Máy ép thủy lực

(915)
Xem dạng lưới

Máy dập ép Hydraulic Presses DSP3500P

Item Unit DSP3500P Max. press capacity kN 981 Lifting capacity (cylinder capacity) kN 490 Allowable upper die weight ton 16 Stroke/Daylight mm 1600/2000 Table dimensions (bolster, slide) mm 3500x2200 Approach speed (60Hz) mm/s 55 Return speed (60Hz) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses DSP3000P

Item Unit DSP3000P Max. press capacity kN 981 Lifting capacity (cylinder capacity) kN 490 Allowable upper die weight ton 12 Stroke/Daylight mm 1600/2000 Table dimensions (bolster, slide) mm 3000x2000 Approach speed (60Hz) mm/s 55 Return speed (60Hz) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses DSP2500P

Item Unit DSP2500P Max. press capacity kN 981 Lifting capacity (cylinder capacity) kN 490 Allowable upper die weight ton 8 Stroke/Daylight mm 1500/1800 Table dimensions (bolster, slide) mm 2500x1500 Approach speed (60Hz) mm/s 55 Return speed (60Hz) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H1S300TR4

Item Unit H1S300TR4 Press capacity kN 2942 Bolster dimensions mm 3000x1200 Number of stages/slides - 4/1 Equalizing method - Slide equalizer Transfer feeder - 3D AC servo drive Feed stroke mm 700 Clamp stroke mm 140x2 Lift stroke mm 70 Cycle time sec ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S800TR8

Item Unit H3S800TR8 Press capacity kN 7846 Bolster dimensions mm 4200x1000 Number of stages/slides - 8/1 Equalizing method - Slide equalizer Transfer feeder - 3D AC servo drive Feed stroke mm 520 Clamp stroke mm 220x2 Lift stroke mm 50 Cycle time sec ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H2S600TR5

Item Unit H2S600TR5 Press capacity kN 5884 Bolster dimensions mm 4300x2500 Number of stages/slides - 5/1 Equalizing method - Electrohydraulic servo + Slide equalizer Transfer feeder - 3D AC servo drive Feed stroke mm 850 Clamp stroke mm 500x2 Lift ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S1300TR3

Item Unit H3S1300TR3 Press capacity kN 5394+5394+1961 Bolster dimensions mm 1200x1650 Number of stages/slides - 3/3 Equalizing method - Slide equalizer Transfer feeder - 2D AC servo drive Feed stroke mm 700 Clamp stroke mm 140x2 Lift stroke mm - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S1200

Item Unit H3S1200 Main press Max. press capacity kN 11768 Allowable upper die weight ton 20 Stroke/ Daylight mm 1400/2000 Table dimensions (bolster, slide) mm 3500x2000 Approach speed mm/s 400 Pressing speed (60Hz) mm/s 33-22 Return speed (60Hz) mm/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S1000

Item Unit H3S1000 Main press Max. press capacity 9807 Allowable upper die weight 16 Stroke/ Daylight mm 1300/1800 Table dimensions (bolster, slide) mm 2800x2000 Approach speed mm/s 400 Pressing speed (60Hz) mm/s 36-23 Return speed (60Hz) mm/s 400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S800

Item Unit H3S800 Main press Max. press capacity 7864 Allowable upper die weight 12 Stroke/ Daylight mm 1300/1800 Table dimensions (bolster, slide) mm 2800x2000 Approach speed mm/s 390 Pressing speed (60Hz) mm/s 33-21 Return speed (60Hz) mm/s 390 Main ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S500

Item Unit H3S500 Main press Max. press capacity 4903 Allowable upper die weight 10 Stroke/ Daylight mm 1000/1500 Table dimensions (bolster, slide) mm 2500x1500 Approach speed mm/s 350 Pressing speed (60Hz) mm/s 30-21 Return speed (60Hz) mm/s 350 Main ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H1S300

Item Unit H1S300 Main press Max. press capacity kN 2942 Allowable upper die weight ton 8 Stroke/ Daylight mm 900/1400 Table dimensions (bolster, slide) mm 2000x1500 Approach speed mm/s 350 Pressing speed (60Hz) mm/s 35-23 Return speed (60Hz) mm/s 350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H1S200

Item Unit H1S200 Main press Max. press capacity kN 1961 Allowable upper die weight 6 Stroke/ Daylight mm 800/1200 Table dimensions (bolster, slide) mm 1600x1200 Approach speed mm/s 370 Pressing speed (60Hz) mm/s 46-26 Return speed (60Hz) mm/s 370 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H1S150

Item Unit H1S150 Main press Max. press capacity kN 1471 Allowable upper die weight ton 3 Stroke/ Daylight mm 700/1000 Table dimensions (bolster, slide) mm 1300x1000 Approach speed mm/s 340 Pressing speed (60Hz) mm/s 36-23 Return speed (60Hz) mm/s 340 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H1S100

Item Unit H1S100 Main press Max. press capacity kN 981 Allowable upper die weight ton 3 Stroke/ Daylight mm 700/1000 Table dimensions (bolster, slide) mm 1300x1000 Approach speed mm/s 320 Pressing speed (60Hz) mm/s 56-35 Return speed (60Hz) mm/s 320 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses NX300A

