Máy xây dựng

(22797)
Xem dạng lưới

Máy cưa đu MJ224D

MJ224D Max. sawing thickness mm 110 Max. sawblade dia. mm ¢400 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 620 Overall dimensions mm 1100×1000×1665 Net.weight kg 226 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đu MJ224C

MJ224C Max. sawing thickness mm 110 Max. sawblade dia. mm ¢400 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 1000 Overall dimensions mm 1100×1476×1710 Net.weight kg 260 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đu MJ223A

MJ223A Max. sawing thickness mm 60 Max. sawblade dia. mm 300 Motor power KW 3 Spindle speed r/min 2840 Tilt angle of sawblade 0-90° Moving distance along radial arm mm 620 Overall dimensions mm 1110×1000×1665 Net.weight kg 220 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ224B

MJ224B Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 110mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 400mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ224A

MJ224A Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 110mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 400mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa tay đu MJ223

Model MJ 223 Bề dày gia công lớn nhất   Max. sawing thickness 60mm Đ­ường kính lớn nhất của l­ưỡi  Max.Saw blade dia 300mm Công suất môtơ Motor power 3/380/50Hz Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2840v/p Góc độ nghiêng của l­ưỡi Blade tilt angle 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai MJ377C

Saw wheel dia ¢700mm Saw wheel speed 900r/min Max. sawing width 300mm Max. sawing thickness 200mm Sawing thickness 3~100mm Feeding speed 1.5~7.5m/min Main motor power 15KW Feeding motor power 1.1KW Lifting motor power 0.37KW Air source pressure 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa MJ105

MJ105 MÁY CƯ­A ĐĨA Circular Saw Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 1940v/p Bề dày gia công lớn nhất  Max.sawing thickness 185mm Kích thư­ớc l­ưỡi cưa đĩa Saw blade dia 500 x 2 x 30 - Nmm Công suất và điện áp môtơ Motor power 4/380kW/V Kích th­ước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa MJ104A

MJ104A MÁY CƯ­A ĐĨA Circular Saw Tốc độ quay trục chính  Spindle speed 2300v/p Bề dày gia công lớn nhất  max.sawing thickness 125mm Kích th­ước l­ưỡi c­ưa đĩa Saw blade dia 400 x1,5x30mm Công suất và điện áp môtơ Motor power 2,2/380kw/V Kích thư­ớc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe Bơm Bê Tông SCP-3715 XR

SAMIL GIANT Concrete Pumps SCP-3715 XR Các đặc điểm chính: Bơm Thủy Lực Chính (Bơm cái): Rexroth (Germany) Các phụ tùng chính sản xuất tại Germany. Các phụ tùng còn lại sản xuất tại  Korea Thông số chính của hệ bơm (PUMPING) Rod Side : Output  150/h, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dán cạnh thẳng tự động FD-360D

Máy dán cạnh thẳng tự động FD-360D Bôi keo- gluing X Cắt phôi chỉ tự động- End trimming X Xén cạnh bằng lần 1- Motor trimming X Xén cạnh bằng lần 2- Motor trimming X Chuốt keo dư- scaping X Trục đánh bóng- Buffing X Tốc độ đưa phôi- Feed speed 12-20m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị vạn năng SANWA DLC460F

Thiết bị vạn năng SANWA DLC460F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ly tâm tốc độ cao JINYI SH120, 12000rpm

Specifications for SH120 Microhematocrit Centrifuge  Power Supply AC 220/110V 50/60Hz Power output 185W Max speed 12000rpm Max RCF 13500xg Timer 0-30min Capacity diameter 1.5mm× 75mm(24capillaries) ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy ly tâm đa năng JINYI, TDL-5

Specifications of TDL-5 Tabletop  Large Capacity Digital Centrifuge Power Supply AC 220V/110V 50Hz/60Hz Max speed 4000rpm brushless motor Max rcf 2770xg Capactiy 10ml× 16, 50ml× 8, 100ml× 4 Timer 0-60min with hold function LED Yes Safety control ...

30400000

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON HS-01

HS-01 HOLSTER Model : HS-01 * High quality rubber protective holster, * Application for : DM-9090, DM-9080, DM-9027T, DM-9030, DM-9680, LCR-9083, DM-9023. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DV-101

DV-101 DCV BENCH METER Model : DV-101 * Range : DC 200 mV/2 V/20 V/200 V. * LCD display, 18 mm digit height. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DT-602

DT-602 TACH/MULTIMETER, hobby airplane Model : DT-602 * Hobby Airplane tachometer & DMM. * Tach. (2,3,4 propeller), DCV, ohms. * Display : 13 mm LCD, 3 1/2 digits. * Size: 185 x 70 x 30 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DM-9680KITS

DM-9680KITS MULTIMETER >brbrModel : DM-9680 KITS * Photo couple isolate RS-232 interface. * Multi-functions, 29 ranges, DCV, ACV, ohms, DCA, ACA, hFE, Diode, Beeper. * Whole set with DMM, RS232 cable, carrying case & application software. * Meter ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DM-9092

DM-9092 AUTO RANGE DMM Model : DM-9092 * Bar graph, 3200 counts. * DCV, ACV, DCA(10A), ACA(10A), ohms, hFE, Diode, Range/Data hold. * Size : 172 x 86 x 30 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DM-9090

DM-9090 3 1/2 digits DMM, Multi-functions Model : DM-9090 * Multi-functions,40 ranges,DCV,ACV,ohms,DCA/ACA(10A),hFE,diode, Hz,Temp.,Capacitance,Beeper. * Size : 185 x 87 x 39 mm. 18 mm LCD. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DM-9027

DM-9027 4 1/2 digits DMM, true rms Model : DM-9027T * 30 ranges, 15 mm LCD with display unit. * DCV, ACV, ACA, DCA(10A), ACA(10A), ohms, hFE, Diode, Hold, Beeper. * Size : 185 x 87 x 39 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ đo vạn năng LUTRON DM-9023

DM-9023 CAPACITANCE METER Model : DM-9023 * 9 ranges, 200pF, 2nF, 20nF, 200nF, 2uF, 20uF, 200uF, 2000uF, 20000uF(x10).* Rotary switch, 18 mm LCD, Max. 1999. * Size : 185 x 87 x 39 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DM-9020

POCKET DMM  Model : DM-9020  * Multi-functions, pocket size.  * 26 ranges, DCV, ACV, ohms, hFE, DCA(2A), ACA(2A), Diode.  * Size : 120 x 72 x 37 mm. . ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON DA-103

DA-103 DCA BENCH METER Model : DA-103 * Range : DC 2 mA/20 mA/200 mA/5 A. * LCD display, 18 mm digit height. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON AV-102

AV-102 ACV BENCH METER Model : AV-102 * Range : AC 2 V/20 V/200 V/600 V. * LCD display, 18 mm digit height. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng LUTRON AA-104

AA-104 ACA BENCH METER Model : AA-104 * Range : AC 2 mA/20 mA/200 mA/5 A. * LCD display, 18 mm digit height. * Application : Education, Maintenance, Production line, Working standards, Research, laboratory. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng HIOKI 3802-50

3801-50 3802-50 Điện áp DC / 51000 DGT. 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi Cơ bản chính xác: ± 0,025% rdg. ± 5 DGT. Cơ bản chính xác: ± 0,03% rdg. ± 5 DGT. AC Voltage / 45 để 1 kHz 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi Cơ bản chính xác: ± 0,4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng HIOKI 3801-50

3801-50 3802-50 Điện áp DC / 51000 DGT. 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi Cơ bản chính xác: ± 0,025% rdg. ± 5 DGT. Cơ bản chính xác: ± 0,03% rdg. ± 5 DGT. AC Voltage / 45 để 1 kHz 51,000 mV 1.000,0 V, 7 dãi Cơ bản chính xác: ± 0,4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng HIOKI 3239-01

Điện áp DC 199.999mV 1000.00V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 0,01% rdg. ± 2 DGT. AC Voltage 1999.99mV để 750.00V, 4ranges, tần số đặc điểm: 10Hz đến 300kHz, cơ bản chính xác:± 0,1% rdg. ± 100 DGT, ( thực RMS sửa chữa, Crest lỗi Ngoài ra yếu tố: 1 DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vạn năng HIOKI 3239

Điện áp DC 199.999mV 1000.00V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 0,01% rdg. ± 2 DGT. AC Voltage 1999.99mV để 750.00V, 4ranges, tần số đặc điểm: 10Hz đến 300kHz, cơ bản chính xác:± 0,1% rdg. ± 100 DGT, ( thực RMS sửa chữa, Crest lỗi Ngoài ra yếu tố: 1 DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng