Thông tin sản phẩm
● Thiết bị phân tích 4 khí sử dụng dễ dàng.
● Phù hợp tiêu chuẩn OIML R99 Class 1.
● Cung cấp bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn.
● Lý tưởng cho việc kiểm tra phát thải, kiểm tra thường quy và quay vòng. Đo CO, HC, O2, CO2, và Lambda (hoặc AFR).
● Dễ dàng nâng cấp thêm cảm biến NOx
● Thời gian khởi động và đáp ứng nhanh với bơm lưu lượng lớn.
● 5 ngôn ngữ có thể lựa chọn
● Lưu trữ lên tới 250 kết quả
● Đo RPM và nhiệt độ dầu cộng thêm các phụ kiện.
● In kết quả qua máy in hồng ngoại chọn thêm.
● Khả năng kết nôi PC qua cổng RS232 để truyền và lưu dữ liệu hoặc phân tích đồ thị, in ấn.
Cung cấp bao gồm
● Máy đo với vỏ bảo vệ chống va đập
● Bẫy nước và bộ lọc
● Cáp cho bộ chuyển đổi 12v
● Bộ chuyển nguồn AC/bộ sạc
● Bộ phin lọc dự phòng
● Đầu dò khí thải
● Túi đựng
● Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Thông số |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Dải đo |
Carbon Monoxide |
0.01% |
- ±5% of reading*1
- ±0.06% volume*1
|
|
Oxygen 02 (Fuel Cell) |
0.01% |
- ±5% of reading*1
- ±0.1% volume*1
|
|
Hydrocarbon (HC-hexane) (NDIR) |
1ppm |
- ±5% of reading*1
- ±12ppm volume*1
|
- 0-3000ppm
- Over-range: 10,000ppm
|
Carbon Dioxide (Infrared) |
1ppm |
- ±5% of reading*1
- ±0.5% volume*1
|
|
Nitric Oxide*2(fuel cell) |
1ppm |
- 0-4000ppm ±4% or 25ppm;
- 4000 - 5000ppm ±5%
|
0-5000ppm |
Nhiệt độ dầu |
0.1°C/F |
- ±2.0°C±0.3% of reading
- ±3.6°F±0.3% of reading
|
|
RMP |
1 rpm |
50 rpm |
200-6,000 rpm. |
Hiệu chỉnh Carbon Monoxide CO |
0.01% |
Calculated |
0-15% |
Lambda AFR (Petrol) (LPG) |
0.001 00.01 |
|
- 0.8 - 1.2
- 11.76 - 17.64
- 12.48 - 18.72
|
*1 Sử dụng khí khô tại điều kiện tiêu chuẩn STP *2 Chỉ với model Auto 5-2 và 5-1
Thời gian đáp ứng của cảm biến T95 |
- 15 giây cho Auto 4-1, 5-1
- Thông thường 20 giây cho Auto 4-2, 5-2, 4-3 & 5-3
|
Thời gian khởi động |
< 3 phút |
Các chương trình đo nhiên liệu cài đặt sẵn |
|
Data-Logging |
255 Snap Shots |
- Kích thước/ Trọng lượng
- Trọng lượng
- Máy đo cầm tay
- Đầu dò
|
- 1kg
- 220mm x 55mm 120mm
- Chiều dài 350mm x đường kính 15mm
|
Điều kiện môi trường hoạt động |
- Nhiệt độ 0°C đến 40°C
- Độ ẩm 10% tới 90% RH không có ngưng tụ
|
Nhiệt độ bảo quản |
- Minimum: 0°C
- Maximum: +50°C
|
Bộ sạc |
- Input: 110Vac/230 Vac nominal
- Output: 10Vac off load
|
Tuổi thọ pin |
|