoanMáy dùng pinChức năng• Khoan gỗCông suất (W)350Nguồn cấp14,4VKích thước, chiều dài (mm)263mm x 241Trọng lượng (kg) ...
Hãng sản xuấtHitachiLoại máy khoanMáy khoan bê tôngChức năng• Khoan, đục bê tông• Khoan gỗ• Điều tốc vô cấp• Đầu cặp nhanh• Khoá điện tự độngCông suất (W)600Nguồn cấp220VKích thước, chiều dài (mm)270Trọng lượng (kg)1.5Xuất xứMalaysia ...
Khoan bê tông 16mm, khoan thép 13mm, khoan gỗ 25mmCông suất : 550WTốc độ : 0 - 2.900 vòng/ phútTốc độ va đập : 0 - 46.400 lần/phútChiều dài thân : 289mmTrọng lượng : 1,6KgĐảo chiều, điều chỉnh tốc độ ...
Tốc độ không tải: 0 - 1100 rpm / 0-5200 bpm/Công suất đầu vào: 800 WĐường kính lỗ khoan tốt đa Ø 26 mm (bê tông)Đường kính lỗ khoan tối đa Ø 68 mm (tường)Đường kính lỗ khoan tối đa Ø 30 mm (gỗ)Bước ren SDS-plusTrọng lượng 2,5 kgPhụ kiện đi kèm1 tay ...
Tốc độ không tải: 235-500 rpmBlows per minute: 1350-2870 bpmSingle impact energy (EPTA) 7,1 JCác chức năng đục: 12Max. drill hole Ø in concrete 45 mmMax. drill hole Ø in masonry (drill bit)105 mmCông suất đầu vào: 1100 wattTool fixture SDS ...
Blows per minute: 3500 bpmCông suất vào: 1050 wattSingle impact energy (EPTA) 6,7 JChisel positions: 12Tool fixture SDS-maxTrọng lượng: 5 kg ...
1600000
880000