Máy xây dựng

(27326)
Xem dạng lưới

Tải điện tử DC Prodigit 33814 (25KW, 800A, 600V)

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33814 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 25KW - Dòng điện: 800A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V, A, W ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Prodigit 33815 (30KW, 960A, 600V)

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33815 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 30KW - Dòng điện: 960A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V, A, W ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9835B

- Công suất : 15kW - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 700*1880*700 mm - Khối lượng : 300kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9835

- Công suất : 10kW - Dòng điện : 0-500A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 700*1880*700 mm - Khối lượng : 300kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9834

- Công suất : 10kW - Dòng điện : 0-500A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 700*1880*700 mm - Khối lượng : 300kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

625600000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9718F

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-480A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 408*428*453.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

268300000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9718B

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Maynuo ...

215930000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9718E

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-600V - Kích thước : 408*428*453.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

257430000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9718D

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

244700000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9718

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Maynuo ...

207200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm đất (đầm cóc) Tacom TV7DK

Hãng sản xuất Tacom Cỡ mặt đầm (mm) 333×250 Độ biên giật (mm) 40 Trọng lượng máy (kg) 72 Xuất xứ Japan ...

98490000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm cóc Mikasa MT55L-SS

Model: MT55L-SS Trọng lương:  59 kg Động cơ:    ROBIN EH09-2-3HP, động cơ xăng 4 thì Kích thước: 715×350×1030 (mm) Biên độ giật : 75 mm Tần số đập: 644-695 Lần/phút Xuất xứ: Nhật bản ...

45750000

Bảo hành : 6 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9836B

- Công suất : 20kW - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 700*2000*700 mm - Khối lượng : 370kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Maynuo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LUTRON DT-2249A

STROBOSCOPE >brbrModel : DT-2249A ( AC 110V )  Model : DT-2249A ( AC 220V or 230 V )  * New generation Stroboscope.  * Digital synthesis circuit, high stability and high adjustment resolution.  * Range : 60 to 32,000 RPM.  * Adjustment resol ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC 3 ụ dao TD42-Triplex

1. Thông số kỹ thuật chính: - Hành trình của ụ dao 1 : X180/Y±45/Z704 - Hành trình của ụ dao 2 : X180/Z620 - Hành trình của ụ dao 3 : X180/Y±45/Z704 - Đường kính phôi Max: 42mm - Tốc độ trục chính : 7000rpm - Số vị trí dao : 3x12 2. Ứng dụng - Tính ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC Haas TL-2

Thông số kỹ thuật chính - Đường kính kẹp tối đa 406 mm - Hành trình trục XZ: 203x1219 mm - Tốc độ trục chính 2000 vòng/phút Trục chính - Tốc độ trục chính: 0 ÷ 2000 rpm - Công suất cực đại: 12 HP (8.9 kW) - Momen xoắn cực đại: 150 ft-lb (203 Nm) @ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC kiểu ngang Youji YH-20

- Hệ điều hành: Fanuc Oi-MTC - Đường kính tiện qua băng máy Max: 560 mm - Đường kính tiện Max: 415 mm - Chiều dài tiện Max: 450 mm - Hành trình trục X/Z: 210/510 mm - Tốc độ lớn nhất của trục chính: 4000 rpm - Mũi trục chính: A2-6 - Số vị trí dao: 10 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo độ nhám Surftest SJ-301

Đặc trưng kỹ thuật Thông số Trục X   Phạm vi đo 12.5 mm Tốc độ đo 0.25, 0.5 mm/s Sự đo   Phạm vi đo 0.35mm Lực đo 4 mN hoặc 0.75 mN Kích thước   Bộ điều khiển 307x165x94 mm Bộ phận đo 115x23x26 mm Trọng lượng   Bộ điều khiển 1.2 Kg Bộ phận đo 0.2 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng Model CA6140A

Miêu tả CA6140A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm           ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE-WM 1

Khoảng đo: Nhiệt độ:  0 ~ 50°C Độ ẩm tương đối:   10 ~ 95% r.h. Độ ẩm tuyệt đối:    0.5 ~ 74.4g/m³ Nhiệt độ điểm sương:   -27.3 ~ 47.9°C Độ phân giải         Nhiệt độ:   0.1°C  Độ ẩm tương đối:  0.1%  Độ ẩm tuyệt đối:  0.1g/m³ Độ chính xác:           ...

23490000

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép thủy lực YCT250

Khả năng dập (tấn)  250  Kích thước bàn làm việc (mm)  1350x1100  Độ mở lớn nhất (mm)  1000  Hành trình dập (mm)  800  Khả năng đệm (tấn)  80  Hành trình đệm(mm)  250  Tốc độ xuống (mm/giây)  200-250  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15-20  Tốc độ lên (mm ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện băng dài CW61110

Thông số kỹ thuật CW61110   Đường kính vật tiện qua băng 1100mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 800mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 600mm Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện băng dài CW61110B

Thông số kỹ thuật CW61110B Đường kính vật tiện qua băng 1100mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 800mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 600mm Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng CW6193C

Thông số kỹ thuật CW6193C Đường kính vật tiện qua băng 930mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 650mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 550mm Đường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng CW6193B

Thông số kỹ thuật CW6193B Đường kính vật tiện qua băng 930mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 650mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm -- Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy 550mm Đường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện băng dài CW6280C

Thông số kỹ thuật CW6280C Đường kính vật tiện qua băng 800mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 480mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm 1000/300 mm  Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện băng dài CW6263C

Thông số kỹ thuật CW6263C Đường kính vật tiện qua băng 630 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 350 mm Đường kính di chuyển/ độ rộng băng lõm 800/300 mm Chi ều dài sản phẩm lớn nhất 750, 1500, 3000, 5000, 6000 – 14000 mm Độ rộng của thân máy Đường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phay vạn năng FU-125

Model Đơn vị FU 125 Kích thư­ớc bàn máy mm 1250x280 Tải trọng lớn nhất của bàn máy kg 300 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 16 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 63 Bàn xoay Độ ± 45 Hành trình dọc tự động mm 850 Hành trình ngang tự động mm 290 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB3200

Model EB3200 Chiều rông gấp tối đa, mm 3200 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 10,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 15 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 3290 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 3228 Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB2500

Model EB2500 Chiều rông gấp tối đa, mm 2500 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 12,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 15 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 2590 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 2528 Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB2000

Model EB2000 Chiều rông gấp tối đa, mm 2000 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 9,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 12 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 2090 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 2028 Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB1250

Model EB1250 Chiều rông gấp tối đa, mm 1250 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 6,0 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 6 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 1300 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 1260 Kích thước máy, mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB1000

Model EB1000 Chiều rông gấp tối đa, mm 1000 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 4.5 Chiều dài băng sau, mm 640 Dòng điện định mức, A 6 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 1050 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 1010 Kích thước máy, mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy gấp tôn vạn năng kẹp từ EB625

Model EB625 Chiều rông gấp tối đa, mm 625 Chiều dày gấp tối đa, mm 1,6 Lực kẹp, tấn 3,0 Chiều dài băng sau, mm 390 Dòng điện định mức, A 4 Bảo vệ (nhiệt độ cắt) 70 Chiều rộng bàn máy, mm 670 Khoảng cách giữa các trụ máy, mm 630 Kích thước máy, mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng năng MDYY 3000

Model MDY3000 Lực ép lớn nhất, tấn 300 Áp suất làm việc, MPA 30 Hành trình đầu ép, mm 350 Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí) 300×2 Công suất động cơ, kW 22 Kích thước bàn máy, mm 1200×995 Khoảng cách giữa hai cột, mm 1200 Khối lượng máy, kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng của nhựa Epoxies PCE- HT150D

Máy đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies PCE- 150D (0 ~ 90) PCE 150 D đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies và thủy tinh Plexi. Khoảng đo:  0 ~ 90 Độ phân giải:  0.1 (đơn vị độ cứng). Độ chính xác:  ±1 đơn vị Cổng kết nối:  RS-232  Đo độ cứng ...

