Máy xây dựng

(1501)
Xem dạng lưới

Máy cưa xích Makita 5012B

Công suất :1,300WTốc độ xích/phút:  400m (1,310ft)  Chiều dài thanh dẫn:  300mm (12")Lưỡi cưa xích  Bước răng : 3/8"  Bề dày mặt xích : 0.050"  Tổng chiều dài:  560mm (22")  Trọng lượng tịnh:  4.4kg (9.6lbs)  Dây dẫn điện : 5.0m (16.4ft)  Xuất xứ : ...

5200000

Bảo hành : 3 tháng

Máy cưa xích chay xăng Makita DCS232T (0.74Kw)

Động cơ : 4 ThìLưỡi cưa xích : bước răng 1/4" or 3/8"Đồng hồ: 0.050"Dung tích: 22.2mLCông suất định mức: 0.74kW / 1.02PSBình chứa nhiên liệu : 0.2LBình cấp dầu cưa xích: 0.19LTrọng lượng khi không mang lưỡi cắt:     2.5kg (5.5lbs)Xuất xứ: Trung ...

7155555

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa xích chạy xăng Echo 350TES

Máy cưa xích Echo 350TES Dung tích xilanh 35,8 cc Trọng lượng 3.4 kg Chiều dài lam khuyên dùng 30 đến 40cm Thể tích bình nhiên liệu 0.37l Thể tích bình dầu bôi trơn 0.23l Hãng sản xuất Echo ...

5450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa xích chạy xăng Makita DCS7300 (4.2KW)

Lưỡi cưa xích: Bước răng 3/8''                  Bề dầy của mắt xích 0.058'' Dung tích xy lanh:  72.6mL Công suất động cơ: 4.2kW/5.7PS Bình chứa nhiên liệu: 0.75L Bình cấp dầu cưa xích:0.42L Trọng lượng khi không mang lưỡi cắt: 6.3Kg(13.89lbs) Xuất xứ ...

8920000

Bảo hành : 3 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A (1.005~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   Insize Model:  4100-147A - Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các  khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước   (mm)Mỗi bước  kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.090.0191.1-1.90.191-2412425-100254- Cấp chính xác: ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy lớp phủ GTS 8222

Máy đo độ dầy lớp phủ GTS8222 có đầu đo dời được sử dụng rất rộng rãi trong đo đạc độ dầy lớp phủ trên các loại vật liệu như sắt, thép, và các loại vật liệu không từ tính khác.Máy cũng cho phép xác định chất lượng của lớp sơn phủ, một đặc tính quan ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ điện từ LK3600

Để bảo vệ con người đối với các tác hại của các tia phóng xạ cũng như việc sử dụng nó trong công nghiệp, y khoa… từ lâu các phương pháp đo phóng xạ đã được phát triển, vì tín hiệu ở ngõ ra của các thiết bị này cũng là tín hiệu điện. Tia phóng xạ có ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm gỗ Kimo HM 50

Khoảng đo: M1: đo gỗ: Từ 10 … 50 % M2: đo gỗ: Từ 9 … 50% M3: đo thạch cao, vôi vữa …: Từ 0 … 15% M4: đo bê tông, gạch …: Từ: 0 … 15% Độ chính xác: ±1% Độ phân giải: 0.1% Hiển thị: 1 dòng; kích thước 50 x 20 mm Màn hình LCD: 1 x 5 số Vật liệu ABS, cấp ...

5800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo VOC/ Nồng độ Formaldehyde - VFM200

VFM200- Máy Đo các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi-  VOC (Volatile Organic Compound) và nồng độ Formaldehyde trong thời gian thực. Thời gian đáp ứng nhanh, gọn, dễ mang theo và lý tưởng để kiểm tra chất lượng không khí trong nhà, văn phòng, nhà máy, khách ...

5898000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị cầm tay GPS Garmin GPSMAP 78

Máy định vị cầm tay GPS Garmin GPSMAP 78Máy nhỏ gọn dùng trong việc :- Định vị điểm sơ bộ, đường, vùng khu vực khảo sát.- Đo diện tích, chu vi đất đai nông lâm nghiệp- Hỗ trợ cho người khảo sát tìm lại vị trí điểm đã mất- Như một bản đồ có la bàn, ...

6626000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quang Đo Độ Cứng Tổng HI97735

Thang đoThang Thấp LR: 0 to 250 mg/LCaCO₃;Thang TrungMR: 200 to 500 mg/LCaCO₃;Thang CaoHR: 400 to 750 mg/L (ppm) CaCO₃Độ phân giải1 mg/L (ppm)Độ chính xácThang ThấpLR: ±5 mg/L ±4% giá trị đoThang TrungMR: ±7 mg/L ±3%giá trị đoThang CaoHR: ±10 mg/L ±2 ...

