Phạm vi đo (trên thép):
Measuring range (steel)
|
từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz
1.20mm to 225.0mm with 5MHz transduce
|
Phạm vi đo trên ống thép:
Measuring range for steel pipes
|
Độ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mm
Minimum 3.0mm thickness x 20mm diameter
|
Bộ chuyển đổi tầng số:
Transducer frequency
|
Tiêu chuẩn: 5MHz; đường kính: 10mm
Standard 5 MHZ, 10mm diameter
|
Độ phân giải màn:
Display resolution
|
0.1mm
|
Độ chính xác trong phép đo:
Measurement accuracy
|
+/- (1%H+0.1)mm
|
Đơn vị đo:
Measuring units
|
mm/inch
|
Vận tốc âm:
Sound Velocity
|
từ 1000m/s÷9999m/s
1000m/s˜9999m/s
|
Hiển thị:
Display
|
Màn hình kỹ thuật số LCD 4 với đèn nên
4 Digital LCD with backlight
|
Bộ nhớ:
Memory
|
Lưu trữ dược 10 độ dày cùng lúc
Storage of ten thickness readings
|
Nhiệt độ bề mặt:
Surface temperature
|
từ -10oC đến 60oC
-10ºC to +60ºC
|
Đèn chỉ thị của pin:
Battery indicator
|
Đèn chỉ thị của pin có điện áp thấp:
Low battery voltage indicator
|
Nguồn cung cấp:
Power supply
|
2 cái Pin AA 1.5V
2 pcs. AA batteries 1.5V
|
Thời gian vận hành:
Operation time
|
250 giờ (liên tục)
250 hours continuously
|
Kích thước:
Dimensions
|
126mm x 68mm x 23mm
|
Khối lượng:
Weight
|
Khoảng 250g bao gồm cả pin
Approximately 250grams including batteries
|