Máy xây dựng

(27325)
Xem dạng lưới

Tuốc nơ vít Onpin OP-106B

- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.35~1.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.37 (0.82 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn vít Onpin OP-811

- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-308W

- Đường kính vặn (mm): 9 - Mômen max (Nm): 250 (184 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-308DA1

- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-308DW/308D

- Đường kính vặn (mm): 17 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8100 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn vít Onpin OP-411LN

- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.42 (3.13 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn vít Onpin OP-407LN

- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-407LB

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-602A

- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-602B

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn vít Onpin OP-310LDA

- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.52 (3.35 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-310DA

- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-310LD3

- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-310LB3

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-310B3

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mở ốc xe máy Onpin OP-310LH3

- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-10708B

- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-10715B

- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn vít Onpin OP-5SLA15

- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-5S1508B

- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-5S1515B

- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-5S1515C

- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn vít Onpin OP-5S5108B

- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-5CLA15

- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Tuốc nơ vít Onpin OP-5C1515

- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn vít Onpin OP-808

- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy sản xuất gạch bê tông QTJ4-25

Số lượng viên mỗi khuôn: +390×190×190mm Gạch rỗng tâm 4 viên/khuôn +390×240×190mm Gạch rỗng tâm 3 viên/khuôn +240×115×53mm Gạch đặc 21 viên/khuôn Chu kỳ thành hình: 25 giây/lần Hình thức rung chính: rung bệ và khuôn Tần suất rung: 2800-4500 lần/phút ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan Onpin OP-306C

- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan Onpin OP-601C

- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan Onpin OP-601CG

- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Cưa xích Oshima OS 8200

Loại máy cưa: Máy cưa xích Dung tích xi lanh     82cc Hệ thống khởi động     Giật Công suất      3.3 Bạc đạn     Nhật Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt)     25:01 Dung tích bình nhiên liệu     520ml Trọng lượng (không lam xích)     9.1kg Kích ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/5000 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/4000 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-250T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/3200 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/6000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/6000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/5000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/4000 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-200T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/3200 2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/6000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/6000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/5000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/5000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/4000 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-160T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/3200 1600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-125T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/4000 1250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-125T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/3200 1250 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/4000 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/3200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/3200 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-100T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/2500 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-80T/4000

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/4000 800 4000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng