Máy xây dựng

(22677)
Xem dạng lưới

Máy vặn vít Bosch GSR 3.6V-LI

-Model GSR 3.6V-LI Hiệu Bosch Máy gọn nhẹ, bỏ vừa túi áo và dễ sử dụng , Vặn vít hữu dụng cỡ 5mm, có thể vặn liên tục 110 vít 3.5mm trong một kỳ sạc pin. Pin sạc đầy trong vòng 1 giờ . Có đèn led báo hiệu, chỉnh tốc độ . . . -Quy cách kỹ thuật : - ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-80

Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-70

Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-60

Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-50

Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-40

Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít chạy pin Bosch GWI 10.8VLI-2

Sử dụng pin:10.8V/1.3 Ah Khoan thép : 8mm Khoan gỗ: 10mm Cỡ vít tối đa: 5mm Tốc độ không tải:0-585 v/p Trọng lượng: 1,1kg Xuất xứ: Malaysia ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-30

Tính năng WT-10 WT-20 WT-30 pH 0,00 → 14,00 (± 0,01 pH) - - Độ dẫn điện - 0 uS → 1999 uS, 0 mS → 19,99 mS - TDS - 0 → 1999 ppm / 0 → 19,99 ppt - Độ mặn - - 0.00 → 70,0 ppt mV - - - Oxy hoà tan - - - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-20

Tính năng WT-10 WT-20 WT-30 pH 0,00 → 14,00 (± 0,01 pH) - - Độ dẫn điện - 0 uS → 1999 uS, 0 mS → 19,99 mS - TDS - 0 → 1999 ppm / 0 → 19,99 ppt - Độ mặn - - 0.00 → 70,0 ppt mV - - - Oxy hoà tan - - - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE WT-10

Tính năng WT-10 WT-20 WT-30 pH 0,00 → 14,00 (± 0,01 pH) - - Độ dẫn điện - 0 uS → 1999 uS, 0 mS → 19,99 mS - TDS - 0 → 1999 ppm / 0 → 19,99 ppt - Độ mặn - - 0.00 → 70,0 ppt mV - - - Oxy hoà tan - - - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn cung cấp điện EXTECH 382275

382275: 600W Chế độ DC Switching Power Supply (120V) Phòng thí nghiệm Lớp Nguồn cung cấp với sản lượng 30V/20A Max Các tính năng: Điều khiển từ xa cho sản lượng điện áp / hiện tại và On / Off Hai người sử dụng xác định điện áp và cài đặt trước và một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế EXTECH RF40

RF40: Portable Battery Coolant / Glycol khúc xạ với ATC (° F) Các biện pháp điểm đông đặc của chất làm nguội và nồng độ Ethylene / Propylene Glycol Các tính năng: Các biện pháp -60 đến 32 ° F Propylene / Ethylene Glycol đóng băng điểm và 1,11 đến 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LUTRON MCH-383SD

MCH-383SD SD Card real time data recorder CO2/HUMIDITY/TEMP. DATA RECORDER Model : MCH-383SD - Recorder with real time data recorder, save the measuring data along the time information (year, month, date, minute, second) into the SD memory card and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE CO2-200

Tính năng CO2-100 CO2-200 C02 0 → 9999 ppm 0 → 9999 ppm Nhiệt độ 14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C) 14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C) RH Phạm vi 0% → 95% 0% → 95% DP (nhiệt độ điểm sương) -4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59,9 ° C) -4 ° F → 139,8 ° F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Kuken PTS-800E

Model: PTS-800E Tốc độ không tải: 125 vòng/phút Dải lực làm việc: 400~800 N.m Lượng không khí tiêu thụ: 0.7 m3/phút Dây khí nén: 9.5 mm Độ ồn làm việc: 84 dB(A) Trọng lượng: 11.5 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản Ưu điểm: - Ứng dụng: Tháo lắp ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KCTW-12

Model: KCTW-12 Đường kính bulông ứng dụng : 10 - 12 mm Dải lực vặn: 90 ; 105 ; 120 N.m Chiều dài không khẩu: 302 mm Rộng : 380 mm Trọng lượng không khẩu : 1.36 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản Ưu điểm: - Thiết kế gọn nhẹ, tay cầm chống trượt ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-40P

Model: KW-40P Khả năng vặn bulông 40mm Tốc độ không tải 2100 vòng/phút Số lần va đập 550 lần/ phút Áp suất làm việc 10kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ 0.75m3/phút Cỡ dây khí nén 12.7mm Trọng lượng 12.5kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu EXTECH 48VFL13

48VFL13: 1/16 DIN Nhiệt độ PID điều khiển với 4-20mA Output PID, Fuzzy Logic Auto Tuning, và các tính năng bắt đầu mềm Các tính năng: 4-20mA sản lượng Kép 4 chữ số LED hiển thị giá trị quá trình và điểm đặt Người sử dụng trình đơn thân thiện và bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu EXTECH 96VFL11

96VFL11: 1/4 DIN Nhiệt độ PID điều khiển với hai đầu ra Rơle PID, Fuzzy Logic Auto Tuning, và các tính năng bắt đầu mềm Các tính năng: Hai chuyển tiếp kết quả đầu ra Kép 4 chữ số LED hiển thị giá trị quá trình và điểm đặt Người sử dụng trình đơn thân ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-2500 Pro

Model: KW-2500 Pro Cỡ đầu lắp khẩu: 3/4 inch Khả năng vặn bu lông: 25 mm Tốc độ không tải : 4500 vòng / phút Số lần va đập: 900 lần / phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lượng khí tiêu thụ: 0.45 m3 / phút Cỡ dây khí nén: 9.5 mm Trọng lượng: 4.2 kg Nhà ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu EXTECH 96VFL13

96VFL13: 1/4 DIN Nhiệt độ PID điều khiển với 4-20mA Output PID, Fuzzy Logic Auto Tuning, và các tính năng bắt đầu mềm Các tính năng: 4-20mA sản lượng Kép 4 chữ số LED hiển thị giá trị quá trình và điểm đặt Người sử dụng trình đơn thân thiện và bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu EXTECH 48VFL11

1/16 DIN Nhiệt độ PID điều khiển với một đầu ra rơ le PID, Fuzzy Logic Auto Tuning, và các tính năng bắt đầu mềm Các tính năng: Một đầu ra rơle Kép 4 chữ số LED hiển thị giá trị quá trình và điểm đặt Người sử dụng trình đơn thân thiện và bàn phím xúc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-3800 ProG

Model: KW-3800 ProG Cỡ đầu lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bu lông: 38 mm Lực vặn tối đa: 1800 N.m Tốc độ không tải: 4200 vòng / phút Búa đập: 800 lần / phút Áp suất làm việc : 10 kg/cm2 Lượng khí tiêu thụ: 0.60 m3 / phút Cỡ dây khí nén: 9.5 mm Trọng ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-1600S Pro

Model: KW-1600S Pro Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1/2 inch Khả năng vặn bulông : 16 mm Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút Số lần va đập : 1500 lần/phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.30 m3/phút Cỡ dây khí nén: 6.3 mm Trọng lượng: 1.46 kg ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-230P

Model: KW-230P Kiểu thiết kế chuyên dùng "Oil Barth" (làm mát và chống mài mòn bằng dầu) thiết bị có thể sử dụng với điều kiện làm việc 24/24 giờ mà vẫn đảm bảo lực vặn và độ bền tuyệt đối. Cỡ đầu vuông lắp khẩu : 3/4 inch Khả năng vặn bulông: 22mm ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-LC120H

Model: KW-LC120H Kiểu thiết kế chuyên dùng "Oil Barth" (làm mát và chống mài mòn bằng dầu) thiết bị có thể sử dụng với điều kiện làm việc 24/24 giờ mà vẫn đảm bảo lực vặn và độ bền tuyệt đối. Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 3/4 inches Khả năng vặn bulông: 22 ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-3800 ProGL

Đầu vặn: 1 inch Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 28 mm Tốc độ không tải: 4200 vòng/phút Số lần va đập: 800 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/ cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.60 m3/ phút Cỡ dây khí nén ; 9.5 mm Trọng lượng 6.9 kg   Nhà ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-75F

Model: KW-75F Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1½ inch Khả năng vặn bulông: 75 mm Tốc độ không tải: 2000 vòng/phút Số lần va đập: 350 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.90 m3/phút Cỡ dây khí nén: 19.0 mm Trọng lượng: 38.1 kg Nhà sản ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-420G

Model: KW-420G Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 42 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Số lần va đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.82 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 13.1 kg Nhà sản ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-45F

Model: KW-45F Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1½ inch Khả năng vặn bu lông: 45 mm Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút Số lần va đập: 550 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.85 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 17.6 kg ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-500H

