Thông số kỹ thuật G450
|
Khoảng đo:
- CH4
- O2
- H2S
- CO
|
0 … 100% LEL
0 … 25% VOL
0 … 100 ppm
0 … 500 ppm
|
Nguyên lý đo, phát hiện khí
|
Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy)
|
Đo khí cháy
|
Hơi khí gas, khí cháy (đến 100% LEL)
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình LCD, có thay đổi màu săc màn hình cho mỗi ngưỡng cảnh báo
Hiển thị mức pin
Hiển thị thời gian thực
|
Cảnh báo
|
Tùy thuộc vào từng loại khí
Cảnh báo bằng âm thanh đến 103bB (lựa chọn thêm)
Cảnh báo rung (lựa chọn thêm)
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ: Từ -20 … +55oC (nên dùng trong điều kiện từ 0 … +30oC)
Độ ẩm: từ 5 … 95% RH
Áp suất: từ 700 … 1300 hPa
|
Điệu kiện bảo quản
|
Nhiệt độ: Từ -25 … +55oC
Độ ẩm: từ 5 … 95% RH
|
Nguồn
|
2 x Pin AA 1,5V
Hoặc pin NiMH, sạc (lựa chọn thêm)
|
Vật liệu
|
Rubberised Polycarbonate, cấp độ bảo vệ IP 67
|
Kích thước
|
75 x 110 x 36 (rộng x cao x sâu)
|
Trọng lượng
|
Từ 290 gam đến 350 gam tùy thuộc vào sensor
|