Thiết bị đo

(3648)
Xem dạng lưới

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 2.0 Sv/h  (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h  (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) %  where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) %  where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đeo tay dò tia Gamma Polimaster PM1208M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1208M Xuất xứ: Europe - Máy dò:  GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 9999.99 μSv/h  (1 μR/h - 999.999 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo:  ±20% (trong vùng 0.1 - 9999 μSv/h (10 μR/h - 999.9 mR/h)) - Dải đo : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1203M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1203M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-Neutron PM1710GNC

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNC Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1710C

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710C Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1710GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNA Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Gamma Polimaster PM1710A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710A Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với  241Am ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cầm tay Polimaster PM1402M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1402M Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: Gamma radiation  Máy dò BD-01: CsI(Tl) and Gamma radiation  Máy dò BD-02: CsI(Tl) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát hiện phóng xạ đa năng Polimaster PM1401K

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401K Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: meets most relevalnt parts of IEC 846, ANSI N42.33(2), ANSI N42.34, IEC 62327 - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less : 200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị cảnh báo phóng xạ Polimaster PM1701M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1701M Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với  241Am, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ đa năng Polimaster PM1403

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1403 Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP (IAEA) requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: Built-in main Máy dò: CsI(Tl)  and BDG1: NaI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: Main Máy dò: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit

Dislay : 5½  Digit DMM with USB, LAN, GPIB, RS232 256×64 LCD DC Voltage: 200 mV ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.015% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 123 rdgs/s 2-Wire, 4-Wire ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit

Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB 256×64 LCD DC Voltage: 400mV~1000V DC Voltage Accuracy : 0.025% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ~ 100 MO ...

13800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ PRIME Advanced - 10 nm

Model PRIM Advanced (Order No. 285600200) Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 330 ~ 900 nm - Băng thông: 10 nm - Độ chính xác bước sóng: ± 1.5% - Màn hình hiển thị bước sóng: theo bước tăng 0.1 nm - Các ...

62640000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ LABOMED Spectro 23

Optical System: Single Beam Spectrophotometer Wavelength Range: 320-1100nm. Light Source : Tungsten-Halogen Lamp Detector: Silicon Photodiode Wavelength Accuracy: 2nm. Wavelength Reproducibility: 0.5nm. Spectral Band Pass: 6nm. Stray Light : ...

54190000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ SI ANALYTICS UVILINE 9100 - 4nm

Model UVILINE 9100 (Order no. 285700100) Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 320 - 1100 nm - Nguồn sáng: Halogen - Hệ thống quang học: Một chùm tia - Băng thông: 4 nm - Độ chính xác bước sóng: ±1 nm - Độ ...

77540000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ LABOMED Spectro 2000 RS

Model: Spectro 2000 RS Hãng sản xuất: LABOMED Xuất xứ: Mỹ Thông số kỹ thuật: -          Hệ thống quang 1 chùm tia -          Khoảng bước sóng: 325 – 1100nm -          Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Lamp -          Khoảng cách bước sóng:1nm -          ...

68450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ LABOMED Spectro 2000 RSP

Optical System: Single Beam Wavelength Range: 325-1100nm. Light Source: Tungsten-Halogen Lamp Detector: Silicon Photodiode Wavelength Distance: 1nm. Wavelength Accuracy: + 1 nm. WavelengthReproducibility: 0.5 nm. Spectral Band Pass: 6 nm. ...

76900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy quang phổ SCHOTT UVILINE 9400 - 4nm

Model UVILINE 9400 (Order no. 285700120) Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 190 - 1100 nm - Nguồn sáng: Xenon - Hệ thống quang học: Một chùm tia - Băng thông: 4 nm - Độ chính xác bước sóng: ±1 nm - Độ lập lại bước sóng: ...

124300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon STW65A

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon STW38A

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon ST98AWN

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon ST98A

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon ST80AWW

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng điện đứng lái tự động Bishamon ST50A

Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng  A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước thủy LASER EL 166

Ứng dụng cho những công việc nội thất. Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, tiện lợi. Được thiết kế theo hình dạng chuột máy tính, dễ dàng cất giữ trong thùng đồ nghề. Dụng cụ không thể thiếu cho những công việc lắp đặt cần ni-vô.   ỨNG DỤNG   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước thủy LASER EL 168

Dùng cho đường thẳng. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn. Thước thủy laser xây dựng EL168 dùng chuyển mức đơn giản. Phù hợp với công việc nội thất cũng như công trường ngoài trời. Có 2 chế độ: laser điểm và laser đường (ngang và đứng). Laser đường có thể ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy laser vuông góc 3 TIA EL 167

ỨNG DỤNG   -    Lót sàn: Thảm, gỗ, gạch, đá granite -    Thi công cơ điện: đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ. -    Ốp lát: sàn, tường. -    Trang trí nội thất: ốp tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ nghiêng S-Digit Multi

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ NGHIÊNG S-Digit Multi Thiết bị đo độ nghiêng điện tử với màn hình xoay, dễ đọc trong mọi vị trí. ĐẶC ĐIỂM -  Tầm đo 4 x 90o -  Âm báo liên tục khi đạt 0o và 90o -  Có thể thiết lập mặt nghiêng Zero trong tầm từ 0o đến 33o -  Đơn vị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo độ nghiêng S-DIGIT 60WL

