Model
|
Đơn vị
|
ST50A
|
ST80AWW
|
ST98A
|
ST98AWN
|
STW38A
|
STW65A
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
500
|
800
|
980
|
980
|
380
|
650
|
Hành trình nâng
|
A (mm)
|
1,500
|
2,420
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
B (mm)
|
90
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
C (mm)
|
1,590
|
2,510
|
Chiều cao toàn xe
|
D (mm)
|
1,969
|
1,967
|
1,708
|
1,734
|
Chiều cao lớn nhất của xe khi nâng
|
D' (mm)
|
1,969
|
1,967
|
2,923
|
2,949
|
Chiều rộng toàn xe
|
E (mm)
|
757
|
1,400
|
876
|
941
|
760
|
876
|
Chiều dài toàn xe
|
F (mm)
|
1,509
|
2,016
|
1,816
|
1,501
|
1,816
|
Chiều rộng tối đa của càng nâng
|
H (mm)
|
600
|
726
|
600
|
726
|
Chiều rộng nhỏ nhất của càng nâng
|
I (mm)
|
232
|
276
|
232
|
276
|
Chiều dài của càng nâng
|
G (mm)
|
600
|
276
|
232
|
276
|
Chiều rộng của một bản càng nâng
|
J (mm)
|
110
|
125
|
110
|
125
|
Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ đến mũi càng
|
K (mm)
|
69
|
187
|
69
|
187
|
Tâm tải trọng
|
L (mm)
|
300
|
500
|
400
|
300
|
400
|
Khoảng cách phía ngoài giữa hai chân càng chịu lực
|
mm
|
580
|
1,400
|
700
|
900
|
580
|
700
|
Khoảng cách phía trong giữa hai chân càng chịu lực
|
mm
|
400
|
1,200
|
500
|
700
|
400
|
500
|
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng bánh)
|
mm
|
70 x 73
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
150 x 42
|
180 x 50
|
150 x 42
|
200 x 42
|
Kích thước bánh lái (đường kính x độ rộng bánh)
|
mm
|
220 x 70
|
Công suất mô-tơ nâng
|
Kw
|
0.7
|
0.9
|
0.7
|
0.9
|
Công suất mô-tơ di chuyển
|
Kw
|
0.4
|
Bánh kính quay xe nhỏ nhất
|
0 (mm)
|
1,076
|
1,641
|
1,287
|
1,336
|
1,083
|
1,287
|
Điện áp/ dung lượng của ắc quy/ 5 giờ
|
V/ Ah/ h
|
12/ 64/ 5
|
12/ 92/ 5
|
12/ 64/ 5
|
12/ 100/ 5
|
Thời gian nâng khi sạc đầy và đủ tải
|
mm/giây
|
22
|
35
|
22
|
30
|
Tốc độ hạ
|
|
Tự điều chỉnh
|
Tốc độ di chuyển khi không tải
|
Km/h
|
2.7
|
Tốc độ di chuyển khi đủ tải
|
Km/h
|
2.2
|
Tự trọng của xe
|
kg
|
209
|
364
|
338
|
348
|
258
|
375
|