Thiết bị đo

(3648)
Xem dạng lưới

Cổng kiểm soát bức xạ Polimaster PM5000A-04H

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-04HXuất xứ: Europe - Chiều rộng và chiều cao (m): 1.5 x 2- Vận tốc nguồn, km / h, no more: 5- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : 0.94 (25)+ 137Cs, MBq (µCi) : 0.11 (3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cổng kiểm soát bức xạ Polimaster PM5000A-08

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-08Xuất xứ: Europe - Chiều rộng và chiều cao (m): 1.5 x 2- Vận tốc nguồn, km / h, no more: 5- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : 1.2 (33.6)+ 137Cs, MBq (µCi) : 0.14 (3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cổng kiểm soát bức xạ Polimaster PM5000A-08H

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-08H Xuất xứ: Europe- Chiều rộng và chiều cao (m): 1.5 x 2- Vận tốc nguồn, km / h, no more: 5- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : 0.94 (25)+ 137Cs, MBq (µCi) : 0.11 (3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Cổng kiểm soát bức xạ dành cho người đi bộ Polimaster PM5000A-12

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-12Xuất xứ: Europe - Chiều rộng và chiều cao (m): 1.5 x 2- Vận tốc nguồn, km / h, no more: 5- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : -+ 137Cs, MBq (µCi) : -+ 60Co, MBq ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị tìm kiếm hóa chất và đo liều bức xạ Polimaster PM2010M

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM2010MNguồn gốc: Europe - Máy dò+ Phát hiện tia gamma: Geiger-Muller counter+ Phát hiện hóa chất chiến tranh: Ion Mobility Spectrometry (IMS)- Dải tốc độ đo: - - Độ chính xác của tốc độ đo(H - dose rate, µSv/h): -- Dải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị tìm kiếm hóa chất và đo liều bức xạ Polimaster PM2012M

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM2012MNguồn gốc: Europe - Máy dò+ Phát hiện tia gamma: Geiger-Muller counter+ Phát hiện hóa chất chiến tranh:  Ion Mobility Spectrometry (IMS)- Dải tốc độ đo: 1 µSv/h - 10 Sv/h- Độ chính xác của tốc độ đo(H - dose rate ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra hàng lậu Polimaster PM1401T

Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM1401TNguồn gốc: Europe - Nguồn bức xạ được xây dựng:  Ba133- Hoạt động của nguồn, không hơn: 1000 kBq- Tốc độ đo tương đương;+ trên các bức xạ bề mặt che chắn nguồn PM1401T, không hơn: 1 μSv/h+ trên bề mặt xử lý ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bức xạ Tenmars TM-92 (0.01µSv/h~199.9µSv/h)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-92Xuất xứ: Đài loanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Đơn vị: µSv/h hoặc µRem/h- Thang đo:   + 0.5µSv/h~199.9µSv/h  + 50µRem/h~19.99µRem/h- Kiểm tra tia Beta(B) và Gamma(y)- Thời gian lấy mẫu: 5s/1 lần- Năng lượng phụ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ sơn Elcometer 456

- A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng - Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút - Màn hình màu, lớn, dễ đọc - Màn hình chống trầy  xước - Các nút bấm lớn, rõ ràng - Trích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm nông sản G-won GMK303F

Hãng: G-wonModel: GMK303FXuất xứ: Hàn QuốcNhững đặc điểm đặc trưng:Dùng để đo độ ẩm của hạt vừng, thóc, đậu, đậu tương, lúa mạch, lúa mì, ngôMáy dễ sử dụng, nhỏ gọn và cho kết quả nhanhĐiều khiển bằng bộ vi xử lýTự động bù nhiệtCó dấu hiệu báo khi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm nông sản G-won GMK303A

Hãng: G-wonModel: GMK303AXuất xứ: Hàn QuốcNhững đặc điểm đặc trưng:Dùng để đo độ ẩm của hạt lúa, gạo, đậu tương, lúa mạch, lúa mì, ngô, gạo lứcMáy dễ sử dụng, nhỏ gọn và cho kết quả nhanhĐiều khiển bằng bộ vi xử lýTự động bù nhiệtCó dấu hiệu báo khi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm hạt nông sản G-WON GMK-303U

Hãng: G-wonModel: GMK303UXuất xứ: Hàn QuốcNhững đặc điểm đặc trưng:Dùng để đo độ ẩm của hạt vừng, đậu tương, lạc, đậu đỏ, lúa mìMáy dễ sử dụng, nhỏ gọn và cho kết quả nhanhĐiều khiển bằng bộ vi xử lýTự động bù nhiệtCó dấu hiệu báo khi cần thay pinĐạt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm hạt nông sản không phá hủy G-WON GMK-107RF

Tính năng: Dùng để đo độ ẩm của hạt mà không làm ảnh hưởng gì đến chất lượng của hạt của các loại nông sản như hạt vừng, đậu, cải dầu, lúa mạch, lúa mì, ngô)Thông số kĩ thuật:Ứng dụngDải đoVừng (Millet)7,0% ~ 30,0%Đậu (Pea)9,7% ~ 21,5%Cải dầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ EBRO AC 100

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Bể chuẩn nhiệt độ chính xác cao, dùng hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiệt độ. - Thang nhiệt độ: +500C … +2000C - Độ chính xác: ±0.050C - Độ phân giải: 0.010C - Thời gian ổn định: 20 phút - Buồng ổn nhiệt: 400ml, dùng dầu ...

121500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-50FL

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Đường kính ống (mm) 60 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 330 Đặc điểm Nối mặt bích. Pmax 25bar Flow rate: 750 - 3000l/h Xuất xứ Thụy Sỹ ...

81650000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-40FL

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 100 Đặc điểm Nối mặt bích. Pmax 16 bar flow rate: 225-9000l/h Xuất xứ Thụy Sỹ ...

50650000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro ZVO 40

- Dải đo: (0,5-500)lít/phút - Áp suất làm việc max: 25bar - Nhiệt độ Max: 1800C - Hiển thị: Điện tử hoặc cơ khí - Hiển thị cộng dồn và Reset theo từng lần - Tùy chọn tín hiệu ra: 4..20mA - Vật liệu: Theo Catalogue - Kích cỡ cổng: từ (1/8-3)inch Ứng ...

49000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng SENSUS DN50

Đồng hồ lưu lượng nước nóng WPD DN50 Loại : Đĩa quay Hãng sản xuất : Sensus Đường kính ống (mm) : 60 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) : 600 Xuất xứ : Đức ...

23450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng nước đa tia từ tính Asahi WVM100

Kích thước, Size (inch): 4”- Đường kính ống: 100- Đường kính mặt bích: 220- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 180- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 8-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 365- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 360Lưu lượng tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Nguồn lập trình AC Prodigit 5200A (2KW/300V)

Mô phỏng dạng sóng: Interruption, DIP, POP, Sweep (Opt), Crest Factor (Opt) - Chế độ AC + Công suất ra max: 2kV + Số pha: 1 + Dải điện áp, dòng điện ra max: 0-150Vrms, dòng điện max 20A, dòng điện Peak 80A + Dải điện áp, dòng điện ra max: 0-300Vrms, ...

116300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NAS3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ...

33600000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, gió, không khí, nhiệt độ Kimo MP 200 P

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±500 Pa Cung cấp K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + ...

20050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám bề mặt Insize ISR-S400

- Thông số đo: Ra, Rq, Rt, Rz, Rc, Rmax, Rsm, Rpc, Rmr, R, AR, Rx- Giải đo: Ra: 0 - 100µm, Rt: 0.05 - 400µm- Độ chính xác: ±3%- Độ phân giải (Ra): 0.001µm- Đầu đó :+ Kiểu: inductive+ Bán kính đầu đo/góc đo: 5µm/90°+ Vật liệu đầu đo: kim cương- Lực đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nhám, độ bóng của bề mặt PCE GM60

Range 0 ... 1999 GU (gloss units) Accuracy ±0,2 GU (0 ... 99.9) ±0,2 % (100 ... 1999) Reproducibility ±0,5 GU (0 ... 99.9) ±0,5 % (100 ... 1999) Optical angle 60 º Measuring area 10 x 20 mm Display 14 x 28 mm Power supply  1,5 V AAA battery ...

42800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo gắn liềni)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác:  ±(1 µm + ...

26800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo áp suất chân không EBRO VAM 320

- Khoảng đo: 0 … 2000 mbar; 0 – 200,0 kPa; 0 – 29,00 psi; 0 – 1500 torr - Áp suất Max.: 3200 mbar - Độ phân giải: 1 mbar; 0,1 kPa; 0,01 psi; 1 torr - Độ chính xác: ± 0.4% khoảng đo - Hiệu chuẩn 2 điểm - Đầu nối sensor: LEMO cỡ 0.4 pin - Nhiệt độ hoạt ...

16100000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200HP

Cung cấp đầu đo áp suất :  0 from ±2000 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 4 ~100m/s Cung cấp đầu đo K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất  Với 5 giải đo : + 0 from ...

16900000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200H

Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 m/s 2 : Đo nhiệt độ + Thermocouple K : -200 to +1300°C + Thermocouple J : -100 to +750°C + ...

16950000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200G

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±10000 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 2 ~100m/s Cung cấp K/J/T (-200 ~ 1300oC) Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + ...

18400000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200M

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±2500 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 2 ~60m/s Cung cấp K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa ...

