Máy xây dựng

(22677)
Xem dạng lưới

Nguồn một chiều BK Precision 1902 (1~60V/15A)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 1902Điện áp ra: 1 – 60 VDòng điện ra: 0 –15 ADòng ra phụ: 5AĐộ gợn: ≤  100 mV, ≤  15 mAĐộ chính xác đo lường: ± 0.2% + 3 countsNguồn: 220 - 240 VAC 50 HzKích thước: 200 x 90 x 275 mmTrọng lượng: 3.2 kgPhụ kiện: ...

13670000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ nguồn DC QJ6030S (0 ~ 60V/0~30A)

Output Voltage : 0 ~60V  Output Current : 0 ~ 30A Regulation : 3mV Working time under full load : 0.5 An hour Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source  effect      CV≤1×10-4 +3mV     CC≤2×10-3 +3mA Load   effect  CV≤2×10-4 +5 mV  CC≤2×10-3 +5mA Ripple ...

12700000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ mặn tong nước điện tử hiện số HI98202

Bút đo độ mặn tong nước điện tử hiện số Model: HI98202Bút đo độ mặn tong nước điện tử hiện số Model: HI98202Thông số kỹ thuật      Đặc tính kỹ thuật:  Dải đo: 0.0  -  3.0 pNa (23  - 0.023 g/L Na+)Độ chính xác: (20°C/68°F) ±0.2 pNa- Độ phân dải: 0.1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ mặn của nước AZ-86555

Máy đo độ mặn của nước AZ-86555 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS SCHOTT Prolab 4000

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH / -2.0 … +20.0pH - Độ phân giải: 0.001 / 0.01 - Độ chính xác (± 1digit): ±0.002 pH / ±0.01 pH - Số chương trình hiệu chuẩn được cài đặt sẵn ...

78390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/ISE/EC/TDS/DO SCHOTT Prolab 2000

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH - Độ phân giải: 0.001 / 0.01 pH - Độ chính xác (±1 digit): ±0.003 pH / ±0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999.9 mV … +1999.9 mV / -1999 mV … +1999 ...

75450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/ISE/Nhiệt độ SCHOTT Prolab 3000

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH / -2.0 … +20.0pH - Độ chính xác (± 1digit): ±0.002 pH / ±0.01 pH - Số chương trình hiệu chuẩn được cài đặt sẵn: 22 - Tự động hiển thị và nhận ...

60620000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn SCHOTT Prolab 1000

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … ...

42420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ cồn M&MPro ATMT 8100

Nguồn điện: 2 x pin AA, công suất: 2.1AH, Nhiệt độ làm việc: -10 oC ~ 50 oC; nhiệt độ lưu trữ: -40 oC ~ 70 oC Phạm vi làm việc: 0,000 2.000mg / L Độ chính xác:                         0,200 ~ 0,400 ± 0.040mg / L                         0,400 ~ .2 ...

38950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn SCHOTT LAB 870

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. - Độ phân giải: 0.001. - Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. - Độ phân giải: 0.1. - Độ chính xác (± 1 digit): ± ...

25850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn SCHOTT LAB 860

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (± 1 digit): ± 0.3 mV - ...

23150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH mV và Nhiệt độ SCHOTT LAB 850

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức  - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. - Độ phân giải: 0.001. - Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. - Độ phân giải: 0.1. - Độ chính xác (± 1 digit): ± ...

19250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/SCHOTT Handylab pH12/Blueline 14pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

17500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP cầm tay chống nước Hana HI 98183

Range: pH -2.0 to 20.0; -2.00 to 20.00; -2.000 to 20.000 pH;ORP ±2000 mVTemperature: -20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F)Resolution: pH 0.1; 0.01; 0.001 pH; ORP 0.1 mV;Temperature 0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°C: pH ±0.01; ±0.002 pH; ORP ±0.2 mV ...

17100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ SCHOTT 24pH

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ cầm tay bộ nhớ lưu 800 kết quả, SCHOTT Handylab pH12/Blueline 24pH- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- ...