Item Unit NX300A Max. press capacity 2942 Capacity limitation (above BDC) mm 6 Stroke mm 250 Number of strokes spm 20 Die height (st-down, adj-up) mm 600 Slide adjustment mm 150 Slide dimensions (WxD) mm 2000x1200 Bolster dimensions (WxD) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses NX600A

Item Unit NX600A Max. press capacity 5884 Capacity limitation (above BDC) mm 10 Stroke mm 600 Number of strokes spm 10 Die height (st-down, adj-up) mm 850 Slide adjustment mm 200 Slide dimensions (WxD) mm 2200x1500 Bolster dimensions (WxD) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses NX1600A

Item Unit NX1600A Max. press capacity 15691 Capacity limitation (above BDC) mm 20 Stroke mm 400 Number of strokes spm 13/200st 10/400st Die height (st-down, adj-up) mm 1000 Slide adjustment mm 20 Slide dimensions (WxD) mm 1000x1000 Bolster dimensions ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT1200

Loại Unit PRT1200 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 11772 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 882/20 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 4000x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 285 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 285 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT1000

Loại Unit PRT1000 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 9807 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 784/16 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3500x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 290 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 27-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 290 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT800

Loại Unit PRT800 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 7848 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 588/12 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 250 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22-14.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 250 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT500

Loại Unit PRT500 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 4905  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 392/10 Hành trình  mm 1500/1800 Kích thước bàn mm 3000x2000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 260 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 22.5-11 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 260 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT200

Loại Unit PRT200 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 1962  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 215/6 Hành trình  mm 1300/1600 Kích thước bàn mm 1600x1200 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 230 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 29-14.5 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 230 Động cơ chính kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT150

Loại Unit PRT150 Dập  Max. Công suất dập (kN) kN 1471  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình  mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 220 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 24-12 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 220 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT100

Loại Unit PRT100 Max. Công suất dập (kN) kN 981  Trọng lượng khuôn trên kN/tons 147/3 Hành trình  mm 700/1000 Kích thước bàn mm 1300x1000 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 205 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 36-18 Tốc độ hồi (60Hz) mm/s 205 Động cơ chính kW-P 22-4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses TP70UR

Loại Unit TP70UR Max. Công suất dập(kN) kN 686 Kích thước tấm đở(mm) mm 2600x1900 Khoảng chạy mm 1310 Hành trình  mm 810 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses B2S600

Loại Unit B2S600 Max. Công suất dập(kN) kN 5884 Kích thước tấm đở(mm) mm 3500x1000 Khoảng chạy mm 1700 Hành trình  mm 900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses B2S500

Loại Unit B2S500 Max. Công suất dập(kN) kN 4903 Kích thước tấm đở(mm) mm 2000x4000 Khoảng chạy mm 1500 Hành trình  mm 1000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS1000

Item HCS1000 Công suất dập(kN) 1,000 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,100x630 Kích thước thanh trượt(mm) 800x400 Maximum Trọng lượng khuôn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS800

Item HCS800 Công suất dập(kN) 800 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,000x600 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS600

Item HCS600 Công suất dập(kN) 600 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS500

Item HCS500 Công suất dập(kN) 500 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 750x400 Kích thước thanh trượt(mm) 750x400 Maximum Trọng lượng khuôn trên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD400H

Loại HD400H Công suất dập(kN) 400 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 235 Tốc độ dập(mm/sec) 23.5 Tốc độ hồi về (mm/sec) 230 Kích thước tấm đở(mm) 700400 Kích thước thanh trượt(mm) 700x300 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD300H

Loại HD300H Công suất dập(kN) 300 Khoảng chạy(mm) 550 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 700x400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD200H

Loại HD200H Công suất dập(kN) 200 Khoảng chạy(mm) 500 Hành trình (mm) 250 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 250 Tốc độ dập(mm/sec) 23 Tốc độ hồi về (mm/sec) 220 Kích thước tấm đở(mm) 550400 Kích thước thanh trượt(mm) 550x250 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD150H

Loại HD150H Công suất dập(kN) 150 Khoảng chạy(mm) 400 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 500x400 Kích thước thanh trượt(mm) 460x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD100H

Loại HD100H Công suất dập(kN) 100 Khoảng chạy(mm) 380 Hành trình (mm) 200 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 260 Tốc độ dập(mm/sec) 28 Tốc độ hồi về (mm/sec) 260 Kích thước tấm đở(mm) 440x430 Kích thước thanh trượt(mm) 430x200 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HD50H

Loại HD50H Công suất dập(kN) 50 Khoảng chạy(mm) 250 Hành trình (mm) 150 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 295 Tốc độ dập(mm/sec) 35 Tốc độ hồi về (mm/sec) 250 Kích thước tấm đở(mm) 400x340 Kích thước thanh trượt(mm) 350x150 Maximum Trọng lượng khuôn trên(kg) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY300

Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100B

Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100A

Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 280/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 205/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-160

Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trư­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-100

Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trư­ợt mm 900 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-50

Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trư­ợt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích th­ước bàn Từ trái qua ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-16

Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trư­ợt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-6.3

Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trư­ợt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng