Thiết bị đo

(3648)
Xem dạng lưới

Xe nâng hàng Hyundai HB35E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

582900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB30E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB30E(07) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

559000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB25E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

484500000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB20E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

471900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ MODEL ĐƠN VỊ  HD35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

420600000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB15E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB15E(07) Trọng lượng nâng kg 1500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 35x100x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng ...

418370000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ  HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

400300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

384200000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

365900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC20E

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...

350300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

345300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

327700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

308700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC20E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

290300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC10E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...

272200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI 83414

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L) Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10 ...

33200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ cứng bề mặt bê tông PCE-HT-225A

Range of measurement 100 to 600 kg/cm² (~9.81 to 58.9 N/mm²) Accuracy ±18 kg/cm² (~±1.8 N/mm²) Energy 2207 J Indication of measurement 0 to 100 (without dimensions) Scale for the resistance to pressure at the back to convert values indicated without ...

17830000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng trái cây Extech FHT200

Range: 44.10lbs, 20kg, 196.10 Newtons Accuracy: ±(0.5% + 2 digits) Resolution: 0.01lbs, 0.01kg, 0.05 Newtons Minimum Display: 0.07lbs, 0.02kg, 0.3 Newtons Display: 5 digits, 0.63" (16mm) LCD display Update Rate: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs ...

14150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vật liệu kim loại kiểu PCE 1000

Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy  PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ ...

32100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE , ISH-PHA

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB) - Gang : 360-650(HLD ...

28200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HUATEC HL50 (kiểu D)

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Dải đo : HLD(170~960) (Xem trong bảng dưới) Cấp chính xác:  ±6HLD (760±30HLD) của giá trị hiển thị Khả năng đọc lại: 6HLD (760±30HLD) Kiểu tác động: D ...

32500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-R150

SPECIFICATION Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force: 98N Test  force: 588N, 980N, 1471N Display : analogue Stage elevation: manual Load  control: manual Min.  reading: 0.5HR Max. workpiece height: 170mm Max. workpiece ...

60750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-MR150

SPECIFICATION Hardness scale:HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force:98N Test  force: 588N, 980N, 1471N Display: analogue Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-99  second Min.  reading ...

79100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-BRV

SPECIFICATION   Rockwell  test  load: 98N preload, 588,    980,  1471N     total  load   Min. Rockwell  reading: 0.5HR   Brinell  test  load: 306, 613, 1839N   Vickers  test  load: 294N   Stage elevation: manual   Load  control: manual   ...

141320000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-DR150

Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force: 98N  Test  force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height: ...

249500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-TDV2000

Test  force: 0.01, 0   .025, 0   .05, 0   . 1 , 0   .2, 0   .3, 0   .5,   1,  2kgf Vickers scales: HV0.01,  HV0.025,  HV0.05,  HV0.1,                         HV0.2,  HV0.3,  HV0.5,  HV1,  HV2 Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load ...

482200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nộ soi công nghiệp camera màu PCE-V250

-Thân máy Kích thước thân máy: 165 x 127 x 38 mm Màn hình hiển thị: 5,6 " (14,22 cm) Độ phân dải màn hình : 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra:  FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g -Đầu camera nhỏ: Color camera (type: PCE-V250) Công nghệ: 1/3 " ...

58000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp PCE-VE 350

Technical specifications Flexible cable length 800 mm (with joystick: 900 mm) Image sensor CMOS Resoution / Image sensor (dynamic / static) 320 x 240 / 640 x 480 Image frequency 30 / s Exposure automatic White scale fixed Field of view / angle of ...

68100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi camera màu PCE-V240

Kích thước thân máy: 18 x 11,5 x 3 cm Màn hình hiển thị: 7,2 " (18 cm) Độ phân dải màn hình: 960 x 234 pixels Tín hiệu Video ra: FBAS signal (Chinch) Trọng lượng: 400g Đầu camera nhỏ: Color camera (PCE-V240) Camera công nghệ: 1/3 " COLOR CMOS Độ nhạy ...

77480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay Gwinstek GDS-122 (20Mhz, 2CH

VERTICAL Channels 2 Analog Bandwidth 20MHz Single Bandwidth Full bandwidth Rise Time 17.5ns Sensitivity 5mV/div ~ 5V/div at the BNC input DC Gain Accuracy ±5% DC Measurement Accuracy ±(5% reading + 0.05div): average sampling Analog Digital Converter ...

15650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay 1 kênh PCE-UT 81B

Input channels 1 Frequency bandwidth 8 MHz Measurement quota 40 MS/s Input AC, DC Input impedence 10 MΩ Accuracy Vertical: ±5,0 % + 1 Pix. Horizontal: ±0,1% + 1 Pix. Input protection 1000 V (peak-peak) Vertical deviation 20 mV/div ... 500 V/div ...

14950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng cầm tay 100MHz Owon HDS3102M-N

Tên Model: HDS3102M-N Băng thông: 100MHz Mẫu Tỷ lệ (Real time): 500ms / s Chức năng: Hỗ trợ USB Flash Disk Storage; thay thế kích hoạt; FFT(Ready sớm) Channel: Dual Màn hình: 3,8 inch TFT màu sắc hiển thị với bảng điều khiển (640x480điểm ảnh, 65535 ...

20890000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng phân tích OWON MSO7102TD

Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 100MHz Sample rate (Real time):1GSa/s (500MSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 2ns/div ~ 100s/div  step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤3.5ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, ...

20200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số OWON SDS8102

Model Name     SDS8102 Bandwidth     100MHz Sample Rate (Real time)     2GSa/s Horizontal Scale     2ns/div~100s/div  step by 1~2~5 Rise Time (at input, typical)     ≤3.5ns Display     8 inch color display with TFT panel  (800x600 pixels) Channels    ...

16900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số GWinstek GDS-1152A-U

VERTICAL Channels 2 2 2 Bandwidth DC ~70MHz(-3dB) DC ~100MHz(-3dB) DC ~150MHz(-3dB) Rise Time Sensitivity 2mV/div ~ 10V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV) Input Coupling AC, DC & Ground Input Impedance 1MΩ±2%, ~15pF ...

19600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số phân tích OWON MSO8102T

Oscilloscope Specifications: Bandwidth: 100MHz Sample rate (Real time):2GSa/s (1GSa/s for dual channels) Horizontal Scale (S/div): 2ns/div ~ 100s/div  step by 1~2~5 Rise time (at input, typical): ≤3.5ns Channels: Dual Display: 8.0 inch color LCD, TFT ...

22080000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số GWinstek GDS-2062

VERTICAL Channels 2 / 4 2 / 4 2 / 4 Bandwidth DC ~ 60MHz (-3dB) DC ~100MHz (-3dB) DC ~200MHz (-3dB) Rise Time 5.8ns Approx. 3.5ns Approx. 1.75ns Approx. Sensitivity 2mV/div ~ 5V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout|+0.05 div x Volts/div+0 ...

22521000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Pintek DS-303P

30MHz Analog+40MSPS Degital Full Range DSO Timebase. USB Interface. Solw MAG.(x100)MAX. 50 s/div. Equivalent Mode Bandwidth 30 MHz. Pre-Trigger 0%, 25%, 50%, 75%. Memory 2 x 2048 x 8 Bir. Roll, Single, X-Y Operation. Manufacture : Pintek - Taiwan ...

23600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số EZ DS 1100C (100Mhz, 2 kênh)

Features: DC to 100MHz frequency bandwith, 2 Channels, Dual Trace Equivalent 25Gs/s (Max Real Time 200MS/s) 10ns peak detection for glitch capture 10K bytes long memory for flexible waveform Zoom in / out Auto trigger level setting to 50% and Auto ...

24337000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS4014

Bandwidth : 100 MHz Analog Channels : 4 Vertical Sensitivity : 1 mV/div - 10V/div Real-time Sample Rate : 4 GSa/s Memory Depth : 140 Million Points Waveform Acquisition Rate : 110,000 Waveforms per Second Standard Interface     USB Host & Device, VGA ...

53800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số Rigol DS1052D, 50MHZ

- Bandwidth : 50Mhz - Channels : 2 Analog - 5.6 inch and 64 k TFT LCD - Maximum real-time sample rate :  10GSa/s - Input Coupling :  DC, AC, GND - Input Impedance : 1MΩ± 2% - Maximum Input Voltage : 400V (DC+AC Peak, 1MΩ input impedance) - Scanning ...

17500000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9711

- Công suất : 150W - Dòng điện : 0-30A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 214*108*365mm - Khối lượng : 3.5kg - Warranty: 12 months - Manufacturer: Maynuo ...

15800000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9717B

- Công suất : 3600W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

161200000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9717

- Công suất : 3600W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

153900000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9716B

- Công suất : 2400W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 207*428*453.5 mm - Khối lượng : 31.6kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

115100000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9716

- Công suất : 2400W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 207*428*453.5 mm - Khối lượng : 31.6kg Hãng sản xuất : Maynuo ...

107500000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9715B

- Công suất : 1800W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 207*428*453.5 mm - Khối lượng : 31.6kg - Bảo hành : 12 tháng - Hãng sản xuất : Maynuo ...

77290000

Bảo hành : 12 tháng

Tải điện tử DC Maynuo M9715

- Công suất : 1800W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 207*428*453.5mm - Khối lượng : 31.6kg - Bảo hành : 12 tháng - Hãng sản xuất : Maynuo ...

70500000

Bảo hành : 12 tháng