Thiết bị đo

(926)
Xem dạng lưới

Máy đo độ cứng HT-6600C

Phương pháp đo độ cứng SHORE được phát triển vào những năm 1920, ông Albert F. Shore đã phát minh ra thiết bị đo lường tên Durometer. Phương pháp đo độ cứng theo Shore đo độ cứng trong điều kiện đàn hồi của vật liệu. Thường dùng để đo những chất dẻo ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-184

Hãng sản xuất: TenmasModel: TM-184Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.- Độ chính xác: ±0.5°C/±1.0°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F), ±2.0°C /3.6°F.- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo độ ẩm: ...

13400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889

Dải đo -50 to 1000°C Độ phân dải 0.1°C Cấp chính xác ±1.5% of reading or ±2°C (lowest value is valid) Thời gian đáp ứng Tỷ lệ khoảng cách đo 50:1 Mức phát xạ tuỳ thuộc loại vật liêu 0.1 to 1.0 Tia laser 1 tía Giá trị cực đại, cực tiểu, giá trị trung ...

6200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa bằng laze TM 969

- Thang đo: -60~1000°C  (oC/oF)      - Độ chính xác : ± 2%      - Dùng với probe tybe K   - Độ phát xạ : 0.1 - 1         - Tỷ lệ D:S /50:1           Tải catalog     - Định vị laser hai tia      - Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min ...

9000000

Bảo hành : 3 tháng

Bàn rà chuẩn METROLOGY GN-6090/0.0038mm

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Độ đàn hồi khối: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 600x900x130mm Cấp chính xác: 0.0038mm Khối lượng: ...

12150000

Bảo hành : 12 tháng

Bàn rà chuẩn Mitutoyo 517-114C

Dùng để đặt các chi tiết có độ chính xác cao lên đo,kiểm tra. Độ phẳng: 0,008mm Kích thước: 600x450x100mm Khối lượng: 80Kg Ban Map không bao gồm chân thép Vật liệu: đá Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: CHINA ...

10930000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147 (1.005~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-147- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.190.01191.2-1.90.181-91910-1001010- Cấp chính xác: grade ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 56 chi tiết Insize 4100-156 (0.5~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-156- Số lượng bộ căn: gồm 56 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng560.50.00111.001-1.0090.0191.01-1.090.191.1-1.9191-24252425-1000.0014- Cấp chính xác ...

5900000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 32 chi tiết Insize 4100-32 (1.005~60mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-32- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 32 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng321.005 11.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-3010360 1Cấp chính xác: grade 0- ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 76 chi tiết Insize 4100-176 (1.005~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-176- Số lượng bộ căn: gồm 76 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng761.005 11.01-1.490.01490.5-9.50.51910-4010450-100253- Cấp chính xác: grade 1- Vật ...

7250000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 112 chi tiết Insize 4100-2112 (1.0005~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-2112- Số lượng bộ căn: gồm 112 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng1121.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.490.01490.5-24.50.54925-100254- Cấp chính xác: ...

7390000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 122 chi tiết Insize 4100-2122 (1.0005~75mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-2122- Số lượng bộ căn: gồm 122 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng1221.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.490.01491.6-1.90.140.5-24.50.54930-10010825 ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-47 (1.005~100mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-47- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.190.01191.2-1.90.181-91910-1001010- Cấp chính xác: grade 0 ...

9700000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 46 chi tiết Insize 4100-46 (1.001~100mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-46- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 46 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng461.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-1001010- Cấp chính xác ...

10200000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-47A (1.005~100mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-47A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.090.0191.1-1.90.191-2412425-100254- Cấp chính xác: grade ...

10380000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 112 chi tiết Insize 4100-1112 (1.0005~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-1112- Số lượng bộ căn: gồm 112 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng1121.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.490.01490.5-24.50.54925-100254- Cấp chính xác: ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 83 chi tiết Insize 4100-83 (0.5~100mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-83- Số lượng bộ căn: gồm 83 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng830.5 11 11.005 11.01-1.490.01491.5-1.90.152-9.50.51610-1001010- Cấp chính xác: grade ...

13400000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu chuẩn gồm 32 khối Horex 2662102

Hãng sản xuất: Horex- Đức Gồm 32 Khối Kích thước : 1.005mm; 1.01-1.09mm; 1.0-9.0mm; 10/20/30/50mm Độ chính xác: chuẩn cấp 1 Tiêu chuẩn DIN 861 ...

7310000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu Moore & Wright MW700-03

- Căn mẫu Moore & Wright 700 Series - Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 861 - Căn mẫu được làm bằng thép hợp kim có độ cứng cao HV820 (65HRC) - Kích thước và số được khắc trên mỗi cục căn - Có 3 cấp độ: - Cấp 0 sử dụng cho các trung tâm kiểm định - Cấp 1 ...

9350000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9030E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 30-50mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9010E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 10-30mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9040E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9030E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 30-50mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6192000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9020E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9040E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9010E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 10-30mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ Mitutoyo 209-302

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 10-30mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.03mm Chiều sâu đo: 85mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ Mitutoyo 209-301

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 5-15mm Độ phân dải: 0.005mm Cấp chính xác: 0.015mm Chiều sâu đo: 35mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...

8730000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Metrology BG-04L2

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-50mm Độ phân giải: 0.01mm Chiều sâu đo: 2000mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ điện tử INSIZE 2153-10

Dải đo chung : 6 – 10mm Dải đo của đồng hồ : 12.7mm/0.5" Độ phân giải : 0.001mm/0.00005" Cấp chính xác : ±0.005mm Độ lặp lại : 0.002mm Chiều dài : Phần tay cầm : 86mm                   Phần thân : 48mm Hãng sản xuất : INSIZE ...

7450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Metrology- Đài Loan, BG-06L2

Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 50-160mmĐộ phân giải: 0.01mmChiều sâu đo: 2000mmĐọc kết quả trên mặt đồng hồBảo hành: 12 Tháng ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo - Nhật 511-715

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Khoảng đo: 160-250mm Cấp chính xác: ± 5µm Độ chia:0.01mm ...

6180000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ đồng hồ đo lỗ Horex 2732103

Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo: 50-178mm - Độ chính xác: 0,01mm - Hãng sản xuất: Horex - Đức - Bảo hành: 12 Tháng ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA M53

Điện áp thử : 15V/500V Điện trở : 2/20Mohm (15V), 200Mohm (500V) Độ chính xác : +-2% Đo ACV : 200/750V Độ chính xác : +-1% Đo DCV : 20/750V Độ chính xác : +-0.5% Nguồn : LR6x6 Kích thước : 175x115x55mm Khối lượng : 600g Phụ kiện :  Que đo, HDSD Hãng ...

9970000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Mêgôm mét Fluke 1503

AC/DC Voltage Measurements Accuracy Range: 600.0 V  Resolution: 0.1 V  50 Hz to 400 Hz ± (% of Rdg + Digits): ±(2 % + 3) Input Impedance 3 MΩ (nominal), Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) > 60 dB at dc, 50 or 60 Hz Overload Protection 600 ...

10950000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405- Mã sản phẩm FT3405- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản  Thông số kỹ thuật- Đo không tiếp xúc: sử dụng ánh sang màu đỏ có thề nhìn thấy phổ và băng phản chiếu- Dãi đo không tiếp xúc: [r/min ](30-199, 99) ...

9192000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3406

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3406- Mã sản phẩm FT3406- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản  Thông số kỹ thuật- Đo lường method: không tiếp xúc: sử dụng màu đỏ quang phổ ánh sang nhìn thấy được và băng phản chiếu- Đo lường phạm vi không tiếp ...

10850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ động cơ tiếp xúc DT-1236L

- Đo tiếp xúc, không tiếp xúc - Hiển thị     Màn hình LCD - Thang đo     0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác     ±0.1% - Độ phân giải     • 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm - 0.1 thang đo 100 đến 1000 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

6530000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM-22AD

ACA : 20/ 200A DCA : 20/ 200A ACV : 2/ 20/ 200/ 500V DCV : 2/ 20/ 200/ 500V Điện trở : 2k/ 20k/ 200k/ 2000kOhm Kiểm tra liên tục, kiểm tra diode Băng thông : 40~ 400Hz ( ACA) , 40~ 500Hz ( ACV) Hiện thị  : 1999 Đường kính kìm : 22mm Nguồn  : R03 x2 ...

5890000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DG35A

Điện áp thử : 500V/250V/125VĐiện trở : 40MOhmDCV : 400VACV : 400VDCA : 100AACA : 100AĐường kính kìm  : 10mmNguồn  : LR03 x2Kích thước : H130xW75xD19.9mmKhối lượng  :  155g Phụ kiện : Phụ kiện chuẩnBảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Sanwa - NhậtXuất ...

6685000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DG34

DCV : 400V ACV : 400V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở cách điện + Điện áp thư/ điện trở : 500V/ 400MOhm, 250V/ 400MOhm, 125V/ 400MOhm Đường kính kìm : 10mm Nguồn  : LR03 x2 Kích thước : H130xW75xD19.9mm Khối lượng :  155g Phụ kiện : Phụ kiện chuẩn Bảo ...

6690000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM2000AD

ACA : 40/ 400/ 2000A DCA : 40/ 400/ 2000A ACV : 400m/ 4/ 40/ 400/ 600V DCV : 400m/ 4/ 40/ 400/ 600V Điện trở  : 400/ 4k/ 40k/ 400k/ 4000k/ 40MOhm Tần số  : 100/ 1k/ 10k/ 100k/ 1000kHz Kiểm tra liên tục, điện áp. Băng thông : 50/ 60Hz Hiện thị : LCD ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm EXTECH 380942

Độ phân giải cao nhất (0.1mA) và độ chính xác ở dòng điện thấp Các tính năng: AC / DC thấp hiện phép đo với độ phân giải cao 0.1mA AC và 1mA DC Điện áp đo lường bằng cách sử dụng dẫn kiểm tra Nhanh 40 phân đoạn bargraph Một cảm ứng tự động Zero, cho ...

7158000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 (100A)

Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 %  Đo điện áp ACV:  4.2~  600 VAC, ±2.3 %  Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 %  Kiểm tra liên tục, ...

6190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3293 (1000A, 6 ranges, True Rms)

ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị :  LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...

6950000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3285-20 (2000A, True Rms)

+ DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Continuity Check : Còi ở 30 Ω + Tần ...

10100000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng AC/DC HIOKI 3290

Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)     Giá trị đỉnh màn hình  Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)           Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC   Ngõ ra (terminal 1):  Dạng sóng dòng điện giá ...

11590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 373

Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0.1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1.9% ± 2 digits ...

5950000

Bảo hành : 12 tháng