THƯỚC ĐO ĐỘ NGHIÊNG S-DIGIT 60WL Thước đo độ nghiêng điện tử sử dụng mỗi ngày. ĐẶC ĐIỂM -    Màn hình hiển thị 2 mặt. -    Hiển thị hướng nghiêng. -    Tầm làm việc 4 x 90o -    Phát âm báo ở 0o và 90o -    Tích hợp 2 ống thủy đứng và 1 ống thủy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc A-Digit 50

MÁY ĐO GÓC A-Digit 50   Thước đo góc kỹ thuật số A-Digit 50 được làm từ hợp kim nhôm. Độ bền cao và kết quả đo chính xác.   ĐẶC ĐIỂM - Dùng đo góc mở - Đo góc phụ - Đo góc hình nón - Chế độ đo góc phức tạp - Chiều dài 50 cm. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đặc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc điện tử A-Digit 75

MÁY ĐO GÓC ĐIỆN TỬ   A-Digit 75   Thước đo góc kỹ thuật số A-Digit 75 được làm từ hợp kim nhôm. Độ bền cao và kết quả đo chính xác. ĐẶC ĐIỂM - Dùng đo góc mở - Đo góc phụ - Đo góc hình nón - Chế độ đo góc phức tạp - Chiều dài 75 cm THÔNG SỐ KỸ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo âm thanh FSM 130

ỨNG DỤNG   -    Thiết bị đo âm thanh dùng trong công nghiệp. -    Sức khỏe, y tế & an toàn. -    Trường học. -    Nơi làm việc công cộng. -    Đo môi trường. -    Kiểm tra nhanh cường độ âm thanh. -    Tiêu chuẩn IEC 651 loại 2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tầm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn FSM 130+

-    Máy kiểm tra âm thanh FSM130+ dùng trong công nghiệp. -    Sức khỏe, y tế & an toàn. -    Trường học. -    Nơi làm việc công cộng. -    Đo môi trường. ĐẶC ĐIỂM -    Kiểm tra nhanh cường độ âm thanh. -   Tiêu chuẩn IEC 651 loại 2. THÔNG SỐ KỸ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc điện tử DWL-130

Máy đo góc điện tử DWL-130 có độ phân giải 0,05°và tính năng điều chỉnh góc thành Zero. Máy được thiết kế thuận tiện để cho việc  gắn chặc vào các loại cây thước thủy một cách dễ dàng, kết hợp với thước thủy độ cân bằng của mặt phẳng sẽ cực kỳ chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Góc Điện Tử DWL-180

Máy Đo Góc Điện Tử DWL-180 Máy đo góc điện tử DWL-180 của hãng Digi-Pas một thương hiệu nổi tiếng về độ chính xác của Mỹ. Máy có độ phân giải 0,05°và điểm nổi bật của mẫu máy đo góc DWL-180 là nó có chức năng gắn ốc hoặc dán vào bất kỳ các loại thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc hai trục DWL-1000XY

Máy đo góc hai trục DWL-1000XY là máy cân bằng giữa trục tung và trục hoành có độ phân giải 0.05°. Máy được thiết kế để giúp cho công việc được nhanh chóng và tính chính xác trong việc xây dựng hàng rào, ống, máng xối, cửa sổ và cửa khung. Đây là ý ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Dust Sample DS-2.5

Máy lấy mẫu bụi không khí - Dust Sample model: DS-2.5 Thông số kỹ thuật MÁY LẤY MẪU BỤI KHÔNG KHÍ Dust-Sol Portable Particulate Ambient Air Sampler Model: DS-2.5 Dust-Sol DS-2.5 PM-2.5 và PM-10. Máy lấy mẫu bụi DS-2.5 là thiết bị lấy mẫu đo lường khí ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí đơn, đa chỉ tiêu GFM100 series

Máy đo khí đơn, đa chỉ tiêu GFM100 series Máy đo khí đơn, đa chỉ tiêu GFM100 series Thông số kỹ thuật MÁY ĐO KHÍ ĐƠN, ĐA CHỈ TIÊU GFM100 SERIES Gas Data GFM100 series Versatile single and multi channel handheld gas analysers Model: GFM101: là máy đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo, phân tích khí thải GFM400 series

Máy đo, phân tích khí thải GFM400 series Máy đo, phân tích khí thải GFM400 series Thông số kỹ thuật MÁY ĐO, PHÂN TÍCH KHÍ THẢI GFM400 SERIES Gas Data GFM400 series ATEX certified landfill gas analysers GFM400 series là một thiết bị đo khí thải cầm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo ORP cầm tay DMT-40

BÚT ĐO ORP CẦM TAY model: DMT-40 BÚT ĐO ORP CẦM TAY model: DMT-40 Thông số kỹ thuật BÚT ĐO ORP CẦM TAY MODEL: DMT-40 Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc Bút đo ORP cầm tay, bỏ túi hoạt động đơn giản dùng để đo, theo dõi ORP trong nuôi trồng thủy sản,  nước ...

0

Bảo hành : 12 tháng