10150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-5

Type XHV-5        Testing Forces     N 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03   KGF 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of the microscope ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-30

Type  XHV-30       Testing Forces     N 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2   KGF 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-50

Type  XHV-50       Testing Forces     N 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 249.2, 490.3   KGF 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30, 50 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ cồn PCE-ALK ( 0 - 80%)

Độ cồn : 0 -80% Chính xác : 1% Sai số : +-1% Trọng lượng : 280g Hãng sản xuất : PCE - EU Sản xuất : Anh Bảo hành 12 tháng ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng PCE-DX-DS

Dải lực đo 0 đến 44.5 N Đầu cắm vào vật đo 30º (according to Shore D) Đường kính máy 57mm Chiều dài tổng 110mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90  (ouside of this range , reduce pressure) Sai số ±1 Khoảng chia 1 Needle pressure guage yes trọng ...

7480000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hộ đo độ cứng cao su PCE-DX-AS

Áp lực đo 0 đến 12.5 N đầu căm vào vật đo 35º (according to Shore A) Đường kính quay 57mm Tổng chiều dài 110mm Phạm vi hiển thị 0 đến 100 Khoảng đo 10 đến 90   (pressure diminishes below 10 and above 90) Độ chính xác ±1 khoảng chia 1 Drag needle yes ...

7480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vật liệu kim loại PCE-2800

Độ cứng lớn nhất 940 HV Khả năng đọc lại ±6 HLD Trạng thái tĩnh Tính giá trị trung binh Bộ gõ khoan kiểu  D Trọng lượng tối thiểu vật đo 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel) Độ day tối thiểu vật đo 3 mm with coupling gel Hiển thị LCD ...

63400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMUV340B

Đo được UVA và UVB LSI mạch sử dụng cung cấp độ tin cậy cao và độ bền 3 / 4 màn hình LCD, tối đa chỉ 3.999 Phạm vi: 0 ~ 40mW / c m2 phạm vi: 400μW / c m2 4.000 μW /m2 c, 40mW / c m2 Cảm biến quang phổ tia cực tím: 290 ~ 390nm Độ chính xác: ± (4% FS 2 ...

11850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-200C

Thiết bị dùng để đo độ dày siêu âm của các vật liệu như : kim loại, chất dẻo, nylong, nhựa dẻo, đồ gốm sứ, cao su, kính hoặc thủy tinh. Độ phân giải : 0.1mm Cấp chính xác : -  Dải đo -  Dải đo > 10mm : ±(0.1+H/100)mm ( H là độ dày của vật liệu cần đo ...

13520000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-250C

Thông số kỹ thuật : Thiết bị dùng để đo độ dày siêu âm của các vật liệu như : kim loại, chất dẻo, nylong, nhựa dẻo, đồ gốm sứ, cao su, kính hoặc thủy tinh. Độ phân giải : 0.01mm(dải đo                      0.1mm(dải đo ≥100mm) Cấp chính xác : -   Dải ...

34650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày bằng siêu âm HUATEC TG-3230

FEATURES     * High Accuracy And Resolution Up To 0.001mm or 0.0001 inch     * Measuring Ultra Thin Sample As Low As 0.15mm or 0.006 inch     * Display Units:Imperlal And Metric     * Automatic Self Calibration     * Couplant Indicator     * ...

45450000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ đo điện đa năng CSM-321

Ứng dụng Chỉ hiển thị Đo lường Vac、Vdc Aac、Adc、Hz Dải vào Điện áp: ± 1000V; Hiện tại: ± 10A; Hz: 30 KHz Hiển thị 0.56”high bright LED Hiển thị sai số DC:± 0.1% of FS; AC:± 0.2% of FS; Hz:± 0.2% of FS Thời gian lấy mẫu 0.3 sec Thời gian đáp ứng 0.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng