Máy xây dựng

(22677)
Xem dạng lưới

Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-182

Hãng sản xuất: TenmasModel: TM-182Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.- Độ chính xác: ±0.8°C/±1.5°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F) ;other ±2.0°C /3.6°F.- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích công suất Hioki 3390

Hãng: HiokiModel: 3390Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Kiểu đo lường:   + 1-phase 2-dây, 1-phase 3-dây   + 3-phase 3-dây, 3phase 4-dây   + 4 kênh đo điện áp,  4 kênh đo dòng điện   + Đo từng kênh độc lập- Các nhóm đo lường   + Điện áp, dòng điện, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3286-20

Các loại tải đo 1 pha / 2 dây, 3 pha / 3 dây Chế độ đo Đo volt, ampe, giá trị đỉnh vol/ampe, độ nhạy/độ cảm/năng suất biểu kiến (1 pha hoặc 3 pha) hệ số công suất, độ cảm, dao động pha, tần số, tách sóng pha(3 pha), mức ổn định vol/ampe (lên đến 20th ...

12870000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Prodigit 3322 (300W, 10A, 250V)

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...

40600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki RM3548

- Hãng sản xuất: Hioki- Model: RM3548- Xuất sứ: Nhạt BảnThông số kĩ thuật- Thang do:   +3 mO (Max:3.5mO, độ phân giải 0.1µO)  +3 MO (Max:3.5MO, độ phân giải 100O)- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s- Dòng kiểm tra:   + 1A DC( ở thang 3mO)   + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Hộp tụ điện chuẩn Extech 380405

Dải tụ điện:  100pF đến11, 111µFPhạm vi chỉnh: 5%Hãng sản xuất: Extech Mỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590

Hãng : HiokiModel: IM3590Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích)   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương)- Các thông số đo:   + Z, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3570

Hãng : HiokiModel: IM3570Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đo liên tục- Các thông số đo:   + Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)   + X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki 3535

Hãng : HiokiModel: IM3535Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Nhóm đo lường: |Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ)- Thang đo:           Z, R       100mΩ ~2kΩ ,  1kΩ~ 20kΩ,  10kΩ~300kΩ           C           0.66pF ~ 15.9µF,  0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3533

Hãng : HiokiModel: IM3533Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo: LCR, Transformer testing (N, M, ΔL), Continuous testing (LCR mode)- Thông số: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, N, M, ΔL, T- Tần số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki IM3523

Hãng: HiokiModel: IM3532Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki HiTESTER RM3543

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo:    + Dùng cầu cân bằng   + Dòng điện một chiều cố định- Thang do:    + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm)   + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3511-50

Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-60

Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms   Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-50

Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác:   (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-40

Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác:   C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms  Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở cách điện SmartSensor AR3127

Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +250V:0.0~499.9MΩ   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.9GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra cách điện ở điện áp cao SmartSensor AR3126

Hãng: SmartsensorModel: AR3126THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra:   +500V:0.0~999MΩ   +1000V:0.0~1.99GΩ   +2500V:0.0~99.9GΩ   +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt TIME TR100

Hãng sản xuất TIME Phạm vi đo 225 Độ chính xác ±15% Khoảng chạy đầu dò 0.25/0.8/2.5mm Đơn vị đo Hệ inch Kích thước (mm) 126 x 68 x 23 Xuất xứ China ...

35250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám Timegroup TR200

Hãng sản xuất TIME GROUP Đơn vị đo MICROMET Kích thước (mm) 141 × 56 × 48 Trọng lượng (g) 480 Xuất xứ China Thông tin về sản phẩm: - Dễ dàng vận hành với phần mềm của chương trình máy. - Thể hiện đồ họa trên màn hình LCD lớn. - Hiển thị 13 thông số ...

74950000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ rung PCE VT2700

Thiết bị đo độ rung, gia tốc, tốc độ PCE VT2700 (4000mm) Khoảng đo: - Gia tốc: 0.1 ~  200.0 m/s2 - Vận tốc:  0.1 ~ 400.0 mm/s - Độ dịch chuyển: 0.001 ~  4.000 mm Độ phân giải lần lượt là:  0.1 m/s2; 0.1mm/s; 1 μm Độ chính xác:  ±5 % Dải tần: - Gia ...

16900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung gia tốc và tốc độ PCE-VT 2600

Range of measurement:         vibration velocity vibration acceleration vibration amplitude   0,01 to 199,9 mm/s 0,01 to 199,9 m/s² 0,001 to 1,999 mm Resolution 0,01 mm/s; 0,01 m/s²; 1 µm Precision ±5 % Range of frequencies: vibration velocity ...

20850000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay PCE-VT204

Variation 0.005 to 1.999mm Độ phân giải Acceleration 0.1m/s² Velocity 0.1mm/s Variation 0.001mm Độ chính xác Acceleration ±5%  ±2 digits Velocity ±5%  ±2 digits Variation ±5%  ±2 digits Dải tần 10 Hz to 1 kHz Đo tốc độ vòng quay (RPM) – (vòng/phút) ...

26850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung M&MPRO TV2600

Máy đo độ rung M&MPRO M&MPRO VBTV2600   (hợp kim nhôm)             Đặc điểm: •  Đây là model thế hệ sau của TV200 và TV260, vật liệu nhựa được thay bằng hợp kim nhôm.   •  1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy ...

18650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung M&MPRO VBTV260A (Plastic)

Đặc điểm: •  1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy nén khí, máy cơ khí … •  2. thiết kế gọn, nhẹ, dễ sử dụng •  3. có thể đo nhanh độ rung của máy cơ khí •  4. có thể đo nhanh độ lệch, ổ trục và hộp số •  5. có ...

20650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8213

- Model : VB-8213- Acceleration : 200 m/s2. >brbrbr- Max hold, peak value, data hold- Memory ( Max., Min. )- LCD display with bar graph.- 500 point data logger.- Zero adjustment, RS232 computer interface.- Optional data trans ...

19450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8203

VB-8203 VIBRATION METER>brbr - Model : VB-8203 - Acceleration : 200 m/s2. - Velocity : 200 mm/s. - Displacement ( p-p ) : 2 mm. - Max hold, peak value, data hold. - c Memory ( Max., Min. ). - LCD display with bar graph. -  RS232 interface, data logge ...

18350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8200

- VB-8200 VIBRATION METER - Model : VB-8200 - Separate professional vibration sensor. - Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-2000

Model C41-2000 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 2000 Năng lượng va đập max (kj) 54 Số lần đập (min-1) 80 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 1000 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 400x300 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 400x300 Gia công Phôi vuông (mmxmm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-560

Model C41-560 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 560 Năng lượng va đập max (kj) 13.7 Số lần đập (min-1) 115 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 600 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 300x140 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 300x140 Gia công Phôi vuông (mmxmm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-400

Model C41-400 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 400 Năng lượng va đập max (kj) 9.5 Số lần đập (min-1) 120 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 530 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 250x120 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 250x120 Gia công Phôi vuông (mmxmm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-150

Model C41-150 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 150 Năng lượng va đập max (kj) 2.5 Số lần đập (min-1) 180 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 370 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 200x85 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 200x85 Gia công Phôi vuông (mmxmm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-55

Model C41-55 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 55 Năng lượng va đập max (kj) 0.7 Đường kính xilanh tải(mm) 215 Đường kính xi lanh nén(mm) 220 Số lần đập (min-1) 230 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 270 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 135x60 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-40

Model C41-40 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 40 Năng lượng va đập max (kj) 0.53 Đường kính xilanh tải(mm) 200 Đường kính xi lanh nén(mm) 205 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 230 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 116x53 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-25

Model C41-25 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 25 Năng lượng va đập max (kj) 027 Đường kính xilanh tải(mm) 165 Đường kính xi lanh nén(mm) 170 Số lần đập (min-1) 250 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 240 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 100x50 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-15

Model C41-15 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 15 Năng lượng va đập max (kj) 0.16 Đường kính xilanh tải(mm) 115 Đường kính xi lanh nén(mm) 125 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 160 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 70x40 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-9

Model C41-9 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 9 Năng lượng va đập max (kj) 0.09 Đường kính xilanh tải(mm) 100 Đường kính xi lanh nén(mm) 105 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 135 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 60x35 Kích thước mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-10075

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-5075

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-3063

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-2050

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-1041

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-15016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-10016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-7516

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-5016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-3013

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng thấp TSLC-2011

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng