Thiết bị đo

(6468)
Xem dạng lưới

Máy đo Clo dư thang đo thấp Hanna HI96762C (0.000 - 0.500mg/L )

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96762C Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.000 - 0.500mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L  Độ chính xác: ±0.020 mg/L ±3% Nguồn sáng: Đèn Vonfram  Đầu dò sáng: Silicon photocell 525 nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 - 50°C ...

7950000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Hann HI98312 (0.00 to 20.00 mS/cm, 0.00 to 10.00 ppt (g/L), 0.0 to 60.0°C)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98312 Bảo hành: 12 month - Thang đo + EC:0.00 to 20.00 mS/cm + TDS: 0.00 to 10.00 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.0 to 60.0°C - Độ phân giải  + EC: 0.01 mS/cm + TDS: 0.01 ppt (g/L) + Nhiệt độ: 0.1°C - Độ chính xác + EC: ±2% F.S. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Clo thang đo cực cao Hanna HI96771C( 0 - 500 mg/L (ppm))

Thang đo: . - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo thang đo cao: 0 to 500 mg/L (ppm) Độ phân giải:  - Clo dư: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L;  - Clo thang đo cao: 1 mg/L đến 0 to 200 mg/L; 10 mg/L trên 200 mg/L Độ chính ...

7950000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS Hanna Primo (0 to 1999 ppm (mg/L))

Hãng sản xuất: Hanna Model: Primo Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 to 1999 ppm (mg/L) Độ phân giải: 1 ppm (mg/L) Độ chính xác: ±2% F.S. Hiệu chuẩn: bằng tay, ở 1382 ppm Bù nhiệt độ: tự động, 0 to 60°C Nguồn: (2) Pin 1.5V Môi trường hoạt động: 0 to 50°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS Hanna HI98301 (1999 ppm (mg/L))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 98301 Bảo hành: 12 tháng Máy HI 98301 máy đo kiểm tra TDS với độ phân giải 1mg/L và hệ số TDS là 0.5. Máy thiết kế gọn nhẹ an toàn dễ vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao. Thang đo: 1999 ppm (mg/L) Độ phân giải: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích clo tự do và tổng HANNA PCA 310-2

- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 310-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)- Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm)- Độ chính xác: ± 8% or ±0.05 mg/L- Mức phát hiện nhỏ nhất: 0.05 mg/L (ppm)- Trở kháng đầu vào: 1012 ...

34600000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo TDS Hanna HI98302 (10.00 ppt (g/L))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98302 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 10.00 ppt (g/L) Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L) Độ chính xác: ±2% F.S. Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm Điện cực: HI 73301 Bù nhiệt độ: Tự động,  0 to 50°C Nguồn: (4) Pin 1.5V Môi trường hoạt ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo clo tự do HANNA HI96701 (0.00 – 5.00 mg/l)

- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l- Độ phân giải: 0.01mg/l từ 0.00 đến 3.5 mg/l;- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, - Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.- Nguồn sử dụng: ...

4950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo clo tự do và tổng HANNA HI96711 ( 0.00 – 5.00 mg/l)

- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l.              Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ ...

5700000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo pH đất DM-13 ( không sử dụng điện)

Model: DM13 (DM-13)Nhà sản xuất: TakemuraXuất xứ: Nhật Bản– Khoảng đo pH: 3 – 8 pH– Độ phân giải: 0.2 pH– Thiết bị hoạt động không dùng điện.– Kích thước:+ Hộp đựng: 18,3 x 7.0 x 7.0 cm.+ Thân bút đo pH đất DM13 dài 16 cm, vị trí mặt máy đo rộng 4.7 ...

1090000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Clo Hanna HI96753C (0.0 - 20.0 mg/L (ppm))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96753C Bảo hành:  12 tháng Thang đo: 0.0 - 20.0 mg/L (ppm) Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác: ±0.5 mg/L ±6% Nguồn sáng: Diode phát quang Đầu dò sáng: Silicon photocell 466nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 ...

7900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng Hanna HI97500

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI97500 Bảo hành:  12 tháng Thang đo: 0.001 to 1.999 Klux; 0.01 to 19.99 Klux; 0.1 to 199.9 Klux Độ phân giải: 0.001 Klux; 0.01 Klux; 0.1 Klux Độ chính xác: ±6% Nguồn/ thời lượng pin: PIN 9 V, khoảng 200 giờ sử dụng liên ...

