Thiết bị đo

(3648)
Xem dạng lưới

Máy đo thứ tự pha ST-850

ModelST-850Voltage90V-600V ACFrequency Response50/60 HzStorage Temperature & Humidity-20˚C~60˚C at 90% max. relative humidityOperating Temperature & Humidity-10˚C~40˚C at 80% max. relative humidityDimensions134(L) x 85(W) x 45(D)mmWeightApprox. 510g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80

DISPLAY • Phase rotation indication by both audio and indicator, checking if currents of three different rating are in proper phase. Phase open-circuit detection by indicator. FUNCTIONS • Detect the phase sequence (R-S-T) of 3-phase circuit • ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo Kyoritsu 6201A

- Chỉ thị số- Phạm vi đo: 0-15.00: ; 0~19.99/199.9MΩ: 10mΩ/10kΩ/100kΩV; >500V DC(+50%/-0%) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kit đo điện đa chức năng Sonel WME-6

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: WME-6- Xuất xứ: Ba LanThe sets enable the performance of measurements in accordance with the HD 60364-6 standard:measurement of short-circuit loop parameters,testing of A and AC type residual current circuit breakers ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bi đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-800

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: PAT-800- Xuất xứ: Ba LanPAT-800 digital meter is used to measure the basic parameters of portable electrical equipment (power tools, white goods, etc.) which determine their safety: resistance of protective conductors, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-805

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: PAT-805- Xuất xứ: Ba Lan PAT-805 digital meter is used to measure the basic parameters of portable electrical equipment (power tools, white goods, etc.) which determine their safety: resistance of protective conductors, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A

ĐẶC ĐIỂM                               5XP-AĐiện áp DC200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 1000 VAC điện áp200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 750 VHiện tại AC / DC200,0 μA, 2,000 mA, 20,00 mA, 200,0 mAKhángO 200,0, 2,000 Ko,  20,00 Ko, 200,0 Ko,  2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-502

Hãng sản xuất: SonelModel: MPI-502Xuất xứ: Ba LanThe device meets the requirements of EMC standards EN 61326-1:2006 and EN 61326-2-2:2006.Electric safety:- type of insulation: double, according to EN 61010-1 and IEC 61557 - measurement category: IV ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-505

Manufacturer: SonelModel: MPI-505Origin: PolandMPI-505 Technical SpecificationsMeasurement of short-circuit loop impedance  ZL-PE, ZL-N, ZL-LMeasurement range acc. to IEC 61557: 0.13...1999Ω  for a 1.2 m test lead: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo cài đặt điện đa năng Sonel MPI-508

Manufacturer: SonelModel: MPI-508Origin: PolandMPI-508 Technical SpecificationShort circuit loop measurements:- nominal voltage of the network: 115/200V, 127/220V, 220/380V, 230/400V or 240/415V with frequency 45...65Hz - short circuit loop impedance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-520

Hãng sản xuất: SonelModel: MPI-520Xuất xứ: Ba LanPossible measurementsShort-circuit loop measurement: - impedance measurement with 23A current (44A phase-to-phase) - short-circuit resistor R=10Ω, - measurement range: 95...440V, frequency 45...65Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-525

Đo ngắn mạch vòng lặp: - Đo trở kháng với dòng 23A (44A phase-to-phase) – điện trở ngắn mạch R =10 - Dải đo: 95 … 440V, tần số 45 … 65Hz - Đo ngắn mạch vòng lặp với độ phân giải 0,01, trong mạng phân phối mà không kích hoạt RCD (ln30mA) - Tự động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng Fluke 8846A

Technical SpecificationsDisplay  VFD Dot MatrixResolution  6.5 DigitsV DCRanges: 100 mV to 1000 VMax. Resolution: 100 nVAccuracy: 8845A: 0.0035 + 0.0005 (% measurement + % of range)  8846A: 0.0024 + 0.0005 (% measurement + % of range)V ACRanges: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A

Technical SpecificationsDisplay  VFD Dot MatrixResolution  6.5 DigitsV DCRanges: 100 mV to 1000 VMax. Resolution: 100 nVAccuracy: 8845A: 0.0035 + 0.0005 (% measurement + % of range)  8846A: 0.0024 + 0.0005 (% measurement + % of range)V ACRanges: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng Fluke 8808A

Technical SpecificationsDisplay  VFD multi segment display, dual readingsResolution  5.5 digitsV dcRanges: 200 mV to 1000 VMax. resolution: 1 uVAccuracy: 0.015 + 0.003V acRanges: 200 mV to 750 VMax resolution: 1 uVAccuracy: 0.2 + 0.05Frequency: 20 Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300

MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG (MULTIFUNCTION)Model: AMI300Đo tốc độ gió, lưu lượng gió / đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương / đo áp suất / đo chất lượng không khí (CO, CO2) / đo điện ápCác chức năng ·          Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay·          ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chức năng Multifunction MP200

MÁY ĐO ÁP SUẤT, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ GIÓ (THERMO-ANEMO-MANOMETER)Model: MP200 Các chức năng ● Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió ● Lựa chọn các đơn vị đo ● Chức năng HOLD giá trị đo được ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Điều chỉnh tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo ELCB/RCD/Wiring SEW DEL-101

- Hãng sản xuất: SEW -Đài Loan - Model: DEL - 101 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit

Dislay : 6½ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.0045%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 50K rdgs/s2-Wire, 4-Wire ...

39300000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6020,6030

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Điện áp kiểm tra : 125V/250V 250V/500V 1000V Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

34000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng HANNA HI4321

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeEC0.000 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000 mS/cm (actual EC) Resistivity1.0 to 99.9 Ohms x cm; 100 to 999 Ohms x cm; 1.00 to 9.99 kOhms x ...

31900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6015, K6015

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

31000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit

Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCDDC Voltage: 400mV~1000VDC Voltage Accuracy : 0.025%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 50K rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: ...

28450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

20850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit

Dislay : 6½ Digit DMM with USB256×64 LCDDC Voltage: 200 mV ~ 1000 VDC Voltage Accuracy : 0.0045%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 50K rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

19830000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit

Dislay : 6½ Digit 6 1/2 Digit DMM with USB, LAN, GPIB, RS232 256×64 LCD DC Voltage: -1000 V ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.0035% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 10K readings 2-Wire, 4 ...

19100000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và hiệu chuẩn bằng tay Agilent U1401B

Đo lường:- Điện áp DC: 50 mV/0.05%, 500 mV, 5 V, 50 V, 50 V, 250 V /0.03%  Độ phân giải: 1 μV, 10 μV, 0.1 mV, 1 mV, 10 mV- Độ chính xác AC: (True RMS): 50 mV, 500 mV, 5 V, 50 V, 250 V / 0.7%  Độ phân giải: 1 μV, 10 μV, 0.1 mV, 1 mV, 10 mV- Dòng điện ...

15200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeEC0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)* TDS0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 ...

13900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT130

Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT120

Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT100

Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to  225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-20RC

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 14 Đặc điểm nối ren ngoài 3/4''. áp lực max 16bar. lưu lượng 30-1500l/h. dài thân 165mm Xuất xứ Thụy Sỹ ...

22000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 289-FVF

Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...

14490000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số LeCroy WaveAce 1001

Hãng sản xuất: Teledyne LeCroy - USAModel: WaveAce 1001Băng thông: 40 MHzThời gian tăng: 8.8 nsSố kênh: 2Độ phân giải trục đứng: 8-bitsĐộ nhạy trục đứng: 2 mV/div – 10 V/divGiới hạn bộ lọc: 20 MHzĐiện áp vào lớn nhất: 400 Vpk, CAT IVào Coupling: GND, ...

18100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Lecroy WaveAce 1012

Hãng sản xuất: Teledyne Lecroy Model: WaveAce 1012Băng thông: 100 MHzThời gian tăng: 3.5 nsSố kênh: 2Độ phân giải trục đứng: 8-bitsĐộ nhạy trục đứng: 2 mV/div – 10 V/divGiới hạn bộ lọc: 20 MHzĐiện áp vào lớn nhất: 400 Vpk, CAT IVào Coupling: GND, DC ...

27500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi đường ống nước FVSK-25300

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 3m, type A, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there no glass fiber cable - Working temperature of -10 ...

24700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech HDV640W

Tích hợp wireless cho phép truyền hình ảnh tới khoảng cách 100ft (30m)  từ camera đến màn hình quan sát •  Tay cầm camera, dây camera dài 1m kích thước 6mm, có thể uốn định dạng • Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels • Đầu camera quay tới ...

63200000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision 1762 (2x(0~60V/2A), 2-6.5V/5A )

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 1762Điện áp ra: 0-60V (A & B), 2-6.5 V (C)Dòng điện ra: 0-2A (A & B), 5A (C)Độ gợn: ≤ 1mVrms, ≤ 3 mA rmsHiển thị: Two 4-digit LEDĐộ phân giải: 10 mV, 1 mANguồn: 120/220/230/240/ VACCông suất tiêu thụ: 350  ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision 9174 (Max 35V, Max 3A, 2CH)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9174Channels: 2Đầu ra mức thấp: 0-35 V, 0-3 AĐầu ra mức cao: 0-70 V, 0-1.5 ACông suất ra Max: 210 WĐộ gợn+ nhiễu: ≤ 5 mVpp, ≤ 2 mA rmsĐộ phân giải: 2 mV, 0.1 mAĐộ chính xác: ≤ 0.05 % +10 mV, ≤ 0.1 %+1 mAKích ...

30200000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision 9150 (0-5.2V/60A)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 9150Điện áp ra: 0 - 5.2 VDòng điện ra: 0 - 60 AĐộ phân giải: 0.1 mV, 1 mAĐộ chính xác cài đặt: Độ chính xác đo lường: Độ gợn + nhiễu: ≤ 4 mVp-p, 15 mArmsĐo điện áp: 0~40VGiao tiếp: RS232,  USB Điện áp vào: 110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN10014-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN10014-GLĐiện áp ra: 0-100 VDòng điện ra: 0-14.4 AĐầu ra phụ: 5 V / 1 ABảo vệ : dải điều chỉnh 5-105 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 8 mVrms, ≤ 40 mAĐộ phân giải: 2.5 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+25 mV, 0.05 %+6 ...

52900000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN8018-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN8018-GLĐiện áp ra: 0-80 VDòng điện ra: 0-18 AĐầu ra phụ: 5 V / 1 ABảo vệ : dải điều chỉnh 4-85 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 7 mVrms, ≤ 50 mAĐộ phân giải: 2 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+20 mV, 0.05 %+7 mAGiao tiếp ...

52890000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN3640-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN3640-GLĐiện áp ra: 0-36 VDòng điện ra: 0-40 AĐầu ra phụ: 5 V / 1 ABảo vệ : dải điều chỉnh 2-38 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 5 mVrms, ≤ 90 mAĐộ phân giải: 1 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+10 mV, 0.05 %+10 mAGiao ...

52900000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN60026-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN60026-GLĐiện áp ra: 5-600 VDòng điện ra: 0.01-2.6 ABảo vệ: dải điều chỉnh 5-630 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 50 mVrms, ≤ 5 mAĐộ phân giải: 10 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+300 mV, 0.1 %+7.8 mAGiao tiếp: USB, RS485 ...

56200000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN30052-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN30052-GLĐiện áp ra: 5-300 VDòng điện ra: 0.02-5.2 ABảo vệ: dải điều chỉnh 5-315 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 25 mVrms, ≤ 10 mAĐộ phân giải: 10 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+150 mV, 0.1 %+15.6 mAGiao tiếp: USB, ...

56200000

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn một chiều BK Precision XLN15010-GL

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: XLN15010-GLĐiện áp ra: 5-150 VDòng điện ra: 0.04-10.4 ABảo vệ: dải điều chỉnh 5-158 VĐộ gợn + Độ nhiễu: ≤ 10 mVrms, ≤ 15 mAĐộ phân giải: 10 mV / 1 mACấp chính xác: 0.05 %+75 mV, 0.1 %+30 mAGiao tiếp: USB, RS485 ...

56200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Gwinstek GOS-652G

RT Type 6-inch rectangular type with internal graticule 0%, 10%, 90% and 100% markers. 8 x 10 div (1div=1cm) Accelerating Potential 12kV Illumination Continuously adjustable Z-axis Input   Input Impedance: Approx. 5kΩ Sensitivity:Above 3Vp-p ...

13800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự BK Precision 2121

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 2121Băng tần: 30MHzĐếm tần: 0.1Hz đến 50MHzĐộ nhạy trục dọc: 5 mV/div to 5 V/div, 1 mV/div to 1 V/div at X55Sweep Speed:0.1 µs/div to 2s/div in 1-2-5 sequence, 23 steps Chế độ Triggering: AUTO (free run) or ...

14370000

Bảo hành : 12 tháng