Máy xây dựng

(27325)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC Fluke 324

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 %             R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF                       Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω                       Hồi đáp AC: True-rms     ...

3540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 600A Agilent U1193A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

3840000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A  + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...

3920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 373

Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...

5950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA)

DC A:20/100mA (tự động chọn dải)    ±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA)    ±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 365

Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Resolution 0.1V ...

5490000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 1000A Agilent U1211A

- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1%   Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...

5490000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 902 (True Rms, 600A)

Feature Range Accuracy Voltage DC 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts Voltage AC (True RMS) 0 – 600.0 V 1% ± 5 counts (50/60 Hz) Current AC (True RMS) 0 – 600.0 A 2.0% ± 5 counts (50/60 Hz) Current DC 0 - 200.0 µA 1.0% ± 5 counts Resistance 0 – 9999 Ω 1.5% ± 5 ...

6130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1212A đo AC/DC 1000A

- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% /  45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ  :K  -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Agilent U1213A đo AC/DC 1000A

- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1%  Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 %  Độ phân giải:   0.001 ...

7590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 353

Fluke 353 Specifications Electrical Specifications Current Measurement DC and AC: 10 Hz to 100 Hz Range 40A 400A 2000 A; 1400 ac rms Resolution 10 mA 100 mA 1 A Accuracy ( A) 1.5% rdg + 15 digits 1.5% rdg + 5 digits Trigger Level for Inrush 0.50 A 5 ...

14200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX205T

Model:  EX205THãng sản xuất: Extech Mỹ - Cấp chính xác (VDC): ±0.5%- Điện áo AC/DC: 0.1mV đến 600V- Dòng điện AC/DC: 0.1μA đến 10A- Điện trở: 0.1Ω đến 20MΩ- Nhiệt độ hồng ngoại (IR): -5 đến 446°F  (-20 đến 230°C)- Kiểm tra liên tục, diode: có- Kích ...

1540000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng + IR Extech EX230

General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...

1890000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX430

Đúng RMS DMM với 11 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,3% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, dung, tần số, nhiệt độ, Diode / liên tục, Duty Cycle Đầu vào cầu chì bảo vệ và cảnh báo sai kết nối 20A tối đa hiện tại Đo nhiệt độ K loại Giữ dữ liệu, ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Extech EX505 (True RMS)

Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC   0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX450

Trung bình DMM với 8 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,5% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng chiến, nhiệt độ hồng ngoại, Diode / liên tục Được xây dựng trong không liên hệ với Nhiệt kế hồng ngoại với khoảng cách 08:01 nhắm mục tiêu tỷ lệ với độ phát xạ ...

2430000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng EXTECH EX510

Trung bình DMM với 9 chức năng và độ chính xác cơ bản 0,09% Điện áp AC / DC hiện tại, kháng cự, Tần số, Chu kỳ, Diode / liên tục Dual độ nhạy tần số chức năng (điện / điện tử) 1000V đầu vào bảo vệ trên tất cả các chức năng 20A tối đa hiện tại MIN / ...

2985000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng để bàn Ez DM-442B

Bằng tần:  100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...

4857000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3058E, 5¾ digit (USB, RS232)

Dislay : 5½  Digit DMM with USB, RS232256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.015%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 123 rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 101

VAC: 600.0 mV, 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /3.0%VDC: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5%R: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5%C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 100.0 μFF: 50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHzDuty ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke 107

V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF           0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...

1990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS1052E, 50MHZ

- Bandwidth : 50Mhz - 5.6” TFT QVGA (320X240) with 64K color LCD backlighted display - Channels : 2 - Maximum real-time sample rate : 1GSa/s - Input Coupling :  DC, AC, GND - Input Impedance : 1MΩ± 2% - Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS5030

- Băng thông : 30 Mhz - Số kênh : 2 - Màn hình : CRT Vuông 6 inch, Có lưới ô vuông - Chuyển mạch đảo cực kênh CH2 - Chế độ X-Y độ nhạy cao - Có chức năng trigger thay đổi ALT. (chế độ dọc Vert) - Độ nhạy: 1mV/div - Lưu giữ cho quan sát dạng sóng với ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát chức năng EZ FG 7002C ( 2Mhz)

1) Thông số đầu ra Dạng sóng : Sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung, DC, TTL/CMOS Tần số : 0.02 Hz ~ 2 MHz với 7 giải đo Độ chính xác : +-0.5% Mức đầu ra : 20 Vpp mạch hở, 10 Vpp ở 50 ohm tải Trở kháng đầu ra : 50 Ohm 2) Điều khiển tần số bên ngoài ...

4980000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ MG-411

Range:  0…1999  µmResolution: 1  µmAcuracy: ± 3% ± µmWeight: 220gPower: Battery 9V, Pow. Adapter 12VDimensions(mm): L= 149 x  W= 83 x H=22 ...

16250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dầy Lớp Phủ Ct-28

Máy PCE-CT 28 đo chiều dày lớp phủ  mà không gây tổn hại bề mặt lớp phủ trên thép và hợp kim. Một lợi thế lớn của thiết bị là nó tự động phát hiện các loại bề mặt. Thiết bị  này tích hợp bộ cảm biến rất dễ sử dụng,nó  được vận hành bằng cách nhấn một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan thủy lực KTK H-6150

Máy khoan thủy lực H-6150 MODEL : H-6150 Đường kính khoan lớn nhất : 16mm Kiểu côn trục chính : MT2/ER25 Hành trình trục chính : 150 mm Tốc độ trục chính (3 cấp) : 830/1250/1670 Kích thước bàn : 600 x 800 mm Đường kính trụ : 102 mm K/C từ trục chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan dùng khí nén Kawasaki KPT-66ADR (13mm)

Khả năng lắp mũi  khoan : 13 mm Kích thước trục : 3/8" - 24 THD Tốc độ không tải : 450 rpm Lượng khí tiêu thụ: 9.1 l/s Kích cỡ:     208 x 41 x 115 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu vào khí : 1/4 Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bản ...

5570000

Bảo hành : 6 tháng

Máy khoan dùng khí nén Kawasaki KPT-64ADR (10mm)

Khả năng lắp mũi  khoan : 10 mm Kích thước trục : 3/8" - 24 THD Tốc độ không tải : 1.800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 9.1 l/s Kích cỡ:     208 x 41 x 100 mm Trọng lượng: 0.98 kg Đầu vào khí : 1/4 Nhà sản xuất: Kawasaki - Nhật Bản ...

4650000

Bảo hành : 6 tháng

Máy khoan tốc độ cao Maktec MT652

- Đặc trưng: thiết kế nhỏ gọn, hiệu quả cao- Công xuất: 230W- Thép: 6.5mm- Gỗ: 9mm- Tốc độ không tải (rpm): 4,500- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 200x63x164mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan tốc độ cao Maktec MT653

- Đặc trưng: thiết kế nhỏ gọn, hiệu quả cao- Công xuất: 230W- Thép: 6.5mm- Gỗ: 9mm- Tốc độ không tải (rpm): 0-4,500- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 203x63x171mm- Trọng lượng: 0.95kg- Dây dẫn điện: 2m- Phụ kiện: khóa đầu hẹp- Trọng ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy bơm keo PU-Epoxi hai thành phần XD-600

Công suất :690W-220V áp lực bơm max : 10000PSI khối lượng : 13kg kích thước: 20*30*48cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan búa Maktec MT817

- Đặc trưng: động cơ mạnh dể điều khiển tốc độ- Công xuất: 430W- Thông số kỹ thuật:; Thép: 13mm / Bê tông 13mm / Gỗ: 18mm- Lực đập /phút: 0-30,800- Tốc độ không tải (rpm): 0-2,800- Lực vặn tối đa: cứng/ mềm 24/12N.m- Kích thước: 255x72x193mm- Trọng ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy khoan vặn vít dùng pin Makita DF457DWE

- Pin Lithium-ion 18V và dụng cụ sạc- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ với pin 1.1Ah.- Một mâm cặp tay áo keyless cho phép cài đặt bit / loại bỏ dễ dàng bằng một tay.- Thiết kế cùng chất liệu lưới cao su mềm giúp dễ kiểm và tiện nghi soát hơn.- Công suất:+ ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan búa chạy pin Makita HP457DWE

- Pin lithium-ion 18V & dụng cụ sạc.- Tất cả cấu tạo bằng kim loại đảm bảo độ bền truyền tải cao.- Thép: 13mm (1/2")- Gỗ: 36mm (1-7/16")- Lực đập/phút:+ Cao: 0- 21,000+ Thấp: 0- 6,000- Tốc độ không tải:+ Cao: 0- 1,400+ Thấp: 0- 400- Lực vặn tối đa: ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan búa chạy pin Makita HP347DWE

- Thép: 10mm ( 3/8")- Gỗ: 25mm ( 1")- Lực vặn tối đa: Cứng/ mềm: 30/15Nm- Tốc độ không tải:+ Cao: 0-1,400+Thấp: 0- 400- Kích thước: 198 x 83 x 235mm ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy bơm keo PU-Epoxi R-618

Khối lượng : (KG):7.5KG Công suất :500W Điện áp:220W/50Hz Tốc độ bơm (Lit /Phút):3.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm keo PU SL-500

Là thiết bị chuyên dụng thi công chống thấm. Máy sử dụng công nghệ bơm pit tông với áp lực cao, chuyên sử dụng để bơm PU và Epoxy.. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm keo PU-Epoxi XD-800

Công suất động cơ : 0.8KW-220V Tốc độ :1200 Vòng/ phút khoảng cách bơm cao : 10m khoảng cách bơm ngang: 20m  khối lượng : 11Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt sắt Makita 2414B

Đường kính đá cắt     : 355 mm (14’’) Đường kính lỗ            :25,4mm (1’’) Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 2,000W Tốc độ tải                   : 3,800 vòng/phut Kích thước                 :500mm x 600mm x 280mm (Dài x Cao x Rộng )   ...

5650000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-72

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.01/0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ lặp lạipH: ± 0.001pH  ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-71

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC Độ lặp lạipH: ± 0.005pH  ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC  ±1digit ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo pH/ORP/ION để bàn Horiba F-74BW

Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ dẫn: - Cell constant 100m-1: 0.000mS/m ~ 19.99S/m- Cell constant 10m-1: 0 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đầm bàn Sakai PC50

Hãng sản xuất :SakaiCỡ mặt đầm (mm) :530x340Lực ly tâm :900Động cơ :Gasoline engine Fuji – Ronbin EY15DTính năng :Tần suất: 96,6 (5,800) Hz(vpm)Kích thước máy (mm) :940x850x340Trọng lượng máy (kg) :50Xuất xứ :Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng