Thiết bị đo

(941)
Xem dạng lưới

Bộ căn mẫu 46 chi tiết Insize 4100-246 (1.001~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-246- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 46 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng461.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-1001010- Cấp chính ...

5800000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-247 (1.005~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-247- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.190.01191.2-1.90.181-91910-1001010- Cấp chính xác: grade ...

3280000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 56 chi tiết Insize 4100-256 (0.5~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-256- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng560.50.00111.001-1.0090.0191.01-1.090.191.1-1.9191-24252425-1000.0014- ...

3790000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 34 chi tiết Insize 4100-134

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-134- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 34 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng341.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-51510 1Cấp chính ...

3900000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 76 chi tiết Insize 4100-276 (1.005~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-276- Số lượng bộ căn: gồm 76 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng761.005 11.01-1.490.01490.5-9.50.51910-4010450-100253- Cấp chính xác: grade 2- Vật ...

3900000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 32 chi tiết Insize 4100-132 (1.005~60mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-132- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 32 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng321.005 11.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-3010360 1Cấp chính xác: grade 1 ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 83 chi tiết Insize 4100-283 (0.5~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-283- Số lượng bộ căn: gồm 83 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng830.5 11 11.005 11.01-1.490.01491.5-1.90.152-9.50.51610-1001010- Cấp chính xác: ...

4700000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 46 chi tiết Insize 4100-146 (1.001~100mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-146- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 46 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng461.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-1001010- Cấp chính ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 88 chi tiết Insize 4100-288 (1.0005~100mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-288- Số lượng bộ căn: gồm 88 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng881.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.490.01490.5-9.50.51910-1001010- Cấp chính xác: ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 34 chi tiết Insize 4100-34 (1.0005~10mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-34- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 34 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng341.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-51510 1Cấp chính xác ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9095

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 95-115mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9080

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 80-100mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9115

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 115-135mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo trong Metrology IC-9005E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 5-25mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

5630000

Bảo hành : 12 tháng

Compa điện tử đo ngoài Metrology OC-9000E

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số ...

5660000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Mitutoyo 3062S-19 (100mm/0.01mm)

Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 3062S-19Thông số kỹ thuậtDải đo: 100mmĐộ chia: 0.01mm ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A

Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 160-250mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản, 511-711

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 18-35mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 9 đầu đo có kích thước khác nhau. ...

3150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản 511-713

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản, 511-713, 50-150mm/0.01 Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 50-150mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 11 đầu đo có kích thước khác nhau ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203

Hãng sản xuất: Mitutoyo- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Dải đo: 10-18.5mm Cấp chính xác: 5µm Độ chia: 0.001mm ...

4133000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ điện tử Moore & Wright MW316-12D

- Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ, hiển thị số - Thiết kế chuẩn, gọn,nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 35-160mm/0.001mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.001mm - Xuất xứ: Anh ...

4850000

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-714

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 100-160mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.05mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

5220000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...

4570000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A

- Điện áp thử DC :     125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...

5180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022

Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ      4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo :    40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC :  Giải đo : AC 20 ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo kiểm tra cáp EXTECH-TG30

Kiểm tra tín hiệu dây cáp, điện thoại, liên tục Đầu dò kiểm tra không tiếp xúc Kích thước/ trọng lượng đầu dò :147 x 28 x 28mm / 30g; Kích thước và trọng lượng đầu phát: 67 x 103 x 23mm / 120g Cung cấp kèm theo: đầu dò Tone, đầu phát Tone kèm đầu jac ...

4280000

Bảo hành : 12 tháng

Bút thử điện áp cao tiếp xúc Sew 230HD (36kV)

- Giải điện áp kiểm tra : 6kV ~ 36.5kV - Điện áp vận hành : 2.7kV (So với GND) - Hiện thị : Đèn Flashing màu đỏ, Âm thanh 50dB - Chiều dài gậy : 893mm (gập) và 1520mm (kéo dài) - Tần số : 50/60HzGiải điện áp kiểm tra : 6kV ~ 36.5kV - Điện áp vận hành ...

3680000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo EXTECH-461700

Lớn dễ đọc màn hình LCD Giữ nút đóng băng đọc hiển thị Thái thiết kế và nhà ở kích thước bỏ túi với bảo vệ ngón tay bảo vệ Không liên hệ với chùm ánh sáng không tách rời với lý tưởng đo lường phạm vi lên đến 6 "(152mm) khoảng cách ...

3199000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE-100

Đo không tiếp xúc Giải đo : 60 ~ 50000rpm Độ chính xác : X1 : +-1 dgt, X10 : +-2dgt Hiện thị : 9999 LED Khoảng cách phát hiện : 10 ~ 150mm Nguồn : R6Px4 Kích thước : 170x42x31mm Khối lượng : 170g Phụ kiện : Giấy đo, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-4100DXuất sứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Tốc độ đo:   + Thanh đo 1 1: AVG(ON)      _ Đo không tiếp xúc: 30~199.99 r/m     _ Đo tiếp xúc: 15~199.99 r/m   + Thang đo2: AVG(ON)     _ Đo không tiếp xúc: 200 ...

5520000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Sanwa SE-200

Đo tiếp xúc Giải đo : 60 ~ 20000rpm Độ chính xác : X1 : +-1 dgt, X10 : +-2dgt Hiện thị : 9999 LED Nguồn : R6Px4 Kích thước : 183x42x31mm Khối lượng : 2100g Phụ kiện : Bao gồm phụ kiện chuẩn Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...

5630000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ vòng quay Lutron TM-4100

Methods: Using laser or measured exposure - To win it:         + Laser: 30 ~ 99.9990 RPM         + Exposure: 15 ~ 19,999 RPM         + Belt length: 0.0250 ~ 33.30 m / s ACCURACY: ± 0.5% rdg - Time Sample obtain: 0.5 ~ 10 times / second - Distance ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vòng quay động cơ DT- 2238

Màn hình LCD hiển thị 5 số - Đo tiếp xúc : 0.5 đến 19,999 RPM - Không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM - Vận tốc bề mặt : 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút Độ phân giải :   + RPM : 0.1 RPM (  + m/phút : 0.01m/phút (  + ft/phút : 0.1ft/phút( ...

5050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vòng quay động cơ bằng laser DT-2234BL

- Đo không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo :0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác     ±0.1% - Độ phân giải : 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

5120000

Bảo hành : 12 tháng

Dụng cụ đo vòng tua động cơ ô tô DT-2237

- Thiết bị đo vòng tua động cơ bằng phương pháp không tiếp xúc - Ứng dụng cho động cơ ô tô, xe gắn máy, động cơ máy phát , ... - Dải đo : từ 10 đến 50.000 vòng/phút - Độ chính xác: 0,05% - Bộ nhớ lưu được các giá trị min, max, giá trị lần đo cuối. ...

5330000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Sanwa DCL1200R (1200A)

- ACA: 400/1200A / 0.1A - DCV: 6/60/600V /1mA - ACV: 6/60/600V / 1mV - Ω: 6k/60k/600k/6MΩ / 1Ω - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.999k/30kHz - F : 100n/1000n/10µ/100µ/2000µF - Băng thông: ACA:50/60Hz, ACV: 50~500Hz - Kiểm tra diode, liên tục - Pin: R03x2 ...

3230000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Sanwa DCL30DR (60/400A)

True Rms - ACA: 60/400A - DCA: 60/400A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính :  Ø24.5mm - Pin: LR03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện:  Hợp đựng, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...

3240000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm EXTECH EX820

Nhiệt độ hồng ngoại IR: -50 đến 270ºC / ±2.0% rdgDòng điện AC: 0.1 đến 1000A /±2.5%Điện áp AC: 0.1mV đến 600V /±1.5%Điện áp DC: 0.1mV đến 600V /±1.5%Điện trở: 0.1 đến 40MΩ /±1.5%Tụ điện: 0.001nF đến 40,000μF /±3.0%Tần số: 0.001kHz đến 4kHz  /±1.5 ...

3450000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm EXTECH-380941

Dòng điện AC: 200A  /±1.0%Dòng điện DC: 40A /±1.0%  Điện áp AC: 400V /1.5%   Điện áp DC: 400V /±1.0%Điện trở:  400Ω /±1.5%Tần số:  10kHz /±0.5%Kích thước: 178x45x32mmKích thước: 170gHãng sản xuất: Extech Mỹ ...

5025000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3282 (1000A, True Rms)

AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt.     ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới  (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V)     Tần số : 30Hz ...

2770000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288 (1000A)

Chỉ thị số Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 %  Đo điện áp ACV:  4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 %  Đo điện trở Ω : 420 ...

3600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R

True RMS AC A     0~600.0A DC A     0~600.0A AC V     6/60/600V DC V     600m/6/60/600V Ω     600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số :     10/100/1k/10kHz  Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Lutron CM-9930

Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động     0-50 độ - Dải đo     400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng     pin - Trọng lượng (g)     280 - Xuất xứ:  Taiwan ...

3186000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 324

ACA: 40.00A , 400.0 A /1.5 %ACV: 600.0 V /1.5 %DCV: 600.0 V /1.0 %             R: 400.0 Ω/ 4000 Ω /1.0 %C: 100.0 μF to 1000 μF                       Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °CKiểm tra liên tục: 70 Ω                       Hồi đáp AC: True-rms     ...

3540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC 600A Agilent U1193A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

3840000

Bảo hành : 24 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A

+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A  + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) ...

3920000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng