SPECIFICATIONS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
IC-20
|
Thread DiameterĐường kính cán ren
|
5mm~22mm
|
PitchBước ren
|
0.75~2.5 P
|
Maximum length of threadChiều dài cán tối đa
|
48mm
|
Rotary die speedTốc độ quay khuôn
|
40rpm
|
Maximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn nhất
|
120mm
|
Bore diameter of rotary diesĐường kính trong của khuôn
|
40mm
|
Width of rotary diesChiều rộng khuôn
|
50 mm
|
Maximum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán
|
140 mm
|
Minimum centre distance of die-spindled
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán
|
100mm
|
Output (pcs/min)Năng suất (cái/ phút)
|
9~30
|
Height from table surface to die center
Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán
|
118mm
|
Motor: 3 phase, A.C.Động cơ AC 3 pha
|
3HP
|
Overall dimensions (L×M×H)Kích thước máy
|
1090x740x1070 mm
|
Net weight, approx.Trọng lượng máy
|
970 kg
|
Size of packingKích thước đóng kiện
|
1245x850x1220 mm
|