Máy xây dựng

(22797)
Xem dạng lưới

Máy đo độ cứng tích hợp máy in TH110

- Trực tiếp chuyển đổi từ  HL, HRB, HRC, HB, HV, HS; Chuyển đổi độ bền kéo - Hiển thị trực tiếp các chức năng và các thông số - Độ chính xác cao và Phạm vi đo rộng cho tất cả các vật liệu kim loại - Có sẵn bảy loại khác nhau của thiết bị tác động, tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U02L20U

Model U02L20U Công suất (kg) 2500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U01L18U

Model U01L18U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U01L15U

Model U01L15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U01L14U

Model U01L14U Công suất (kg) 1400 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U01L13U

Model U01L13U Công suất (kg) 1300 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan MCPG1B2L30U

Model MCPG1B2L30U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1B2L25U

Model P1B2L25U Công suất (kg) 2500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1B2L20U

Model P1B2L20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan K1B1L18U

Model K1B1L18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan K1B1L15U

Model K1B1L15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H70U

Model BF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H60U

Model BF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H50U

Model BF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H70U

Model WF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H60U

Model WF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H50U

Model WF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan UG1F2A30WU

Model   UG1F2A30WU Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U1F2A25WU

Model U1F2A25WU Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U1F2A20WU

Model U1F2A20WU Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan P1F1A15WU

Model P1F1A15WU Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1F1A18WU

Model P1F1A18WU Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan YG1F2A30U

Model YG1F2A30U Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan F1F1A15U

Model F1F1A15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan F1F1A18U

Model F1F1A18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc)   3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan Y1F2A20U

Model Y1F2A20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan Y1F2A25U

Model Y1F2A25U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoản cách bằng laser A8

Khoảng cách đo  0.05 - 200m  Sai số đo  ± 1.5mm  Màn hình hiển thị  4 dòng  Nút nhấn  Trực tiếp dễ sử dụng  Hằng số lưu trữ giá trị  1  Gọi lại giá trị trước  30  Sai số cảm biến tín hiệu laser  Sai số cảm biến thân máy  ± 0.150  ± 0.30 Đơn vị đo cảm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột lỗ thủy lực A060-1224

MODEL A060-1224 Đường kính lỗ đột lớn nhất 24 mm Độ dày đột lớn nhất 12 mm Độ sâu họng 60 mm Thời gian đột DMP-1 6 giây DMP-2 3 giây Trọng lượng 15 Kg Kích thước (R x D x C) 98x255x310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT220

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 220 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) 1mm F 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT211

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 211 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm)  ±(3%H+5mm) ±(3%H+10mm) 1mm 5mm 10mm F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT210

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 210 0 - 1250 mm F: ±(3%H+1mm) N: ±(3%H+1.5mm) 0.1mm N/F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-320

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-310

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-300

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-130

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-120

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-100

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1600

Model YT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1250

Model YT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH600

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1000

Model YT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH500

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -630

Model YT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH320

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -500

Model YT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -315

Model YT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -200

Model YT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng