Thiết bị đo

(3648)
Xem dạng lưới

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000B-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 2 điểm SET, DYS DWA – 3000B-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát ORP DWA - 3000A-ORP

Thiết bị đo và kiểm soát ORP 4 điểm DYS DWA – 3000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển ORP online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với ...

17925000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH DWA - 3000A-pH

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-pH Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển pH online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

17970000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát DWA - 3000A-CD

Thiết bị phân tích và kiểm soát EC - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-CD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển EC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

18100000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC DWA - 3000A-RC

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC (CHLORINE)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển RC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt ...

18210000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS 3000A-MLSS

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS DWA – 3000A-MLSS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển MLSS (Mixed Liquid Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000A-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc  - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

20900000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C   ±2% of reading plus ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục WGZ-200 (0.00-200.00NTU)

Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: Characteristics: * Measurement of light scatter and decay of the insoluble particles suspended in water or transparent liquids. * Quantitative analysis of particle contents.   Specifications: * Light source: ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88703

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; ...

30500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88713

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range FNU Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU   FAU Mode 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU   NTU Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC   NTU Non-Ratio Mode ...

31600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU)

Range : 0 ~ 50 NTU /  50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...

24600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging) ...

18200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu của nước HI 9828

Khoảng đo : -PH  0,00-14,00 Độ phân giải 0,01 pH Độ chính xác ± 0,02 pH -Hiệu điện thế :   ±600.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác± 0,5 mV -ORP : ± 2000,0 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ±1.0 mV - DO:   0.0  ~  500.0%; 0.00  ~  50.00 mg/L Độ ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Turbidity 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU   Free and Total Cl2 0.00 to 5.00 mg/L Resolution Turbidity 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU   Free and ...

20500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 2 kênh Met One GT-521

Hãng sản xuất: Met One - Mỹ - Khoảng đếm hạt: Hai kênh từ 0.3 ... 5.0 μm (selectable in 0.1 μm increments) - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications OPERATING PRINCIPLE ...

65700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi sáu kênh Met One GT-526

Hãng sản xuất: METONE - Mỹ - Khoảng đếm hạt: 6 kênh – 0.3 μm, 0.5 μm, 0.7 μm, 1.0 μm, 2.0μm and 5.0 μm - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications MEASUREMENT METHOD Scattered ...

74500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust HD-1100

Hãng sản xuất Haz-Dust Phạm vi đo 0.1 – 50um Cổng kết nối • RS-232 Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 độ C Kích thước (mm) 228.6 x 76.2 x 38.1 Xuất xứ United States - Thang đo : 0.01 – 200mg/m3 - Độ phân giải : ±0.02mg/m3 - Độ chính xác : ±10% - Nguồn : Pin ...

83450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust EPAM 5000

Thang đo 0.001 – 20 mg/m3 0.01 - 200 mg/m3 Kích thước hạt đo được 0.1 – 100 μm Độ chính xác ±0.003 mg/m3 Lưu lượng mẫu thử 4 lit/phút Hộp đựng bộ lọc 47 mm Ngõ ra Analog 0 – 4VDC Thời gian lấy mẫu 1s, 10s, 1 phút, 30 phút Lưu dữ liệu 21600 giá trị ...

162500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí đa năng GFG G450 (CH4, O2, H2S, CO)

Thông số kỹ thuật G450 Khoảng đo: - CH4 - O2 - H2S - CO   0 … 100% LEL 0 … 25% VOL 0 … 100 ppm 0 … 500 ppm Nguyên lý đo, phát hiện khí Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy) Đo khí cháy Hơi khí gas, khí cháy (đến 100% LEL) Màn hình hiển thị Màn hình LCD ...

28800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG1-E

Model: PosiTector SPGMã đặt hàng: SPG1-E (Standard)Gải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils)Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%)Mình hình hiển thị monoBộ nhớ 250 có thể xem hoặc tải xuốngKích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")Trọng ...

