Máy xây dựng

(22797)
Xem dạng lưới

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1550x100

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x100 1550 1/1.5 1.5/2 100 90 1.1 6.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 1550x80

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1550x80 1550 0.5/1 1/1.5 80 80 1.1 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x200

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x200 1270 8/10 10/12 200 180 4.0 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x180

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x180 1270 5.5/7.5 7.5/10 180 150 3.0 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x150

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x150 1270 4/5 5/7 150 130 2.2 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4R HMS 1270x130

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x130 1270 3/ 4 4/5 130 130 1.5 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x100

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x100 1270 1.5/2 2/3 100 90 1.1 6.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực 4 trụ 4R HMS 1270x80

Model   Chiều dài lốc Bẻ mép Không bẻ mép Trục trung tâm Trục bên Động cơ Tốc độ lốc mm mm (x1.5/x5) mm (x1.5/x5) mm mm Kw m/ph 4R HMS 1270x80 1270 1/1.5 1.5/2 80 80 1.1 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị cho xe máy GT02

Đặc điểm Kích thước nhỏ gọn, tín hiệu GPS mạnh, chính xác địa điểm phương tiện. Tính năng Quản lý phương tiện, xem lại hành trình phương tiện di chuyển. Kích thước (mm) 30 x 70 Trọng lượng (g) 150 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT30

Kích thước (mm) 77 mm*51 mm*25 mm Nguồn sạc DC 4.2-5.5V/400mA Kiểu kết nối USB Tính năng Định vị xe máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT07

Hãng sản xuất TechGlobal Kích thước (mm) 9x4x1 Nguồn sạc 5v Kiểu kết nối Ăng ten Tính năng - Xác định vị trí qua chip thu GPS và GSM có độ nhạy cao được tích hợp trong thiết bị - Xem lại lịch sử đã đi của xe, báo cáo số km xe đi, thời gian dừng đỗ - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT06

-  Xác định vị trí qua chip thu GPS và GSM có độ nhạy cao được tích hợp trong thiết bị -  Xem lại lịch sử đã đi của xe, báo cáo số km xe đi, thời gian dừng đỗ - Thiết kế chống thấm nước với kích thước nhỏ gọn 9cm*4cm*1cm - Tích hợp cảm biến rung đập ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị định vị xe máy PT02

-  Xác định vị trí của xe theo thời gian thực trên bản đồ chi tiết 64 tỉnh thành trên toàn quốc -  Xác định lộ trình xe đã đi qua và xem lại lịch sử quãng đường đã đi -  Báo cáo dừng đỗ xe, dừng ở đâu và dừng bao lâu -  Tính toán số Km xe chạy bằng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ Compact TD1250-0.1F

Xuất xứ England Loại Lớp phủ trên kim loại Hãng sản xuất Compact Thang đo 0 ~ 1250µm/ 0 ~50µm Độ chính xác 1-3% Nguồn điện 4 x 1.5V AAA Kích thước (mm) 124 x 62 x 30 Trọng lượng (g) 200 ...

14750000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ sâu điện tử Helios Preisser 0278701

- Khoảng đo: 0-300mm; 12inch - Độ chính xác: 0,01mm; .0005inch - Chiều dài mặt đáy: 150mm; 6inch - Màn hình hiển thị: 6mm - Vật liệu: thép chống gỉ - Có dữ liệu ra qua RS – 232 - Hãng sản xuất: Preisser Helios - Xuất xứ: Đức ...

16550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng CA6240A

Miêu tả CA6240A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm           ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC ECOCA MT-415MC

Hãng sản xuất ECOCA Hành trình bàn dao ngang (mm) 440 Tốc độ trục chính Max (v/phút) 2500 Đường kính gia công trên băng máy (mm) 700 Số cấp tốc độ trục chính 12 Trọng lượng (Kg) 11800 Xuất xứ Đài Loan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC ECOCA MT-312MC

Hãng sản xuất ECOCA Hành trình bàn dao ngang (mm) 400 Tốc độ trục chính Max (v/phút) 3200 Đường kính gia công trên băng máy (mm) 600 Số cấp tốc độ trục chính 12 Trọng lượng (Kg) 11800 Xuất xứ Đài Loan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng DY-1000G

Model: DY-1000G Khoảng cách chống tâm: 1500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1000mm Đường kính tiện trên hầu: 690mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1350 x 530mm Chiều cao tâm:  500mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha SONEL- BALAN, TKF-13

An toàn điện áp: - Vật liệu cách điện: double, according to EN 61010-1 - Kiểu đo lường: CAT III 600V acc. to EN 61010-1 - Cấp độ bảo vệ  EN 60529: IP42 Thông số kỹ thuật chính: - Dải đo định mức giữa pha với pha: 120...690V AC - Điện áp hoạt động lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SONEL- Ba Lan, CMM-10

Hãng sản xuất:  Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits)  5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép song động HCT-50

Model Lực ép Bàn làm việc Chiều cao bàn Khoảng sáng Hành trình Động cơ Tốc độ Lên Xuống Ép Ton mm mm mm mm HP mm/s HCT-50 50 700 x 500 750 500 350 10 120 60 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan động lực HR3850

- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 940W - Đường kính mũi khoan - Tối đa: 38mm (1 - 1/2”) - Đường kính khoét tối đa: 118mm (4 - 5/8”) - Tốc độ không tải: 240 vòng/ phút - Tốc độ đập / phút: 2,900 - Tổng chiều dài: 430mm (16 - 15/16”) - ...

8030000

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan bê tông 1500W HR5001C

- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 1,500W - Đường kính mũi khoan - Tối đa: 50mm (2”) - Đường kính khoét tối đa: 160mm (6-1/4”) - Tốc độ không tải: 120-240 vòng/ phút - Tốc độ đập / phút: 1,100-2,150 - Tổng chiều dài: 610mm (24”) - ...

15220000

Bảo hành : 3 tháng

Máy mài Bosch GWS 14-125CI

- Tốc độ không tải :11000v/p - Ren trục bánh mài:  M14 - Đường kính đĩa: 125mm - Công suất: 1400W - Trọng lượng: 2.2kg - Xuất xứ: Trung Quốc ...

2750000

Bảo hành : 6 tháng

Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-101

Loại thước :Thước cặp cơXuất xứ :JapanHãng sản xuất :MitutoyoPhạm vi đo :0(20) - 600 (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Clo và pH cầm tay HI96710C

Máy đo Clo và pH cầm tay HI 96710 C Modell: HI 96710 C Hãng sản xuất: Hanna-italia Thông số kỹ thuât: -Thang đo clo tự do: 0.00 to 5.00 mg/L -Thang đo clo tổng: 0.00 to 5.00 mg/L -Thang đo pH: 6.5 to 8.5 pH -Độ phân giải của clo: 0.01 mg/L -Độ phân ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử Pentax DK-P332

1. Ống kính: - Chiều dài ống kính: 172mm - Đường kính kính vật: 42 mm. - Độ phóng đại : 30x. - Hình ảnh: thuận. - Độ phân giải: 3'' - Trường nhìn : 1°20'. - Tiêu cự nhỏ nhất: 0,5m. - Hằng số k (đo khoảng cách): 100. - Hằng số cộng: 0. 2. Đo góc: - Hệ ...

28750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thủy bình Laser Sabaru LS-09

Bốn tia ngang (quét tròn 360 Độ) Bốn tia đứng Có dọi tâm Laser Dọi thiên đỉnh Lazer Cấp chính xác: ±1mm/10m Thời gian cân bằng tự động: 5" Bán kính làm việc: 30m Phạm vi cân bằng tự động :3 độ 01 Bộ máy bao gồm: - 01 Đầu máy   - 01 Thùng máy và phụ ...

13850000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ PCE-TC 4 (-10 to 900°C)

Khoảng đo nhiệt độ: -10 to 900°C,Uncooled Focal Plane Array Số điểm đo trên màn hình/ Độ phân dải hình ảnh của vùng đo trên màn hình:160 x 120 (19,200 pixels) Cấp chính xác: ±15°C Độ phân dải màn hình: 192 x 192 pixels Tầm nhìn (FOV): 20º x 15º Focus ...

132950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám cạnh đứng OES-306D

Model OES-306D Sanding motor 5HP Sanding belt size(W×L) 6〞×113〞 9〞×113〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×450 Machine size(㎝) 161×78×114 161×78×122 Packing size(㎝) 171×88×134 171×88×142 N.W / G.W(kgs) 335/425 350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám cạnh đứng OES-309

Model OES-309 Sanding motor 3HP Sanding belt size(W×L) 6〞×109〞 9〞×109〞 Worktable dimension/ front(㎜) 265×910 Worktable dimension/ side(㎜) 350×420 Machine size(㎝) 159×68×114 159×68×122 Packing size(㎝) 169×78×134 169×78×142 N.W / G.W(kgs) 270/350 275 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chà nhám MPS-503

Model MPS-503 sanding range width 25~1800 mm thickness 5~100 mm length 100~∞ mm sanding motor 2HP x 3 (200~1200RPM) feed motor 2HP (18~63RPM) elevation motor 60W x 3 sanding belt tilt motor 60W x 3 sanding belt oscillating motor 15W x 3 sanding belt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-100

MODEL FKV-100 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 1000mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 4540mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKV-60

MODEL FKV-60 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 600mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 220x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3970mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-50

MODEL FKV-50 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 520mm Chiều cao làm việc cực đại 310mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3880 Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) 500 kg Tổng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đai loại đứng FKV-40

MODEL FKV-40 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 410mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3350mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-45

MODEL FKB-45 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 455mm Chiều cao làm việc cực đại 255mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3490mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 25~115 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vật liệu loại đứng FKB-36

MODEL FKB-36 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 355mm Chiều cao làm việc cực đại 230mm Kích thước bảng 500x400mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 2840mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 20~90 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-610DMS

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 420 mm                                        - Chữ nhật : 400 x 610 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 400 x 225 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa dầm CF-530M

- Khả năng cưa ở 900                                        - Tròn: 330 mm                                        - Chữ nhật : 320 x 530 mm  - Khả năng cưa ở 600 (trái)                                       - Chữ nhật : 320 x 240 mm - Khả năng cưa ở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1236ASDII

- Kích thước bàn: 305 x 915 mm - Chiều dài mài tối đa: 915 mm - Chiều rộng mài tối đa: 330 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 800 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 890 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 930 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1A1224

- Kích thước bàn: 300 x 600 mm - Chiều dài mài tối đa: 600 mm - Chiều rộng mài tối đa: 300 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 300 x 600 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 650 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 730 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 1750 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020ASDII

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-1020

- Kích thước bàn: 254 x 508 mm - Chiều dài mài tối đa: 5200 mm - Chiều rộng mài tối đa: 280 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 250 x 550 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 580 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 620 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-818ASDII

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG- 3A818

- Kích thước bàn: 203 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 228 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 200 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng ESG-3A618

Kích thước bàn: 152 x 460 mm - Chiều dài mài tối đa: 480 mm - Chiều rộng mài tối đa: 168 mm - Bàn từ tiêu chuẩn: 150 x 450 mm - Hành trình dọc (thủy lực): 480 mm - Hành trình dọc (bằng tay): 510 mm - Tốc độ trục mài: 60Hz, 3450 vòng/phút; 50Hz, 2850 ...

0

Bảo hành : 12 tháng