Máy phát điện
Máy phát điện SUMOKAMA
Máy phát điện SUPER FIGHTER
Máy phát điện MINDONG
Máy phát điện YAMINISAN
MÁY PHÁT ĐIỆN LUTIAN
MÁY PHÁT ĐIỆN YATO
Máy phát điện KOOP
Máy phát điện VGPGEN
Máy phát điện I-MIKE
Máy Phát Điện Hakuda
Máy phát điện HONDA
Máy phát điện KAMA
Máy phát điện ELEMAX
Máy phát điện DENYO
Máy phát điện HYUNDAI
Máy phát điện VIKYNO
Máy phát điện OKASU
Máy phát điện KAWARZHIMA
Máy phát điện KIPOR
Máy phát điện TIGER
Máy phát điện KOHLER
Máy phát điện Fuju
Máy phát điện CUMMINS
Máy phát điện DAISHIN
Máy phát điện YANMAR
Máy phát điện YAMAHA
Máy phát điện KINWER
Máy phát điện Rato
Máy phát điện Kubota
Máy phát điện IVECO
Máy phát điện JOHN DEERE
Máy phát điện DEUTZ
Máy phát điện VOLVO
Máy phát điện MTU
Máy phát điện PERKINS
Máy phát điện Airman
Máy phát điện Bamboo
Máy phát điện TSURUMI
Máy phát điện Yilong
Máy phát điện Saiko
Máy phát điện Baifa
Máy phát điện Tomikama
Máy phát điện CELEMAX
Máy phát điện JAPAN DAOTIAN
Máy phát điện Cactus
Máy phát điện Firman
Máy phát điện Dragon
Máy phát điện AKASA
Máy phát điện Doosan
Máy phát điện DZĨ AN
Máy phát điện Kawa
Máy phát điện Europower
Máy phát điện Fadi
Máy phát điện GenMac
Máy phát điện Sanda
Máy phát điện HIMOINSA
Máy phát điện Transmeco - Greenpower
Máy phát điện Hồng Kông
Máy phát điện Genata
Máy phát điện Komatsu
Máy phát điện PRAMAC
Máy phát điện Suntec
Máy phát điện FUJIHAIA
Máy phát điện GESAN
Máy phát điện TLC
Máy phát điện FG Wilson
Máy phát điện Shangchai
Máy phát điện Omega
Máy phát điện Weichai
Máy phát điện công nghiệp SDMO
Máy phát điện Stream Power
Máy phát điện LISTER PETTER
Máy phát điện Isuzu
Máy phát điện GENPOWER
Máy phát điện YAMABISI
Động cơ xăng
Máy phát điện Hữu Toàn
Phát điện bằng năng lượng
Bộ chuyển nguồn tự động
Máy phát điện khác
Máy phát điện cũ
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi
Sản phẩm HOT
0
Model DOOSAN VD138 Công suất Liên tục 125 - Dự phòng 138 Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha Bộ đề Có Vỏ Cách âm Xuất xứ Korea ...
Bảo hành : 12 tháng
Model DOOSAN VD96 Công suất Liên tục 88 - Dự phòng 96 Nhiên liệu Diesel Điện thế 3 Pha Bộ đề Có Vỏ Cách âm Xuất xứ Korea ...
Máy phát điện biến tần VGPGEN2000E chạy siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp dùng cho khu đông dân cư - chung cư điểm khác biệt: chạy được điều hoà 9000BTU cùng với các thiết bị điện khác Động cơ - Kiểu : Digital Inverter/Sine Wave - Loại ...
Máy phát điện biến tần VGPGEN 5600E chạy siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp dùng cho khu đông dân cư - chung cư. Điểm khác biệt: Chạy được 02 điều hoà 15000BTU - 18000BTU cùng với các thiết bị điện khác... Động Cơ - Kiểu : Digital ...
Động Cơ Máy phát điện biến tần VGPGEN 3600E chạy siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp dùng cho khu đông dân cư - chung cư. Điểm khác biệt: chạy được 02 điều hoà 12000BTU cùng với các thiết bị điện khác... - Kiểu : Digital Inverter/Sine ...
Máy phát điện biến tần VGPGEN 2000 chạy siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp dùng cho khu đông dân cư - chung cư điểm khác biệt: chạy được điều hoà 9000BTU cùng với các thiết bị điện khác Động cơ - Kiểu : Digital Inverter/Sine Wave - Loại ...
Động Cơ Máy phát điện biến tần VGPGEN 1000 chạy siêu êm, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp dùng cho khu đông dân cư - chung cư - Kiểu : Digital Inverter/Sine Wave - Loại đầu phát: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió. - Dung ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C275 D5 250 275 220/380 50 3135x1100x1928 2119 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C250 D5 227.5 250 220/380 50 1623x1020x1685 2018 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C220 D5 200 220 220/380 50 2541x1000x1737 1835 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C200V D5S 185 203.75 220/380 50 2427x1000x1685 1870 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C150D5 136.25 150 220/380 50 2220x1050x1577 1390 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C125 D5 112.5 125 220/380 50 2220x1050x1577 1280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C110 D5B 100 110 220/380 50 2220x1050x1577 1280 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C100 D5 90 100 220/380 50 1920x1050x1438 1195 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C90 D5 89 90 220/380 50 1920x1050x1438 1165 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C80 D5 72.5 80 220/380 50 1920x1050x1438 1120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C70 D5 62.5 70 220/380 50 1920x1050x1438 1060 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C38 D5 35 38 220/380 50 1753x930x1256 640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C22 D5 20 22 220/380 50 1753x930x1256 544 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C15 D5 13 15 220/380 50 1300x730x1130 370 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C11 D5 10 11 220/380 50 1300x730x1130 361 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES68 D5 62 68 220/380 50 1800x750x1260 850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES55 D5 50 55 220/380 50 1800x800x1320 800 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES43 D5 40 43 220/380 50 1800x750x1215 750 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES38 D5 35 38 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES33 D5 30 33 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES28 D5 25 27.5 220/380 50 1400x680x1040 565 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES22 D5 20 22 220/380 50 1400x680x1040 540 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES17D5 15 16.5 220/380 50 1250x680x1105 490 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2500 D5A 2250 2500 220/380 50 5842x2270x2800 17720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2250 D5 2000 2250 220/380 50 5891x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2000 D5 1875 2062.5 220/380 50 5828x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5A 1500 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5 1406.25 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1400 D5 1256.25 1400 220/380 50 5283x2066x2233 9960 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1250 D5A 1125 1250 220/380 50 4387x2083x2228 8615 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5B 1028.75 1132.5 220/380 50 4479x1854x2194 8466 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5 1000 1110 220/380 50 4469x1755x2248 7488 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1000 D5 938.75 1041.25 220/380 50 4230x1756x2248 6890 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C900 D5 820 900 220/380 50 4593x1502x2086 6700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C840 D5 760 840 220/380 50 4593x1502x2086 6550 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C825 D5A 750 825 220/380 50 4080x1756x2181 6278 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C700 D5 640 706.25 220/380 50 3819x1483x2037 5604 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C650 D5A 590 650 220/380 50 3419x1246x1906 4225 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C575 D5B 511.25 576.25 220/380 50 3419x1246x1906 4205 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C550 D5e 500 550 220/380 50 3403x1500x2059 4202 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C500 D5e 450 500 220/380 50 3403x1500x2059 4072 ...
10750000
9900000
7239000
94000000
8242000