6800000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm EBRO EBI 25-TH

Hãng sản xuất: EBRO - Đức- Khoảng đo nhiệt độ: -300C … +600C (-220F … 1400F). Độ chính xác: ±0.50C tại -200C … +400C (±0.90F tại -40F … +1040F); ±0.80C (±1.40F) cho các khoảng đo còn lại. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. ...

5508000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Atago Pal-06S

Thông Số Kỹ Thuật– Khoảng đo độ mặn: 0 … 100 0/00,– Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (tự động bù trừ nhiệt độ),– Độ phân giải:  10/00, 0.10C,– Độ chính xác: ±20/00, ±10C,– Thể tích mẫu đo: 0.3ml,– Thời gian đo: 3 giây/mẫu,– Chống nước/ Bụi: IP65,– ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo mặn cầm tay Master S/MillM

Thông Số Kỹ ThuậtĐo độ muối (Salinity): 0 – 100 ‰. Độ chính xác: 1‰. Đo tỷ trọng 1.000 – 1.070. Độ chính xác: 0.001. Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.7cm. Trọng lượng: 110g. ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc Xạ Kế Atago Master S-Mill Alpha

Model: MASTER-S/Millα (Alpha)Hãng sản xuất: Atago – NhậtThông Số Kỹ Thuật– Khoảng đo muối: 0 – 100‰– Trọng lượng riêng: 1.000 – 1.070– Tự động bù trừ nhiệt độ– Độ chính xác đo độ mặn: ±2‰– Độ chính xác trọng lượng riêng: ±0.001 (nhiệt độ từ 10 – 30°C ...

5750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay DDB-303A (0.000-200.0 mS/cm)

1.Measurement range: 0-1´105 mS/cmThere is the best correspondence point between conductivity measuring range and conduction cell constantconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052.Electrode constant, ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH cầm tay pHB-4 (0.00~14.00pH)

1.Measuring Range: pH:(0.00~14.00)pH mV:(-1400~0) mV,(0~1400)mV2.Resolution: pH:0.01pH mV:1mV3.Accuracy: pH:±0.03pH±1bit mV:±0.2%(FS)mV±1bi4.Input impedance:5×1011Ω5.Stability:±0.03pH±1bit/3h6.Temp. compensation range: (0~60)℃ Standard Configuration ...

6220000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH để bàn pHS-25 (0.00-14.00pH)

Xuất xứ: Trung QuốcThông số kỹ thuật:- Phạm vi đo: pH: (0.00 ~ 14,00) pH                       mV: (-1400 ~ 1400) mV - Độ phân giải: pH: 0.01 pH,                        mV: 1mV; - Độ chính xác: pH: 0.05pH,                           mV: ± 1% (FS) ± ...

5260000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH để bàn pHS-3C (0.00-14.00pH)

Characteristics: 1.3 1/2 LED displaying2.Manual temperature compensation function3. Two-points calibration4.With CE certificationSpecifications:1.Measuring range  pH:    (0.00~14.00)pH  mV:    (-1800~1800)mV2..Resolution  pH:0.01pH  mV:1mV3.Accuracy: ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH để bàn pHS-2F (0.00-14.00pH)

Characteristics:1.3 1/2 LED displaying2.Manual temperature compensation function3. Two-points calibration4.With CE certificationSpecifications:1.Measuring range   pH:    (0.00~14.00)pH   mV:    (-1400~1400)mV2..Resolution  pH:0.01pH  mV:1mV3.Accuracy ...

5990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn PHS-3E

1.  Measuring Range:    pH:(-0.00~14.00)pH, Display range: (-2.00~18.00)pH                                 mV:(-1999 ~ +1999)mV                                Temp.:(0 ~ 99.9) Deg.C2.Resolution:             pH:0.01pH                                 ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn pHSJ-3F

1. Measurement range : pH: (-2.00~18.00)pH                                       mV: (-1999.9~1999.9)mV                                       Temp.: (0..0~100.0) °C2. Resolution: pH:0.01pH,                       mV: 1 mV                      Temp.: 0 ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đa góc LH1040

Công suất1,650WKhả năng cắt tối đagóc thẳng 0 độ 93 x 95mm (3-5/8" x 3-3/4") góc nghiêng 45 độ 53 x 95mm (2-1/16" x 3-3/4")Đường kính lưỡi260mm (10-1/4")Tốc độ không tải4,800Kích thước530 x 476 x 535mm (20-7/8" x 18-3/4" x 21")Trọng lượng tịnh14.3kg ...

