WIRE CUT EDM ACCUTEX AU560IA
MÁY CẮT DÂY ACCUTEX AU560IA
|
SPECCIFICATIONS
Đặc điểm kỹ thuật |
UNIT
Đơn vị |
PARAMETER
Thông số |
Max. workpiece dimensions WxDxH
Kích thước phôi tối đa |
mm |
990 x 560 x 295 |
Max. workpiece weight
Trọng lượng phôi tối đa |
kg |
400 |
Axis travel range X ,Y, Z
Hành trình trục X, Y, Z |
mm |
560 x 360 x 300 |
Automatic wire feeding device
Hệ thống xỏ dây tự động |
|
Có |
Axis travel U x V
Hành trình trục U x V |
mm |
100 x 100 |
Max.taper angle
Góc độ cắt tối đa |
|
±21˚/ H=100mm |
Dimensions machine WxDxH
Kích thước máy |
mm |
2950 x 2560 x 2210 |
Weight machine
Trọng lượng máy |
kg |
3600 |
Wire diameter
Đường kính dây cắt |
mm |
0.1-0.3 standard 0.2
0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
Control device
Hệ điều hành |
|
Window CE |
Data input
Dữ liệu đầu vào |
|
Keyboard, Mouse, RS 232, USB, Ethernet, FTP |
Display
Màn hình |
inch |
15 |
Axes controlled
Trục điều khiển |
Trục |
5 |
Least input increnment
Giá trị bé nhất nhập vào |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity
Dung lượng bộ nhớ |
Gb |
1 |
Input power source
Nguồn vào |
|
3-phase 200/220V ±5%, 50/60Hz |
Tank capacity
Dung tích bể lọc |
|
850L |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES
Tiêu chuẩn chức năng
|
Upper/lower Flushing Nozzle |
Nắp chụp trên dưới |
Diamond guide |
Dẫn hướng kim cương |
Conductor plate |
Điện cực |
Diamond guide remove jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
Brass wire |
Dây đồng |
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |
Ion resin tank |
Hạt trao đổi Ion |
Paper Filter |
Lọc nước |