16950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV SCHOTT Handylab pH11/Blueline 14pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

14000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ph, ORP, DO, TDS, O2 Gondo PL-700AL

Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo  oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt) + Giải đo ...

13900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH Handylab pH11/Blueline 24pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

13500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/ISE/nhiệt độ để bàn MARTINI Mi 160

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/mV/Nhiệt độ Handylab pH11/Blueline 23pH

- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...

12550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ph ORP TDS độ mặn Gondo PL-700PD

Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo  oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVÐo độ mặn (Salt) + Giải đo ...

12500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo, phát hiện khí Carbondioxide CO2 GFM210

Máy đo - phát hiện khí Carbondioxide - CO2 model: GFM210Máy đo - phát hiện khí Carbondioxide - CO2 model: GFM210Thông số kỹ thuậtMÁY ĐO - PHÁT HIỆN KHÍ CO2 - GFM200 SERIESGas Data GFM200 seriesGFM210 StowCheckPLUS for the detection of stowawaysModel: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo oxy hòa tan LUTRON NI-214

For health reason, negative (alkaline) water generator is used in the home and office popularly. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo oxy hòa tan LUTRON ORP-14

Range : -1999 mV to + 1999 mV. High impedance. Pocket size. Dis Display : LCD 13 mm digit size. Size : 131 x 70 x 25 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo oxy hòa tan LUTRON ORP-213

Range : -1999 mV to + 1999 mV. High impedance. Pocket size. Display : LCD 13 mm digit size. Size : 131 x 70 x 25 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo oxy hòa tan LUTRON YK-23RP

Range : -1999 mV to + 1999 mV. * Large LCD display, 21.5 mm digit height. * High input impedance. * Data hold, professional housing case. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ khí Oxygen Cosmos XO- 326ALA/ALB

Mô tảthiết bị: Mã thiết bịXA-326ALAXA-326ALBCác loại khí đo đượcO2O2Nguyên tắc đoTế bào điện hóa họcPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDãy đo0-40vol% Độ chính xác±0.3vol% (±0.7 vol% theo tiêu chẩn JIS T8201)Giới hạn báo độngGiới hạn : 18% Vol. Hiển thị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí CO Cosmos XC-2200 (0-300ppm)

Mô tảthiết bị:ModelXS-2200Loại khí đoHydrogen Sulfide (H2S)Nguyên tắc đoTế bào điện hóaPhương pháp lấy mẫuKhuếch tánDải đo0-30ppm Dải đo ( theo yêu cầu khác) 30.1-100ppm Độ phân chia dải đoVới mức ngưỡng 0-35ppm: 0.1ppmVới mức ngưỡng 0-35ppm: 5 ppmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxygen trong khí thải XP-3180E

Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-3180ECác loại khí đo đượcOxygen (O2) trong khí thảiNguyên tắc đoTế bào điện hóa.Phương pháp lấy mẫuChiết mẫu ( hút vào bằng bơm).Dãy đo0-25vol% Độ chính xác ±0.3vol% ( tuân theo tieu chẩn JIS T 8201)Giới hạn báo độngGiới ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975V

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ khí O2 AZ-8401

Máy đo nồng độ khí O2 AZ-8401 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ khí O2 LUTRON PDO-519

SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI  circuit.Measurement  & RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen0 to 100.0 %.  * For reference onlyTemperature0 to 50 ℃ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ khí O2 LUTRON DO-5519

SPECIFICATIONSDisplayLCD size : 29 mm x 28 mm. Dual function LCDCircuitCustom one-chip of microprocessor LSI  circuit.Measurement  & RangeDissolved Oxygen0 to 20.0 mg/L ( liter ).Air Oxygen0 to 100.0 %.  * For reference onlyTemperature0 to 50 ℃ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ khí O2 LUTRON DO-5509

SPECIFICATIONSDisplay13 mm ( 0.5" ) LCD, 3 1/2 digits.Measurement RangeDissolved Oxygen - 0 to 20.0 mg/L.Resolution0.1 mg/L..Accuracy± 0.4 mg/L. (after calibration within 23± 5 ℃)Sensor Temp.CompensationAutomatic from 0 to 40℃.Panel adj. knobZERO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ O2 LUTRON YK-22 DO

