Máy xây dựng

(22677)
Xem dạng lưới

Máy tiện Okuma 4 Axis-LU35

Model   LU35 Đường kính gia công lớn nhất mm 550 Chiều dài gia công lớn nhất mm 850 - 2,000 Tốc độ trục chính min 3,200 Mâm dao   U:V12+L:V10 Motor (VAC) kW 30/22 Kích thước mm 4,535 - 5,935x2,570 Đặc tính   M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện Okuma 4 Axis-LU45

Model   LU45 Đường kính gia công lớn nhất mm 660 Chiều dài gia công lớn nhất mm 1,000 - 3,000 Tốc độ trục chính min 2,800 Mâm dao   U:V12+L:V12 Motor (VAC) kW 37/30 Kích thước mm 4,750x2,832 -  7,900x2,939 Đặc tính   M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện Okuma 2 Axis-L390-II

Model   L390-II Đường kính gia công lớn nhất mm 390 Chiều dài gia công lớn nhất mm 500 Tốc độ trục chính min 3,000 Mâm dao   V8 Motor (VAC) kW 11/7.5 Kích thước mm 2280x1750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Okuma Genos L400

- Máy tiện CNC Okuma Genos L400 là dòng máy tiện đa năng đơn giản. - Máy có độ cứng vững và chính xác cao cộng với nhiều ứng dụng mới sẽ là lựa chọn tốt nhất cho quý khách. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Okuma Genos L200-M

Máy tiện CNC Okuma Genos L200-M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện Okuma Genos L250

Model   Genos L250 Đường kính gia công lớn nhất mm 280 Chiều dài gia công lớn nhất mm 290 Tốc độ trục chính min 4500 Mâm dao   V8/V12 Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1652x1592x1624 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện Okuma L150T-II

Model L150T-II Đường kính gia công lớn nhất mm 140 Chiều dài gia công lớn nhất mm 150 Tốc độ trục chính min 4200 Mâm dao Lọai Turret Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,590 x 1,445x 1560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Okuma L150G-II

Model   L150G-II Đường kính gia công lớn nhất mm 140 Chiều dài gia công lớn nhất mm 150 Tốc độ trục chính min 4200 Mâm dao   Lọai Gang Motor (VAC) kW 7.5/5.5 Kích thước mm 1,590 x 1,445x 1560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi Camera công nghiệp PCE-V260

- Thân máy Kích thước thân máy : 18 x 11,5 x 3 cm Màn hình hiển thị: 7,2 " (18 cm) Độ phân dải màn hình: 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Cân nặng thân máy: 400g - Đầu camera: Color camera PCE-V260 Cảm biến camera kiểu: 1/3 " ...

75500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp INSIZE ISV-E55

Hãng sản xuất: INSIZE Đường kính đầu rò: 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước: IP57 Độ phân giải của camera: 0.3MP Độ phân giải: 640x480 Định dạng video: PAL hoặc NTSC Bộ nhớ: 2G SD card (6000 hình ảnh cửa hàng hoặc 15 phút Video) Nguồn cung cấp ...

35850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Phynix TH-172

Hardness scales : HRC, HRB, HB, HV, HS, HLD Measuring range: HLD 200 to 900 HRB 13 to 100 HRC 20 to 68 HB 20 to 655 HV 80 to 950 HS 32 to 100 Accuracy: ± 6HLD (for HLD ≈ 800) Measuring direction: 0° - 360° Memory: 270 average readings in 9 freely ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Phynix TH-174

Impact TH-174 : Special model for Hardness Measurement in extremely confined spaces. Integrated impact device DL. Hardness scales : HRC, HRB, HB, HV, HS, HLD Measuring range: HLD 200 to 900 HRB 13 to 100 HRC 20 to 68 HB 20 to 655 HV 80 to 950 HS 32 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB35E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

582900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB30E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB30E(07) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

559000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB25E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

484500000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB20E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

471900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ MODEL ĐƠN VỊ  HD35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

420600000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB15E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB15E(07) Trọng lượng nâng kg 1500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 35x100x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng ...

418370000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ  HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

400300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

384200000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

365900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC20E

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...

350300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

345300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

327700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

308700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC20E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

290300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC10E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...

272200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm cóc MT-84F

Loai máy đầm: Máy đầm cóc ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đầm cóc MT-65H

Máy đầm cóc MT-65H ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy đầm cóc MTR-40F

Loai máy đầm: Máy đầm cóc ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mài nền bê tông XingYi X6

- Đường kính làm việc: 460mm - Công suất: 4HP - Điện áp: 220-230V - Tốc độ vòng quay: 300-1200rpm - Đĩa mài: 200mm x 3 - Cân nặng: 190kg - Có bộ phận điều chỉnh tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài nền bê tông XINGYI Q9

- Bán Kính làm Việc:880mm - Công suất (HP): 20HP - Điện áp: 380-440V - Tốc độ vòng quay:300-2500 rpm - Đĩa mài 350mm x 3 - Cân nặng: 480kg - Có bộ phận diều chỉnh tốc độ - Mô tơ SIMEN - ĐỨC, Biến tần Delta - Taiwan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài nền bê tông XINGYI Q5

- Bán Kính làm Việc: 680mm - Công suất (HP): 15HP - Điện áp: 380-440V - Tốc độ vòng quay: 435-1900pm/min - Đĩa mài 350mm x 4 - Cân nặng: 350kg - Có bộ phận điều chỉnh tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài nền bê tông XINGYI Q7

- Bán Kính làm Việc: 550mm - Công suất (HP): 5.5/7.5HP - Điện áp: 380-440V - Tốc độ vòng quay: 300-1600 rpm - Đĩa mài 220mm x 3 - Cân nặng: 200-230kg - Có bộ phận điều chỉnh tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc DT-1334

- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 2500 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 60 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/2” NPT - Chiều dài: 470 mm - Khối lượng: 12 kg ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc DT-1333

- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 1200 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 12 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Khối lượng: 6.5 kg ...

16700000

Bảo hành : 12 tháng

Búa nhổ đinh Atlas Copco P2531-H

Hãng sản xuất Atlas Copco Loại Sử dụng khí nén Chiều dài súng (mm) 193 Hành trình (mm) 44.5 Nguồn điện sử dụng Tần số : 50 Hz Tiêu hao khí nén (l/s) 6.7 Các đặc điểm khác Kích thước búa : 10,2 mm Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí : 1/4 BSPT ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Búa nhổ đinh Atlas Copco P2535-H

Hãng sản xuất Atlas Copco Loại Sử dụng khí nén Chiều dài súng (mm) 273 Hành trình (mm) 44.5 Nguồn điện sử dụng Tần số : 50 Hz Tiêu hao khí nén (l/s) 7 Các đặc điểm khác Kích thước búa : 12 mm Tiêu hao khí nén : 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Búa nhổ đinh Atlas Copco P2530-R

Hãng sản xuất Atlas Copco Loại Sử dụng khí nén Chiều dài súng (mm) 140 Hành trình (mm) 38 Nguồn điện sử dụng Tần số : 60 Hz Tiêu hao khí nén (l/s) 5.8 Các đặc điểm khác Kích thước búa : 10,2 mm Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí : 1/4 BSPT Tiêu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa nhổ đinh Atlas Copco P2539-H

Hãng sản xuất Atlas Copco Loại Sử dụng khí nén Chiều dài súng (mm) 425 Hành trình (mm) 102 Nguồn điện sử dụng Tần số : 28 Hz Tiêu hao khí nén (l/s) 10.8 Các đặc điểm khác Kích thước búa : 17,5 mm Kích thước ống : 12,5 mm Ren ống cấp khí : 3/8 BSPT ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Đầm đất TQ HCR80

- Model: HCR 80 - Động cơ xăng: 5,0HP - Lực đập: 1,3 tấn - Kích thước bàn đế: 325x280 - Trọng lượng: 70 kg ...

14700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử ETH-305

Hãng sản xuất : PENTAX Độ phóng đại(X) : 30 Trường nhìn : 1o30’ Đo góc : Dạng đo góc : Sự gia tăng Đơn vị đo góc : 360° / 400 G Độ chính xác đo góc : 5" Bàn độ đứng : 1 Bàn độ ngang : 2 Dọi tâm : + Độ phóng đại : 3X Dải cân bằng tự động theo phương ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI 83414

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L) Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10 ...

33200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ cứng bề mặt bê tông PCE-HT-225A

Range of measurement 100 to 600 kg/cm² (~9.81 to 58.9 N/mm²) Accuracy ±18 kg/cm² (~±1.8 N/mm²) Energy 2207 J Indication of measurement 0 to 100 (without dimensions) Scale for the resistance to pressure at the back to convert values indicated without ...

17830000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng trái cây Extech FHT200

Range: 44.10lbs, 20kg, 196.10 Newtons Accuracy: ±(0.5% + 2 digits) Resolution: 0.01lbs, 0.01kg, 0.05 Newtons Minimum Display: 0.07lbs, 0.02kg, 0.3 Newtons Display: 5 digits, 0.63" (16mm) LCD display Update Rate: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs ...

14150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vật liệu kim loại kiểu PCE 1000

Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy  PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE , ISH-PHA

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB) - Gang : 360-650(HLD ...

28200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HUATEC HL50 (kiểu D)

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Dải đo : HLD(170~960) (Xem trong bảng dưới) Cấp chính xác:  ±6HLD (760±30HLD) của giá trị hiển thị Khả năng đọc lại: 6HLD (760±30HLD) Kiểu tác động: D ...

32500000

Bảo hành : 12 tháng