Model: KW-500H Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Búa đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc:  10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.79 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 16.7 kg Nhà sản xuất ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-600H

Model: KW-600H Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút Búa đập: 480 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.90 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 15.8 kg Nhà sản xuất: ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-45FS

Model: KW-45FS Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 5SP Khả năng vặn bulông: 45 mm Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút Số lần va đập: 550 lần/phút Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.85 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 17.2 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken K-385GL

Model: K-385GL Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 38 mm Tốc độ không tải: 4000 vòng/phút Số lần va đập: 700 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.72 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 9.9 k Nhà sản ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Kuken KW-385G

Model: KW-385G Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 38 mm Tốc độ không tải: 4000 vòng/phút Số lần va đập: 700 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.72 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 9.2 kg Nhà sản ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy bắt vít Kuken KW-5000G

Model: KW-5000G Cỡ đầu vuông lắp khẩu:  1½ inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Số lần va đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.82 m3/phút Cỡ dây khí nén: 13 mm Trọng lượng: 16.0 kg ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2820

Model: W2820 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.490 Nm Mô men siết khuyên dùng : 350 -920 Nm Tốc độ không tải : 4.500 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 3,8 kg Chiều dài : 240 mm Tiêu hao khí nén : 20 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2211

Model: W2211 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2210A

Model: W2210A Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2110

Model: W2110 Cỡ khẩu : 1/4 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2320XP

Model: W2320XP Cỡ khẩu:        3/4 inch Mô men siết tối đa:    1.050 Nm Mô men siết khuyên dùng: 340 - 870 Nm Tốc độ không tải:     4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa:     M22 mm Trọng lượng:     4,7 kg Chiều dài:    240 mm Tiêu hao khí nén:    19 l/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2315XP

Model: W2315XP Cỡ khẩu:        1/2 inch Mô men siết tối đa:    780 Nm Mô men siết khuyên dùng: 320 - 610 Nm Tốc độ không tải:     7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa:     M16 mm Trọng lượng:     2,5 kg Chiều dài:    190 mm Tiêu hao khí nén:    12 l/s Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2216 KIT

Model: W2216 KIT Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 720 Nm Mô men siết khuyên dùng : 150 - 640 Nm Tốc độ không tải : 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M16 mm Trọng lượng : 2,5 kg Chiều dài : 195 mm Tiêu hao khí nén : 11,6 l/s Kích thước ống : 10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2225C

Model: W2225C Cỡ khẩu:   1 inch Mô men siết tối đa:    1.710 Nm Mô men siết khuyên dùng: 810 - 1.500 Nm Tốc độ không tải:     4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa:     M36 mm Trọng lượng:    10,1 kg Chiều dài:    290 mm Tiêu hao khí nén:    36 l/s Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn vít Atlas Copco W2227

Model: W2227 Cỡ khẩu:   1 inch Mô men siết tối đa:    1.300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1.200 Nm Tốc độ không tải:     5.000 r/min Cỡ bu lông tối đa:     M30 mm Trọng lượng:    6,8 kg Chiều dài:    355 mm Tiêu hao khí nén:    18 l/s Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt FLUKE TIR3FT

Độ chính xác ± 2 ° C hoặc 2% tùy theo số nào lớn hơn Thời gian hoạt động pin 2 giờ liên tục Pin lại phí thời gian 3 giờ Detector Size 320 x 240 Kích thước 162 x 262 x 101 mm (6.5 x 10.5 in x 4.0 in) Hiển thị 5 độ phân giải LCD Trường nhìn (FOV) 23 ° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt FLUKE TIR27

Độ chính xác ± 2 ° C hoặc 2% tùy theo số nào lớn hơn Thời gian hoạt động pin 4 + giờ liên tục mỗi bộ pin Pin lại phí thời gian 2,5 giờ hoặc ít hơn để sạc đầy Detector Size 240 x 180 Kích thước 277 x 122 x 170 mm (10,9 x 4,8 x 6,7 in) Hiển thị 3,7 LCD ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt FLUKE TI55FT

Độ chính xác ± 2 ° C hoặc 2% tùy theo số nào lớn hơn Thời gian hoạt động pin 2 giờ liên tục Pin lại phí thời gian 3 giờ Detector Size 320 x 240 Kích thước 162 x 262 x 101 mm (6.5 x 10.5 in x 4.0 in) Hiển thị 5 độ phân giải LCD Trường nhìn (FOV) 23 ° ...

0

Bảo hành : 12 tháng