3125000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Clo thang đo cực cao Hanna HI96771( 0 - 500 mg/L (ppm))

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96771 Bảo hành:  12 tháng Thang đo: . - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo thang đo cao: 0 to 500 mg/L (ppm) Độ phân giải:  - Clo dư: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L;  - Clo thang đo cao: 1 ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Manganese HANNA HI 96709 (0.0 to 20.0 mg/L)

Model: HI 96709Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange0.0 to 20.0 mg/LResolution0.1 mg/LAccuracy±0.2 mg/L ±3% of reading @ 25°CLight SourceTungsten lampLight Detectionsilicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life1 x 9V / ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Mangan dải cao Hanna HI709 (0 - 20 ppm)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI709 Bảo hành: 12 tháng Giải đo: 0.0 - 20 ppm Độ phân giải: 0.01 ppm Độ chính xác: ± 0.2 ppm Nguồn sáng: LED 525 nm Môi trường hoạt động: 0 - 50°C Nguồn: (1) PIN 1.5V Tự động tắt: Tự động tắt sau 10s không sử dụng Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo hàm lượng đường HANNA HI96802 (Fructose; 0 to 85% )

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 96802 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 đến 85% Brix; 0 đến 80°C Độ phân giải:  0.1 % Brix;  0.1°C (0.1°F) Độ chính xác: ±0.2% Brix; 0.3°C  Bù nhiệt: tự động giữa  10 và 40°C  Thời gian đo: khoảng 1.5 giây Lượng mẫu nhỏ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ngọt HANNA HI 96803 (Glucose; 0 to 85%)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 96803 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 đến 85% Brix; 0 đến 80°C Độ phân giải:  0.1 % Brix;  0.1°C (0.1°F) Độ chính xác: ±0.2% Brix; 0.3°C  Bù nhiệt: tự động giữa  10 và 40°C  Thời gian đo: khoảng 1.5 giây Lượng mẫu nhỏ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo hàm lượng đường HANNA HI 96804 (0 to 85% (by weight) (% invert sugar)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 96804 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 đến 85% Brix; 0 đến 80°C Độ phân giải:  0.1 % Brix;  0.1°C (0.1°F) Độ chính xác: ±0.2% Brix; 0.3°C  Bù nhiệt: tự động giữa  10 và 40°C  Thời gian đo: khoảng 1.5 giây Lượng mẫu nhỏ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo hàm lượng đường trong rượu vang HANNA HI96811 (0 to 50 % Brix)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI 96811 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 đến 50% Brix; 0 đến 80°C Độ phân giải:  0.1 % Brix;  0.1°C (0.1°F) Độ chính xác: ±0.2% Brix; 0.3°C  Bù nhiệt: tự động giữa  10 và 40°C  Thời gian đo: khoảng 1.5 giây Lượng mẫu nhỏ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG HANNA HI83325-02

Thông số kỹ thuậtĐiện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫuBộ nhớ ghi: 1000 mẫuKết Nối: USB-A cho bộ nhớ; micro-USB-B cho nguồn và kết nối máy tínhGLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pHMàn ...

30745000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kiểm tra khí CO2 thành phẩm 5001

Bộ kiểm tra khí CO2 thành phẩmCode: 5001Hãng SX: ZAHM & NAGEL CO., INC.Xuất xứ: MỹThông số kỹ thuật: Bộ kiểm tra bao gồm: Buret với khóa Teflon - Code: 5003-25 Khóa vòi Teflon - Code: 5005 Kẹp buret - Code: 5006 Và các phụ kiện khác để dựng trọn bộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kiểm tra khí CO2 tinh khiết 10003

Bộ kiểm tra khí CO2 tinh khiếtCode: 10003Hãng SX: ZAHM & NAGEL CO., INC.Xuất xứ: MỹThông số kỹ thuật:  Code 1003 gồm bình chứa hấp thụ để loại bỏ các khí khác và buret (99 to 100% In 0.01%) với độ chính xác rất cao.Bao gồm:  Bình hấp thụ- Code: 10100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐẾM HẠT BỤI 6 KÊNH MET ONE GT-526S

Máy đếm hạt bụi 6 kênh Met One GT-526S Model: GT-526S Hãng SX: MetOne – Mỹ Sản xuất tại: MỹThông số chính: -      Máy đo độ bụi GT-526S  là thiết bị đếm phân tích kích thước và số lượng hạt bụi hiện đại, máy được thiết kế với công nghệ vượt trội. máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐẾM HẠT BỤI 1 KÊNH METONE GT-321