5900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1252B

- Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% - Đo ACV : 50 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz - Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% - Đo ACA : 500 μA to 10 A / 0.6% - Điện trở : 500 Ω to 500 MΩ -Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% - Đo tụ điện : 10 nF ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/Nhiệt Độ cầm tay 8414

THÔNG SỐ ĐO CỦA MÁY ĐO PH/ORP/NHIỆT ĐỘ 8414pH:Dải đo: PH: 0.00 ~ 14.00 ; Độ phân giải: PH: 0.01pH; Độ chính xác: PH: ± 0.01pH; ORP:Dải đo: ORP: -1999 ~ 1999mV; Độ phân giải: ORP: 1mV ; Độ chính xác: ORP: ± n × 0.1% ± 1 (n: hiển thị không có.) (mV); ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH HANNA HI 8314

Thang đopH0.00 tới 14.00 pH mV±1999 mV Nhiệt độ0.0 tới 100.0°CĐộ phân giảipH0.01 pH mV1 mV Nhiệt độ0.1°CĐộ chính xácpH±0.01 pH mV±1 mV Nhiệt độ±0.4°CHiệu chuẩn pHBằng tay tại 2 điểm thông qua các nút điều chỉnh (offset ±1 pH; slope 85 to 105%)Bù ...

7100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt đường bê tông chạy đầu nổ D15

Động cơD15Nhiên liệuDầu DieselThể tích két nước25 lítKích thước máy1450 x 1000 x 1100 mmXuất xứTrung QuốcBảo hànhBảo hành 6 tháng ...

11700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt đường bê tông chạy đầu nổ D8

Động cơD8Nhiên liệuDầu DieselThể tích két nước25 lítKích thước máy1450 x 1000 x 1100 mmXuất xứTrung QuốcBảo hànhBảo hành 6 tháng ...

8350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/nhiệt độ điện tử MILWAUKEE MW 102

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn cầm tay Hanna HI 8733

 Hãng: HannaModel: HI 8733Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật:Thang đo: 0.0 ~ 199.9 mS/cm; 0 ~ 1999 mS/cm; 0.00 ~ 19.99mS/cm; 0.0 ~ 199.9 mS/cmĐộ phân giản: 0.1 mS/cm (0.0 ~199.9 mS/cm); 1 mS/cm (0 ~ 1999 mS/cm); 0.01 mS/cm (0.00 ~ 19.99 mS/cm); 0.1 mS ...

11500000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke-376 (True RMS, 1000A)

Measure AC Current999.9 AMeasure AC Current via iFlex2500 AMeasure AC Voltage600.0 VMeasure Continuity≤ 30 §ÙMeasure DC Current999.9 AMeasure DC Voltage600.0 VMeasure Resistance60k §ÙMeasure Frequency500 HzWork in poorly lit areasBacklightDiameter of ...

10880000

Bảo hành : 1112 tháng

Đồng hồ đo điện dung Agilent U1701B

Đo tụ điện 1000.0 pF 0.1 pF/ 1% + 10 / 5 times/s 10.000 nF 0.001 nF/ 1% + 5 /5 times/s 100.00 nF 0.01 nF/ 0.5% + 3 /5 times/s 1000.0 nF 0.1 nF /0.5% + 3/ 5 times/s 10.000 μF 0.001μF /0.5% + 3 /5 times/s 100.00 μF 0.01 μF /0.5% + 3 /5 times/s 1000.0 ...

5300000

Bảo hành : 0 tháng

Thiết bị đo độ dầy lớp mạ 0-12mm CM8829H

Thiết bị đo độ dầy lớp mạ CM8829H là một loại dụng cụ kiểm tra cầm tay có thể đo nhanh, nguyên vẹn, đo chính xác độ dày lớp phủ mạ rất dày từ 0-12mm. Máy có thể được sử dụng trong cả lĩnh vực kỹ thuật và phòng thí nghiệm.Thiết bị CM8829H có Đầu dò F ...

