Máy xây dựng

(22797)
Xem dạng lưới

Máy đo độ rung gia tốc và tốc độ PCE-VT 2600

Range of measurement:         vibration velocity vibration acceleration vibration amplitude   0,01 to 199,9 mm/s 0,01 to 199,9 m/s² 0,001 to 1,999 mm Resolution 0,01 mm/s; 0,01 m/s²; 1 µm Precision ±5 % Range of frequencies: vibration velocity ...

20850000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay PCE-VT204

Variation 0.005 to 1.999mm Độ phân giải Acceleration 0.1m/s² Velocity 0.1mm/s Variation 0.001mm Độ chính xác Acceleration ±5%  ±2 digits Velocity ±5%  ±2 digits Variation ±5%  ±2 digits Dải tần 10 Hz to 1 kHz Đo tốc độ vòng quay (RPM) – (vòng/phút) ...

26850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung M&MPRO TV2600

Máy đo độ rung M&MPRO M&MPRO VBTV2600   (hợp kim nhôm)             Đặc điểm: •  Đây là model thế hệ sau của TV200 và TV260, vật liệu nhựa được thay bằng hợp kim nhôm.   •  1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy ...

18650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung M&MPRO VBTV260A (Plastic)

Đặc điểm: •  1. được sử dụng để tìm ra các lỗi bất thường của động cơ, quạt điện, bơm, máy nén khí, máy cơ khí … •  2. thiết kế gọn, nhẹ, dễ sử dụng •  3. có thể đo nhanh độ rung của máy cơ khí •  4. có thể đo nhanh độ lệch, ổ trục và hộp số •  5. có ...

20650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8213

- Model : VB-8213- Acceleration : 200 m/s2. >brbrbr- Max hold, peak value, data hold- Memory ( Max., Min. )- LCD display with bar graph.- 500 point data logger.- Zero adjustment, RS232 computer interface.- Optional data trans ...

19450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8203

VB-8203 VIBRATION METER>brbr - Model : VB-8203 - Acceleration : 200 m/s2. - Velocity : 200 mm/s. - Displacement ( p-p ) : 2 mm. - Max hold, peak value, data hold. - c Memory ( Max., Min. ). - LCD display with bar graph. -  RS232 interface, data logge ...

18350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung LUTRON VB-8200

- VB-8200 VIBRATION METER - Model : VB-8200 - Separate professional vibration sensor. - Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-2000

Model C41-2000 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 2000 Năng lượng va đập max (kj) 54 Số lần đập (min-1) 80 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 1000 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 400x300 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 400x300 Gia công Phôi vuông (mmxmm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-560

Model C41-560 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 560 Năng lượng va đập max (kj) 13.7 Số lần đập (min-1) 115 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 600 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 300x140 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 300x140 Gia công Phôi vuông (mmxmm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-400

Model C41-400 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 400 Năng lượng va đập max (kj) 9.5 Số lần đập (min-1) 120 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 530 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 250x120 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 250x120 Gia công Phôi vuông (mmxmm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-150

Model C41-150 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 150 Năng lượng va đập max (kj) 2.5 Số lần đập (min-1) 180 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 370 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 200x85 Kích thước mặt cối dưới(L x W)(mm) 200x85 Gia công Phôi vuông (mmxmm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-55

Model C41-55 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 55 Năng lượng va đập max (kj) 0.7 Đường kính xilanh tải(mm) 215 Đường kính xi lanh nén(mm) 220 Số lần đập (min-1) 230 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 270 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 135x60 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-40

Model C41-40 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 40 Năng lượng va đập max (kj) 0.53 Đường kính xilanh tải(mm) 200 Đường kính xi lanh nén(mm) 205 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 230 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 116x53 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-25

Model C41-25 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 25 Năng lượng va đập max (kj) 027 Đường kính xilanh tải(mm) 165 Đường kính xi lanh nén(mm) 170 Số lần đập (min-1) 250 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 240 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 100x50 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-15

Model C41-15 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 15 Năng lượng va đập max (kj) 0.16 Đường kính xilanh tải(mm) 115 Đường kính xi lanh nén(mm) 125 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 160 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 70x40 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Búa máy C41-9

Model C41-9 Trọng lượng đầu rơi max (kg) 9 Năng lượng va đập max (kj) 0.09 Đường kính xilanh tải(mm) 100 Đường kính xi lanh nén(mm) 105 Số lần đập (min-1) 245 Chiều cao khoảng làm việc (mm) 135 Kích thước mặt cối trên(L x W) (mm) 60x35 Kích thước mặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-10075

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-5075

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-3063

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-2050

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích lỗ một chiều TCH-1041

Kích lỗ cho phép chạy cáp, trục, vít … qua tâm của xilanh, cho phép xilanh đẩy hoặc kéo, căng cáp, bulong Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 45 ~ 75mm ·  Tải trọng : 10 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-15016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-10016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-7516

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-5016

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSLC-3013

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng thấp TSLC-2011

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng thấp TSLC-1011

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.  ·  Hành trình : 6 ~ 16mm ·  Tải trọng : 10 ~ 150 ton ·  Áp suất max : 700 BAR  ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-20050

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-15050

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-10050

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-5050

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-3044

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-2044

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực dạng ngắn TSSC-1044

Một chiều, hồi bằng lò xo Piston và lỗ xilanh được mạ crôm cứng Sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau. ·  Hành trình : 44 ~ 50mm ·  Tải trọng : 10 ~ 200 ton ·  Áp lực max : 700 BAR   ·  Khớp nối : 3/8" NTP Model Công suất xi lanh (tons) Hành trình (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-100530

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-100015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-80030

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-80015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều DC-50030

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-50015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-30030

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-30015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-20030

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-20015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-15030

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều TDC-15015

Model Công suất xilanh (tons) Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C D E ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Kích thủy lực hai chiều DC-10030

Model Công suất xilanh (tons) 100 Hành trình (mm) Diện tích hiệu dụng của xilanh (㎠ ) Dung tích dầu (cc) Chiều cao thân kích Chiều cao khi kích Đường kính ngoài xilanh Đường kính lỗ xilanh Đầu ren Chiều dài đầu ren Ren piston Trọng lượng  (kgs) A B C ...

0

Bảo hành : 12 tháng