Máy đếm tiểu phân cầm tay - Máy đếm hạt bụi 1 kênh MetOne  Model: GT-321 Hãng SX: MetOne – Mỹ Sản xuất tại: MỹThông số chính: -      Máy đo độ bụi GT-321 là thiết bị đếm phân tích kích thước và số lượng hạt bụi hiện đại, máy được thiết kế với công ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐẾM HẠT BỤI 2 KÊNH METONE GT-521

Thiết bị đo độ bụi - Máy đếm hạt bụi 2 kênh MetOne  Model: GT-521 (0.3 đến 5.0 μm) Hãng SX: MetOne – Mỹ Sản xuất tại: MỹThông số chính: -      Máy đo độ bụi GT-521 là thiết bị đếm phân tích kích thước và số lượng hạt bụi hiện đại, máy được thiết kế ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi để bàn 6 kênh Metone BT-620

Máy đếm hạt bụi để bàn 6 kênh MetoneModel: BT-620Hãng SX: Metone Xuất xứ: MỹThông số chính: Giải đo: 0.3μmm - 10μmm, 6 channels  Kích thước hiệu chuân: 0.3 μmm, 0.5μmm, 1.0μmm, 2.0μmm 5.0μmm and 10μmm  Người dùng cài đặt :     0.3μmm - 2.0μmm (bước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 4 kênh Metone Aerocet 531S

Máy đếm hạt bụi 4 kênh Metone  Model: Aerocet 531S Hãng SX: MetOne – Mỹ Sản xuất tại: Mỹ Giá Call: 0165.226.8686Thông số chính: -      Máy đo độ bụi Aerocet 531S là thiết bị đếm phân tích kích thước và số lượng hạt bụi hiện đại, máy được thiết kế với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị quang kế ngọn lửa 6410A

Thiết bị quang kế ngọn lửaModel: 6410ASản xuất tại: Trung QuốcThông số kỹ thuật  Phạm vi:   Na:0~2mmol/L; K: 0~0.1mmol/L  Độ ổn định:   K ≤ 4%; Na ≤ 3%  Độ lệch tiêu chuẩn tương đối:   K ≤ 3%; Na: ≤ 3%  Độ tuyến tính:    K: Tại 0.01~0.09mmol/L, độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS1102E, 100MHZ

- Bandwidth : 100Mhz- Channels : 2- 5.6” TFT QVGA (320X240) with 64K color LCD backlighted display- Maximum real-time sample rate : 1GSa/s - Input Coupling :  DC, AC, GND- Input Impedance : 1MΩ± 2%- Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input ...

32000000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 8 chi tiết Insize 4100-28 (125~500mm, grade 2)

Model:  4100-28- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 8 chi tiếtTổng các  khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước   (mm)Mỗi bước  kích thước (mm)Số lượng8125-175253200-250502300-5001003- Cấp chính xác: grade 2 - Vật liệu: làm bằng thép - Bao gồm ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo ánh sáng AR823

GENERAL FEATURES & SPECIFICATIONS?AR-823Measuring Range1¡«100,000luxAccuracyUnit SelectionLux/FcMeasure Level SeletionAuto/ManualData Hold FunctionyesAuto Power Shut OffyesLow Battery IndicationyesLCD Back Light SelectionyesRepeatability2%The Change ...

1900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TT21

Đơn vị đooC,oFSố kênh đoTT 21: 1 kênh TT 22: 2 kênhKhoảng đoKiểu K: -200 to +1300 °CKiểu T: -200 to +400 °CĐộ chính xácKiểu K: ±0.5°C, ±0.4% giá trị Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trịĐộ phân giải0.1 °CThời gian hồi đápKhoảng 5 giâyHiển thị1 dòng. Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

máy do nhiệt độ độ ẩm Center 310

Thông số kỹ thuật :  Hiển thị màn hình LCD bốn chữ số, ba bộ dữ liệu được hiển thị đồng thời Phạm vi đo Độ ẩm: 0-100% RH Độ phân giải: 0.1% RH Nhiệt độ  -20 độ đến +60 độ Độ phân giải: 0,1 độ  Độ chính xác Độ ẩm ± 2,5% RH Nhiệt độ ± 0,7 ° C  186 X 64 ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TigerDirect HTMH210

1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Dữ liệu phần mềm Pro 1 Cáp 1 Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động Dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống vật ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TigerDirect HTMH180

1 đơn vị chính D tác động loại thiết bị 1 Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD Bàn chải làm sạch 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Thực hiện trường hợp 1 Cáp 1Phạm vi đo: HLD (170-960) Tác động dẫn: lên, xuống, ngang, dốc lên, dốc xuống vật liệu đo: thép và phôi thép ...

19000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra Acquy Hioki 3554

- Điện trở đo : 3 m-Ohm to 3 Ohm, 4 ranges, 1 μ-Ohm resolution max. - Điện áp đo :  6 or 60 V DC, 2 ranges, 1 mV resolution max. - Nhiệt độ đo :  10 to 60 °C, 1 range, 0.1 °C resolution - Lẫy mẫu :     Mỗi giây - Chức năng : Giới hạn điện trở, điện ...

45800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo từ trường và điện trường EMF-839

3 trục RF Meter trường điện từ 100 KHz đến 3 GHz, 2 đầu dò, chuyên nghiệpModel: EMF-839 *Có 3 đầu trục thăm dò chuyên nghiệp RF tần số điện từ trường thử nghiệm. * Dải tần số: KHz 100-3 GHz. * Đơn vị: V / m, W/m2, mW/cm2.* Phạm vi đo: 0-199,99 V / m, ...

30820000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-247A (1.005~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   Insize Model:  4100-247A - Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các  khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước   (mm)Mỗi bước  kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.090.0191.1-1.90.191-2412425-100254- Cấp chính xác: ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 87 chi tiết Insize 4100-287 (1.001-100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   Insize Model:  4100-287 - Số lượng bộ căn: gồm 87 chi tiếtTổng các  khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước   (mm)Mỗi bước  kích thước (mm)Số lượng871.001-1.0090.00191.01-1.490.01490.5-9.50.51910-1001010- Cấp chính xác: grade ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 (1000A, True Rms)

Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz)  Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV:  419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3281

Dải đo dòng AC: 30,00 đến 600 A AC, 3 dải đo (±1 % rdg. ±5 dgt. tại 50 hoặc 60Hz). Thay đổi tùy theo giá trị chỉnh lưu Sự dao động của giá trị đỉnh tại dòng xoay chiều: 75,0 đến 1000 A, 3 dãi đo (±3 % rdg. ±5 dgt. tại 50 hoặc 60Hz) Dải đo điện áp ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo điện trở đất HIOKI FT6380

Điện trở đất: 0.20 Ω (0.01 Ω) đến 1600 Ω (20 Ω)Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 ΩDòng điện AC: 20.00 mA (0.01 mA) đến 60.0 A (0.1 ACấp chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mACấp điện áp đất lớn nhất: AC 600 V CAT IVChức năng nhớ: 2000 dataChức năng cảnh báo: ...

20000000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A

Vỏ hộp mềm Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3%  + Điện áp đất : ±3%  Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia MARTINI Mi405

Model Mi405Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 9.99 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.10 mg/L @ 5.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: NESSLER. Hiệu  chuẩn tự động- Nguồn đèn ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009

Chỉ thị sốDCV : 400mV/4/40/400/600VACV : 400mV/4/40/400/600VDCA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AACA : 400/4000µA/40/400mA/4/10AΩ : 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩKiểm tra điốt : 4V/0.4mAHz : 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHzC : 40/400nF/4/40/100µF ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1020R

Thông số kĩ thuật: - Mã sản phẩm: 1020R - Hãng sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản - Đo điện áp DC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện áp AC V: 6/60/600/1.000V(Tự động) - Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/40MΩ - Đo Thông mạch: 0-600Ω - Đo Diode: ...

1650000

Bảo hành : 12 tháng

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU 1021R

Thông số kỹ thuật - Mã sản phẩm: 1021R - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Thái Lan - DC: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 0.5% + Đọc 3 chữ số) - DC mV: 600,0 mV (± 1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) - AC V: 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 1.3% giá trị đọc + 3 chữ số ở ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Kìm kẹp dòng 1000A Kyoritsu 8124 , K8124

Conductor size     Φ68 Rated current     AC 1000A Output voltage     AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A) Accuracy     |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift     within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage     AC 5350V for 5 seconds ...

5980000

Bảo hành : 12 tháng