11111111

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh Fluke 51 II (51-2)

- Cấp chính xác:+ T1:-100 °C: J, K, T, E-type: ±[0.05% + 0.3°C]Giải nhiệt độ   + J: -210 °C đến 1200 °C+ K: -200 °C đến 1372 °C+ T: -250 °C đến 400 °C+ E: -150 °C đến 1000 °C+ N: -200 °C đến 1300 °C+ R,S: 0 °C đến 1767 °CĐộ phân giải : 0.1 °C, 0.1 K ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bu lông Kuken KW-140P

- Khả năng vặn ốc: 14mm - Mô-men xoắn cực đại: 30-300Nm - Tốc độ không tải: 6.500 v/phút - Lực nén khí: 2.2 kW - Lượng khí tiêu thụ: 0,3 m3/phút - Đầu khí vào: 1/4" - Kích thước: Dài 185mm - Trọng lượng: 2,3 kg ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Metabo PE12-175

Thông số kỹ thuật: Công suất   : 1.200WattTính năng - Chổi than tự động - Chỉnh tốc độ điện tử - Đánh bóng dạng đĩa - Kích thước đĩa               : 175 mm - Ngẫu lực                        : 10 Nm - Tốc độ                           : 700 - 2.200 v/p ...

8800000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đánh bóng bồn Inox AA-MY89

Máy đánh bóng bồn inox AA-MY89: Thiết bị chuyên nghiệp cho việc xử lý bề mặt inox, nhôm, kim loại màu…Máy đánh bóng bồn inox AA-MY89 dùng để mài, đánh bóng mối hàn, xử lý bề mặt rỉ sét, vết bẩn dầu nhớt, sơn, đánh bavia, sửa chữa các vết trầy xước, ...

5800000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài khí nén Daikoku DT-6150 5 inch

Model: DT 6150 · Đường kính đĩa : 5” · Tốc độ  quay: 10000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 20 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 215 mm · Cân nặng : 1.92 kg · Xuất xứ: Japan ...

5400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài khí nén Daikoku DT-6200 7 inch

· Đường kính đĩa : 7” · Tốc độ  quay: 7000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 35 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 333 mm · Cân nặng : 3.15 kg· Xuất xứ: Japan ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài khí nén Nitto ASH-800

Áp Suất khí nén: 0.59MPa Lượng khí tiêu thụ không tải     0.23m³/phút Tốc độ quay     6500vòng/phút kích thước đũa mài     8 mm Trọng lượng     0.52kg ...

5930000

Bảo hành : 12 tháng

Súng vặn bu lông KPT-1460

-Súng vặn bu lông- Mã hàng: KPT-1460- Khả năng vặn bulông: 25mm - Đầu nối: 3/4” - Moment cực đại: 1290Nm - Tốc độ không tải: 4600min-1 - Lưu lượng khí vào: 12.47 l/s - Chiều dài: 280mm - Trọng lượng: 5.4 kg - Đầu khí vào: 1/4” ...

6850000

Bảo hành : 12 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-421P

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-421P (41mm) Khả năng vặn bu lông: 41 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     950 - 2,100(2,350) Nm Tốc độ không tải :    4,700 rpm Lượng khí tiêu thụ: 15.0 l/s Kích cỡ :    268 x 198 x 290 mm Trọng ...

11850000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-285PL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-285PL (25mm-Đầu Ngắn) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900( 1,500 Nm) Tốc độ không tải :    5,500 rpm Lượng khí tiêu thụ: 18.54 l/s Kích cỡ :    L375 x W94 x ...

9500000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông dùng khí nén Kawasaki KPT-32PC

Khả năng vặn bu lông: 32 mm Đầu lắp socket : 25.4 mm Lực vặn lớn nhất:     280 - 1,000(1,150) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    268 x 82 x 217 mm Trọng lượng: 4.27 kg Đầu khí vào : 3/8" Nhà sản xuất: ...

6750000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25PC

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25PC (25mm) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    280 - 1.170 Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L268 x W82 x H217 mm Trọng lượng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-25DC (25mm) Khả năng vặn bu lông : 25 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    270 - 900 (1.060) Nm Tốc độ không tải :    4,300 rpm Lượng khí tiêu thụ: 14.5 l/s Kích cỡ :    L237 x W82 x H217 mm Trọng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191PL

Súng mở bu lông bằng khí nén Kawasaki KPT-191PL (19mm) Khả năng vặn bu lông : 19 mm Đầu lắp socket  : 19 mm Lực vặn lớn nhất :    220 - 450( 780 )Nm Tốc độ không tải :    5,900 rpm Lượng khí tiêu thụ: 6.65 l/s Kích cỡ :    L281 x W82 x H221 mm Trọng ...

6450000

Bảo hành : 6 tháng

Súng bắn bu lông Atlas Copco W2815

Model: W2815 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 1.085 Nm Mô men siết khuyên dùng : 300 -680 Nm Tốc độ không tải : 7.400 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 2 kg Chiều dài : 191 mm Tiêu hao khí nén : 16 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...

10450000

Bảo hành : 12 tháng