15400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG3-E

Model: PosiTector SPGMã đặt hàng: SPG3-E (Advanced)Gải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils)Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%)- Màn hình LCD - Lưu trữ100.000 giá trị, lên đến 1.000 nhóm- SmartBatch™ allows entry of user-defined parameters and ...

24800000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ rung SMART SENSOR AR63B

Dải đo Gia tốc: 0.1 đến 199.m / S 2 đỉnh (rms * v2) Vận tốc: 0.1 đến 1999.9mms rms Lưu lượng: từ 0.001 đến 1.999mm Trang (rms * 2v2) Độ chính xác ± 5% ± 2digits Đáp ứng tần số Tăng tốc: 10Hz đến 1KHz (LO), 1KHz 15KHz (HI) Velosity / lượng: 10Hz đến ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ rung PCE-VT2000

Gia tốc 0,5 ... 199,9 m/s2 0,05 ... 20,39 g 2 ... 656 ft/s2 Tốc độ 0,5 ... 199,9 mm/s 0,05 ... 19,99 cm/s 0,02 ... 7,87 inch/s Độ phân dải Gia tốc 0,1 mm/s2 0,01 gf 0,1 ft/s2 Tốc độ 0,1 mm/s 0,01 cm/s 0,01 inch/s Dải tần số 10 Hz ... 1 kHz Màn hình ...

13750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung PCE-VT 3000

Khoảng đo: Dải gia tốc:  0.1 m/s2  ~  392 m/s2. Dải tốc độ:  0.01 cm/s  ~  80 cm/s. Độ dịch chuyển:  0.001 mm ~  10 mm. Dải tần số: - Gia tốc: 10 Hz ~ 200 Hz, 10 Hz   ~  500 Hz,10 Hz   ~  1 kHz, 10 Hz  ~   10 kHz - Tốc đô: 10 Hz   ~  1 kHz - Độ dịch ...

64500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VB 8202

- Thang đo : Velocity (vận tốc)  : 200 mm/s Acceleration (gia tốc) : 200 m/s2 -  Độ chính xác : ± (5% + 2d) - Chức năng : Max., Min, hold - Nguồn : Pin 4 x 1.5 V Hãng sản xuất :  LUTRON - Đài Loan ...

14950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VT-8204

Chi tiết sản phẩm: Model : VT - 8204 Hãng SX : Lutron – Đài Loan * Các thông số kỹ thuật : - Sử dụng cảm biến đo độ rung - Vận tốc : 0 – 200 mm/s - Gia tốc : 200 m/s2 - Tốc độ : + (Photo) : 10 – 100,000 RPM + (contact) : 5 – 19,999 RPM - Chức năng : ...

22700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28

Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 (1250 μm, từ tính và không từ tính) Khoảng đo 0 ~ 1250µm Độ phân giải 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). Độ chính xác ±2% hoặc 2.5 µm Bề mặt đo nhỏ nhất 6 x 6mm Hình dạng đo( tối thiểu) Chỗ ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn DeFelsko PosiTest DFT Combo DFTC-B

- Model: PosiTest DFT Combo- Mã đặt hàng : DFTC-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + ...

16660000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FT1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...

17300000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương lớp phủ Defelsk PosiTector DPMS1-E

Mã đặt hàng: DPMS1-E (Standard)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải đo–40˚ đến 80˚ C / ± ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FRS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FTS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + ...

19600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N90S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp ...

23000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N45S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N0S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 NAS1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại  không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính xác ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 F90S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính: VD: lớp sơn trên sắp thép sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F45S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...

23150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F0S1

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...

23170000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 F3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...

24300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương bề mặt Defelsk PosiTector DPM3-E

Model:PosiTector DPMMã đặt hàng: DPM3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải ...

25500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ DeFelsko PosiTector 6000 FT3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác:  ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...

26600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DeFelsko PosiTector 6000 FS3

- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...

26800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ Defelsk PosiTector DPMS3-E

Model: PosiTector DPMMã đặt hàng: DPMS3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối,nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt )+ Dải ...

27700000

Bảo hành : 12 tháng