Máy xây dựng

(27325)
Xem dạng lưới

Máy xung tia lửa điện GS-750

ModelGS-750Kích thước bàn máy (mm)1100x600Hành trình trục X (mm)700Hành trình trục Y (mm)550Hành trìnhđầu cực (mm)300Hành trình ụ đầu máy (mm)300(Tự động)Khoảng cách cực đại giữa bàn và đầu gá điện cực (mm)800Trọng lượng tối đa của bản điện cực (kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn điện, cắt dây Sodick AG40L

Hành trình X/Y/Z  (mm) 400x300x270 Kích thước bàn đá Ceramic (mm) 600x400 Kích thước tank làm việc (mm) 750x620x350 Mức điện môi (min~max, mm) 100~300 Khối lượng phôi tối đa (kg) 550 Khối lượng điện cực tối đa (kg) 50 Khoảng cách sàn tới đỉnh bàn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 3240X12H16

Model3240X12H16Kích thước bàn máy (mm)680x460Hành trình bàn máy (mm)320x400Bề dày phôi lớn nhất (mm)160 Góc côn tối đa12oĐường kính dây cắt (mm)0,12-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 2032X8H12

Model2032X8H12Kích thước bàn máy (mm)600x380Hành trình bàn máy (mm)200x320Bề dày phôi lớn nhất (mm)120Góc côn tối đa8oĐường kính dây cắt (mm)0,1-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây tia lửa điện 4050T60H40

Model4050T60H40 Kích thước bàn máy (mm)460x700 Hành trình bàn máy (mm)400x500 Góc côn (góc côn/bề dày phôi)60o/80mmBề dày phôi lớn nhất (mm)400Khối lượng phôi tối đa (kg)450Đường kính dây cắt (mm) 0,1-0,2Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây CNC BS-34

Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy  được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dây CNC DK-7740

Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy  được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm khuôn khí nén TB-0G

- Model    TB-0G - Đk Piston    22 mm - Hành trình Piston    65 mm - Tốc độ búa    1000 - Lượng khí tiêu thụ    0,3 m3/ph - Đầu nối ống khí    3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu    ID 13 mm - Tổng chiều dài    395 mm - Trọng lượng    2,7 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đầm khuôn khí nén TB-00G

- Model    TB-00G - Đk Piston    18 mm - Hành trình Piston    50 mm - Tốc độ búa    1600 lần/ph - Lượng khí tiêu thụ    0,25 m3/ph - Đầu nối ống khí    3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu    ID 13 mm - Tổng chiều dài    280 mm - Trọng lượng    1,7 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng TGX4132B

- Mặt bàn máy: 320×600 mm- Hành trình bàn máy: 250×400 mm- Tốc độ hành trình bàn máy: 50-500 mm/phút- Đường kính lỗ khoan: Ø15 mm- Đường kính lỗ doa: Ø100 mm- Công suất của động cơ: 1,1 kW- Kích thước máy: 154×126×202 cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang T(X)611C

- Đường kính trục chính: 110 mm- Kích cỡ mặt bàn máy: 1320x1010 mm- Tải trọng của bàn máy: 5000 kg- Khoảng cách từ trung tâm trục đến đỉnh bàn máy: 5-905 mm- Độ dịch chuyển dọc và ngang của bàn máy: 1100x850 mm- Hành trình đứng của đầu máy: 900 mm- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa đứng hạng nặng SVT-6

- Đường kính bàn máy: 6000 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa thấp hơn bàn máy: 6500 mm. - Đường kính doa Max với đầu doa trên bàn máy: 6300 mm. - Chiều cao làm việc Max: 3000 mm. - Hành trình làm việc Max của đầu doa: 1250 mm. - Hành trình ngang ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa ngang hiển thị số TPX6111B/3

STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính110mm2Côn trục chínhMorse No6-3Số cấp tốc độ trục chính22Cấp4Dải tốc độ trục chính8-1000r/min5Lực cắt lớn nhất của trục chính1225Nm6Lực cắt lớn nhất của mặt đầu1960Nm7Đường kính mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy doa - phay ngang hiển thị số TX61130

STTTên thông sốGiá trịĐơn vị1Đường kính trục chính130mm2Côn trục chínhISO 50(JT50 7:24)-3Hành trình trục X2000mm4Hành trình trục Y2000mm5Hành trình trục Z1800mm6Hành trình W – Hành trình trục chính900mm7Dải tốc độ trục chính8-1000r/min8Mô men ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy doa ngang TX611

Thông sốĐơn vịTP(X)611Kích thước bànMM1320×1010Rãnh chữ TMM7-22-125Độ côn trục chính MORSE NO.6Đường kính trục chínhMM110Tải trọng bànKG5000Hành trình dọc và ngang bànMM1100×840Hành trình đứng MM900Đường kính doa maxMMΦ240Đường kính khoan maxMM50Hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18100

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 18120

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2040

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2080

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20100

 Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 20120

Chiều cao tâm (mm/inch)   254 (10)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   510 (20)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   340 (13.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   760 (30)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2240

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2260

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 2280

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22100

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2500(100)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 22120

Chiều cao tâm (mm/inch)   280 (11)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   390 (15.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   810 (32)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 750

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   750 (30)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES PRINCE 1000

Chiều cao tâm (mm/inch)   165 (6.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   495 (19.5)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 750

MODEL FML-430 x 750Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm750 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 1 500

 MODEL FML-430 x 1 500Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm1 500 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-430 x 2000

 MODEL FML-430 x 2 000Khả năng gia côngChiều cao tâm máy215 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy430 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao245 mmKhoảng cách chống tâm2 000 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML-500 x 1000

 MODEL FML-500 x 1000500 x 1 000Khả năng gia côngChiều cao tâm máy250 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy500 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)730 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao280 mmKhoảng cách chống tâm1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện trung FML - 500 x 1500

 MODEL FML-500 x 1 500Khả năng gia côngChiều cao tâm máy250 mmĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy500 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu (phần lõm)730 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn dao280 mmKhoảng cách chống tâm1 500 mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FML-600

ModelFML-600Khả năng gia côngChiều cao tâm máy300mmĐường kính lớn nhất được tiện600mmĐường kính tiện trên phần hầu820mmĐường kính lớn nhất được tiện trên bàn xe dao380mmKhoảng cách giữa hai tâm1500mm, 2000mm, 3000mm, 4000mmTrục chínhKiểu mũi trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FML-740

Thông số kỹ thuâ%3ḅtModelFML-740Khả năng gia côngChiều cao tâm máy370mmĐường kính lớn nhất được tiện740mmĐường kính tiện trên phần hầu960mmĐường kính lớn nhất được tiện trên bàn xe dao520mmKhoảng cách giữa hai tâm1500mm, 2000mm, 3000mm, 4000mmTrục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 660 x 1200

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 660x 1200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao410 mmKhoảng cách chống tâm1200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu930 mmBăng máyChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 660 x 1700

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 660x 1700Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy660 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao410 mmKhoảng cách chống tâm1200 mm1700 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu930 mmBăng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 1700

Thông số kỹ thuâ%3ḅt MODELFHG - 720x 1700Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm1700 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 2200

 MODELFHG - 720x 2200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm2200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 720x 3200

 MODELFHG - 720x 3200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy720 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao470 mmKhoảng cách chống tâm3200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu990 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG-760x 3200

 MODELFHG-760x 3200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy760 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao510 mmKhoảng cách chống tâm3200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu1030 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG-760x 4200

 MODELFHG-760x 4200Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy760 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao510 mmKhoảng cách chống tâm4200 mmĐường kính gia công lớn nhất trên hầu1030 mmBăng máyChiều rộng băng máy420 mmChiều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG-960

MODELFHG - 960x 2000x 3000x 4000Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy960 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao650 mmKhoảng cách chống tâm20003000Đường kính gia công lớn nhất trên hầu1390 mmBăng máyChiều rộng băng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện lớn FHG - 1120

MODELFHG - 1120x 5000x 6000x 7000Khả năng gia côngĐường kính gia công lớn nhất trên băng máy960 mm1120 mmĐường kính gia công lớn nhất trên bàn xe dao650 mm810 mmKhoảng cách chống tâm4000500060007000Đường kính gia công lớn nhất trên hầu1390 mm1550 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện băng dài TR2-110F

Thông số kỹ thuậtTR2-110FĐường kính vật tiện qua băng máy1100mmĐường kính vật tiện qua xe dao800mmĐường kính vật tiện qua băng trống1320mmChiều dài tiện12000mmKhoảng cách chống tâm6000mmLỗ trục chính204mmCông suất động cơ trục chính22kw ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện băng dài C8463A

Đặc trưng kỹ thuậtĐơn vịC8463AĐường kính vật tiện qua băng máymm630Chiều dài vật tiệnmm4000Trọng lượng lớn nhất của vậtKg8000Chiều rộng băng máymm1020Tốc độ trục chínhVòng/phút2-88Số cấp tốc độ trục chínhcấp16Động cơ trục chínhKw18.5 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện bánh xe lửa UBF-112N

ModelĐơn vịUBF-1121.      Đuờng kính bánh lớn nhấtmm1.2002.      Đường kính bánh nhỏ nhấtmm8003.      Chiều dài lớn nhất/nhỏ nhất của trụcmm2.360/1.9104.      Sai khác kích thước đường kính giữa các bánhmm5.      Chiều rộng lớn nhất/nhỏ nhất của ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện bánh xe lửa RT905F3

Đặc trưng kỹ thuậtĐơn vịRT905F3Đường kính bánh nhỏ nhấtmm850Đường kính bánh lớn nhấtmm1065Chiều dài trục nhỏ nhấtmm2200Chiều dài trục lớn nhấtmm2450Công suất động cơKw2x45Tốc độ trục chínhVòng/phút5-26 ...

0

Bảo hành : 0 tháng