Thiết bị đo

(3656)
Xem dạng lưới

Xe nâng hàng Nissan MCPG1B2L30U

Model MCPG1B2L30U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1B2L25U

Model P1B2L25U Công suất (kg) 2500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1B2L20U

Model P1B2L20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan K1B1L18U

Model K1B1L18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan K1B1L15U

Model K1B1L15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H70U

Model BF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H60U

Model BF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan BF05H50U

Model BF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H70U

Model WF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H60U

Model WF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan WF05H50U

Model WF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan UG1F2A30WU

Model   UG1F2A30WU Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U1F2A25WU

Model U1F2A25WU Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan U1F2A20WU

Model U1F2A20WU Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan P1F1A15WU

Model P1F1A15WU Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Nissan P1F1A18WU

Model P1F1A18WU Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan YG1F2A30U

Model YG1F2A30U Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan F1F1A15U

Model F1F1A15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan F1F1A18U

Model F1F1A18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc)   3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan Y1F2A20U

Model Y1F2A20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng Nissan Y1F2A25U

Model Y1F2A25U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoản cách bằng laser A8

Khoảng cách đo  0.05 - 200m  Sai số đo  ± 1.5mm  Màn hình hiển thị  4 dòng  Nút nhấn  Trực tiếp dễ sử dụng  Hằng số lưu trữ giá trị  1  Gọi lại giá trị trước  30  Sai số cảm biến tín hiệu laser  Sai số cảm biến thân máy  ± 0.150  ± 0.30 Đơn vị đo cảm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT220

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 220 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) 1mm F 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT211

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 211 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm)  ±(3%H+5mm) ±(3%H+10mm) 1mm 5mm 10mm F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ TT210

Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 210 0 - 1250 mm F: ±(3%H+1mm) N: ±(3%H+1.5mm) 0.1mm N/F 100g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-320

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-310

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-300

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-130

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-120

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày vật liệu dùng siêu âm TT-100

Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH600

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH500

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH320

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH310

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 310 Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH301

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 301 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH300

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 300 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH210

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 210 0-100HD ±1 HD 0.2 Pin 1.5Vx3 173x56x42mm 233g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH200

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 200 0-100HA ±1 HA 0.2 Pin 1.5Vx3 168x31x30mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH170

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH154

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH152

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH150

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH134

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH132

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH130

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH160

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH140

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH140 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 48-350 nhóm giá trị 268x86x50mm 530g ...

0

Bảo hành : 12 tháng