Máy đo nồng độ O2 LUTRON YK-22 DO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí LUTRON TQ-8801

TQ-8801 TORQUE WRENCH, 100 Kg-cm Model : TQ-8801 - Professional and Heavy duty torque wrench. - Range : 100 Kg-cm, 980 Newton-cm. - Unit : Kg-cm, LB-inch and Newton-cm. - Peak value measurement. - Data hold and peak hold. - High/Low res ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LUTRON PCO-350

PCO-350 CO METER, pen type Model : PCO-350 - CO (Carbon monoxide), Temperature.* - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 seconds. - Data hold. - Alarm beeper. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí LUTRON GCO-2008

GCO-2008 CO METER Model : GCO-2008 - CO (Carbon monooxide), Temperature. - CO range : 0 to 1,000 ppm. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - CO response time : 30 second. - Data hold Record (Max., Min.). - RS232/USB computer interface. >b ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí LUTRON GC-2028

CO2 METER, Temperature. >brbr * CO2 sensor : NDIR, long term reliability.  * CO2 with alarm setting.  * Function : CO2 (Carbon dioxide), Dew point, Temperature.  * Data hold, Record (Max., Min.).  * RS232/USB ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE CO2-100

Tính năngCO2-100CO2-200C020 → 9999 ppm0 → 9999 ppmNhiệt độ14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)14 ° F → 140 ° F (-10 ° C → 60 ° C)RH Phạm vi0% → 95%0% → 95%DP (nhiệt độ điểm sương)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59,9 ° C)-4 ° F → 139,8 ° F (-20 ° C → 59 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo AMPROBE CM100

Tính năngCM-100Phạm vi0 ppm → 999 ppmNghị quyết1 ppmThông số kỹ thuậtĐộ chính xác:± 20% tại 0 - 100 ppm ± 15% tại 100 - 500 ppm (ở 20 ° C + / -5%, 50 + / -20% RH)Pin:3 X 1.5V pin AAA Kích thước (Neda 24G hoặc IEC R03) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

73300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió khí CO, CO2 Kimo AQ 200 O

Que đo CO /  Nhiệt độ : + 0 to 500 ppm +  -20°C to +80°C Que đo CO2 / Nhiệt độ : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2, Nhiệt độ, Độ ẩm : +  0 to 5000 ppm +  -20°C to +80°C +  5 to 95%HR Que đo tốc độ gió/nhiệt độ/độ ẩm +  5  to 95%HR + -20  to ...

46700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/BOD Hanna HI 4421

Hãng: Hanna Model: HI 4421 Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật: Chế độ đo: Đo trực tiếp D.O; BOD D.O Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm; 0.0 to 600.0 % oxy bão hòa. Độ phân giải: 0.01 ppm; 0.1% saturation Độ chính xác:: ±1.5% giá trị đọc Ap suất khí quyển: ...

38650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxygen Cosmos XP-3180

Mô tảthiết bị:Mã thiết bịXP-3180Các loại khí đo đượcOXYGEN(O2)Nguyên tắc đoTế bào điện hóa họcPhương pháp lấy mẫuChiết mẫu (hút vào bằng bơm).Dãy đo0-25vol%Độ chính xác±0.3vol% (tuân theo tieu chẩn JIS T 8201)Giới hạn báo độngGiới hạn : 18% Vol. Hiển ...

36300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm PCE-GA 70

Dải đo CO2 Cấp chính xác Độ phân dải0 to 6000 ppm CO2 ±3% of reading or ±50 ppm 1 ppmNhiệt độ Độ chính xác Độ phân dải-20 to 60ºC ±0.5ºC 0.1ºCĐộ ẩm không khí Độ chính xác Độ phân dải10 to 95% r.h. ±3% r.h. 0.1% r.h.Bộ nhớ (ghi bằng tay)99 giá trị ...

25350000

Bảo hành : 12 tháng