18700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

23350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TF (30m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

17690000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki HiLOGGER LR8400-20

Hãng: HiokiModel: LR8400-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Đầu vào Analog UNIVERSAL UNIT LR8501:   + 15 kênh analog    + Điện áp:10mV~100V, 1-5V f.s/ Độ phân giải: 500nV   + Nhiệt độ: -200°C ~ 2000°C./ Độ phân giải: 0.01°C   + Nhiệt độ: cảm biến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm Hioki HiLOGGER LR5001

Model : LR5001Hãng sản xuất : HiokiXuất xứ : NhậtBảo hành : 12 thángThông số kỹ thuật :+ Tính năng : Ghi, đo nhiệt độ, độ ẩm với cảm biến ngoài+ Hạng mục đo :  Nhiệt độ và độ ẩm+ Giải đo : Nhiệt độ/Độ ẩm : -40°C đến 85°C/0% đến100%rh+ Độ chính xác : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Hioki HiLOGGER LR5011

Hãng: HiokiModel: LR5011Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Tính năng: đo nhiệt độ dùng cảm biến ngoài- Số kênh đo: 1 kênh- Thang đo nhiệt độ: -40.0°C đến 180°C- Độ chính xác: ±0.5°C(at 0°C đến 35°C )- Chống thấm nước và bụi bẩn: IP54- Môi trường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki HiLOGGER LR8410-20

Hãng: HiokiModel: 3285/3285-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Số kênh đo: Max 105 kênh- Thời gian ghi: 100 ms, 200 ms đến 1 hour, 16 lựa chọn- Bộ  nhớ dữ liệu: 8Mwords, SD memory cad, USB memory stick- Giao tiếp: LAN-100BSE-TX/ USB2.0- Hiển thị: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu đa năng Hioki HiLOGGER LR8431-20

Hãng: HiokiModel: LR8431-20Xuất sứ: Nhật bảnTHÔNG SỐ KỸ THUẬT- Số kênh:   + Analog: 10 kênh độc lập   + Pulse: 4 kênh- Thông số đo:   + Điện áp : ±100 mV đến ±60 V, 1-5V f.s. 6 ranges/Max. Độ phân dải: 5μV   + Nhiệt độ (cặp nhiệt điện): −200°C đến ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8847-01

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8847-01Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog với [8 analog input modules]  + 16 kênh logic với  [8 analog input modules]  + 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]  + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8861-50

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8861-50Xuấtt sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 8 vị trí- Số kênh:   + 32 kênh Analog  + 16 kênh logic- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện áp (lớn nhất): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8860-50

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8860-50Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 4 vị trí- Số kênh:   + 16 kênh Analog  + 16 kênh logic- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện áp (lớn nhất): ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8875

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8875Xuấtt sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: 4 vị trí- Số kênh:   + 16 kênh Analog  + 8 kênh logic  + 2 kênh dạng xung- Thang đo: 5 mV to 10 V/div, 11 thang/ độ phân giải:1/1250 gí trị của thang- Tỷ lệ điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki 8826

Hãng sản xuất: HiokiModel: 8826Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số đơn vị đầu vào: Max. 16 đơn vị- Số kênh:   + 32 kênh analog   + 32 kênh logic- Thang đo:     + 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/80 thang đo - Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8847-03

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8847-03Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog với [8 analog input modules]  + 16 kênh logic với  [8 analog input modules]  + 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]  + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki MR8847-02

Hãng sản xuất: HiokiModel: MR8847-02Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Số kênh:   + 16 kênh analog với [8 analog input modules]  + 16 kênh logic với  [8 analog input modules]  + 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]  + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ADAPTER Truyền thông Hioki LR5091

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5091Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Giao diện Ghi dữ liệu: Truyền thông bằng hồng ngoại, quang học- Giao tiếp với PC: Cổng USB2.0, Tốc độ tối đa, nối tiếp qua ổ chứa B Mini- Nguồn: Lấy từ cổng USB của Mý tính- Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu Hioki LR5092-20

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5092-20Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Giao diện Ghi dữ liệu: Truyền thông bằng hồng ngoại, quang học- Giao tiếp với PC: Cổng USB2.0, Tốc độ tối đa, nối tiếp qua ổ chứa B Mini- Hiển thị: LCD(128x64 điểm ảnh)- Nhóm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dòng điện Hioki LR5031

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5031Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Ghi lại các tín hiệu 4-20mA từ ccs thiết bị đo đạc- Nhóm đo: Dành cho các thiết bị có tín hiệu ra từ 0-20mA, 1 kênh- Thang đo: DC -30.00 to 30.00mA- Độ chính xác: ±0.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dòng điện Hioki LR5051

Hãng sản xuất: HiokiModel: LR5051Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Tính năng: Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò- Nhóm đo: Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh- Thang đo:    + Khi dùng 9669: thang 1000A    + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A   + Khi ...

0

Bảo hành : 12 tháng