MÁY ĐO, GHI NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM (KISTOCK DATALOGGER)
Model: KTH350
|
CÁC THAM SỐ
|
Part number
|
Sensor trong
|
Cổng cắm đầu vào
|
Kênh đo
|
Thiết bị bao gồm
|
KTH-350-A
|
Có
|
1
|
Nhiệt độ PT100/độ ẩm/ điện áp /voltage
|
Kistock + integrated
ermo-hygrometry prob
made of polycarbonate
|
KTH-350-P
|
không
|
2
|
Kistock + remote thermo-
hygrometry probe made
of polycarbonate
|
KTH-350-I
|
không
|
2
|
Kistock + remote thermo-
hygrometry probe made
of stainless steel
|
KTH-350
|
không
|
2
|
Basic Kistock
|
Tính năng kỹ thuật
|
Model
|
KTH350
|
Khoảng đo
Độ chính xác
|
- Nhiệt độ (PT100):
Từ -20 … +70°C (KTH-350-A) ±0,3°C
Từ -20 … +120°C (KTH-350-P) ±0,25°C
Từ -40 … +180°C (KTH-350-I) ±0,25°C
- Độ ẩm: 0 … 100%RH (±1.5%RH từ 15°C đến 25°C)
|
Đầu đo nhiệt độ (PT100): -100 … +400°C ±0.3 °C (option)
|
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA ±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option)
|
Điện áp: từ 0 … 10 V ±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option)
|
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A
±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option)
|
Đơn vị đo hiển thị
|
°C, °F, %RH, mV, V, mA, A,
°Ctd, °Ftd
|
Độ phân giải
|
0.1 °C, 0.1 °F, 0.1%RH,
1mV, 0.001V, 0.001mA,0.1A
|
Cổng cắm đầu vào bên ngoài
|
1 hoặc 2 đầu kết nối cho PT100
|
Điểm cài đặt cảnh báo
|
2 điểm cài đặt cho mỗi kênh
|
Tần suất đo
|
Từ 1 giây đến 24 giờ
|
Điều kiện là việc
|
Từ -20 … +70 °C
|
Điệu kiện bảo quản
|
Từ -40 … +85 °C
|
Thời gian sử dụng pin
|
Khoảng 5 năm
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 1 dòng, 45 x 47 mm
|
Bàn phím
|
2 phím điều khiển
|
Nguồn
|
Pin lithium 3.6 V ½ AA
|
Kích thước
|
98.7 x 67.8 x 34.7 mm
|
Khối lượng
|
113 g
|
Cung cấp bao gồm: Máy chính, phần mềm và giao diện, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|
Lựa chọn thêm:
- KNT 300 - KNT data collector: cho phép kết nối với 1 hay nhiều datalogger khác và bộ nhớ lưu dữ liệu có thể lên đến 500.000 giá trị đo, có thể hiển thị để in hoặc truyền dữ liệu sang PC.
- ITP: Máy in dùng để in kết quả
- KAV-N: giá treo tường
|