Thiết bị đo

(926)
Xem dạng lưới

Máy hiện sóng EZ OS 5040A 40Mhz

- DC to 40MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace         - 6" rectangular CRT with internal graticule          - Wide dynamic range even at high frequency          - High deflection factor          - Max. sweep time of 20ns/div         - Variable hold ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự GWInstek GOS-622G

- Màn hình hiện thị 6 inch với 8x10 ô vuông - Độ nhạy : 5mV ~ 5V / DIV ±3%, 1mV ~ 2mV / DIV ±5% - Băng thông :  20MHz - Đầu vào : AC, DC, GND - Chế độ : CH1, CH2, DUAL, ADD, CH2 INV - Nguồn cung cấp : AC 100V / 120V/220V / 230V ±10%, 50 / 60Hz Hãng ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4007B (7Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4007BSine: 0.1 Hz đến 7 MHzVuông: 0.1 Hz đến 7 MHzTam giác: 0.1 Hz đến 1 MHzBiên độ: 10 mVpp đến 10 Vpp (into 50 Ω)Đồng bộ ra: TTL (50 Ω) Nguồn: 100 V – 240 V AC Kích thước: 213 x 88 x 210 mmTrọng lượng: 2 ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung tùy ý Owon AG1022 (25Mhz, 2 kênh)

Băng thông : 25MHZ     Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s     Độ phân giải :     14bitsDạng dạng chuẩn : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễuDạng sóng tùy ý : Since, người dùng lập trình dạng sóng     Tần số đầu ra : + Sóng Sine : 1 μHz—25MHz     + Sóng ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung EZ DFG-8005 (5Mhz, 2CH)

Tần số:  5MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng:  Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế  FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...

8700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Pulse BK Precision 4030 (10Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4030Giải tần: 0.1 Hz đến 10 MHzTriger trong: 0.1 Hz đến 10 MHzTrigger ngoài: 10 Hz đến 10 MHzTín hiệu ra: 0.5 V - 5 V at 50 ΩNguồn: 115/230 V AC Kích thước: 11" x 3.7" x 12.2"Trọng lượng: 5.1 LbsPhụ kiên: HDSD, ...

8600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Rigol DG1022, 20MHz (Sẵn hàng)

Channel : 2 Waveforms Sine, Square, Ramp, Triangle, Pulse, Noise, Arb Sine 1 µHz ~ 20 MHz Square 1 µHz ~ 5 MHz Pulse 500 µHz ~ 3 MHz Ramp/Triangle 1 µHz ~ 150 kHz White Noise 5 MHz bandwidth (-3 dB) Arb. 1 µHz ~ 5 MHz Resolution 1 µHz Accuracy ± 50 ...

9300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4013B (12Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4013BSine: 0.1 Hz to 12 MHzVuông: 0.1 Hz to 12 MHzTam giác: 0.1 Hz đến 1 MHzBiên độ: 10 mVpp đến 10 Vpp (into 50 Ω)Đồng bộ ra: TTL (50 Ω) Nguồn: 100 V – 240 V AC Kích thước: 213 x 88 x 210 mmTrọng lượng: 2 ...

9400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4017A (10Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4017ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 0.1 Hz to 10 MHz Vuông: 0.1 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥  98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung EZ DFG-8010 (10Mhz, 2CH)

Tần số:  10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng:  Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế  FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4014B (12Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

10500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4052 (5Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

10990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung EZ DFG-8020 (20Mhz, 2CH)

Tần số:  20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng:  Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế  FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4040B (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

12000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Rigol DG1022A (25MHz)

Channels :2 Signal Output: Sine, Rectangle, Pulse, Ramp, 48 predefined arbitrary Waveforms, freely definineable arbitrary Waveforms, Noise Vertical Resolution : 14 bit (Channel 1) 10 bit (Channel 2) Amplitudes : Channel 1: ≤ 20 MHz: 2 mVpp ~ 10 Vpp ...

12100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4053 (10Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp Extech BR250

Camera:   - điểm ảnh: 712 x 486 (NTSC)   - Tần số truyền dữ liệu (Wireless,):  2.4GHz   -  Khoảng cách truyền (Wireless 10m) điều kiện không bị che chắn   -  Góc nhìn camera: 45°   - Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng:  5.9" đến9.8" (15 đến 25cm ...

6450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bức xạ Tenmars TM-91 (0.01µSv/h~19.99µSv/h)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-91Xuất xứ: Đài loanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Đơn vị: µSv/h hoặc µRem/h- Thang đo:   + 0.5µSv/h~19.99µSv/h  + 50µRem/h~1999µRem/h- Kiểm tra tia Beta(B) và Gamma(y)- Thời gian lấy mẫu: 20s/1 lần- Năng lượng phụ ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 8633

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 9033

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và điều khiển DWA - 2000A-ORP

Model DWA-2000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát ORP online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và điều khiển DYS DWA-2000A-CD

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát EC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước theo tiêu chuẩn DIN96, ...

7000000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và điều khiển DWA - 2000A-RC

Model DWA-2000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát RC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...

7300000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị đo và điều khiển SS DYS DWA-2000A-SS

THIẾT BỊ ĐO VÀ ĐIỀU KHIỂN SS - 2 ĐIỂM SET Model DWA-2000A-SS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo và kiểm soát SS trong các nhà máy xử lý nước thải, xử lý nước trang trại chăn nuôi gia súc, xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp… - Kích thước ...

11000000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển nồng độ ôxy hòa tan HANA HI 8410

Khoảng đo ( khoảng điều khiển):  0.0 ~ 50.0 mg/L (ppm) O2 0 ~ 600 % O2 -5.0 ~ 50.0 °C  Độ phân giải: 0.1 mg/L hoặc 1% ( O2) / 0.1 °C  Độ chính xác: ±1% của giá trị đo ( O2) / ±0.2 °C Hiệu chuẩn: một điểm bằng tay (trong không khí bão hòa).  Bù nhiệt ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo dầu PIUSI K44

K44-đĩa đo lưu lượng  nhiên liệu  ( FO , DO) hoặc chất bôi trơn. đo lưu lượng có độ chính xác cao ; giá thành rẻ, dễ ràng lăp đặt. Các model pulser  được trang bị với một emitter xung kết nối với một hệ thống quản lý nhiên liệu. • lưu lượng : 20 ÷ ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử ATAGO PAL-1

Model PAL-1 (Code 3810) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C) - Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C - Độ phân giải: 0.1% / 0.10C - Độ chính xác: ±0.2% / ±10C - Thể tích mẫu đo: 0.3ml - Thời gian ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186D ( 0~9999ppm, lưu dữ liệu)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung HUATEC HG6320

Gia tốc 10Hz đến 1KHz ,10Hz đến 10KHz: 0.1-200m/sVận tốc 10Hz đến 1KHz:  0.1-200mm/sDịch chuyển 10Hz đến 1KHz: 0.001-2.0mmCấp chính xác:<5Tự động tắt nguồnChức năng Max holdNguồn cung cấp: pin 4x1.5V AA(UM-3) Chỉ thị pin: chỉ thị mức thấpKích thước : ...

6990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ rung SmartSensor AR63C

Cảm biến rung: Piezoelectric Ceramic accelerometer(shear-type)Độ chính xác: ±10%H±2digits Gia tốc: 0.1~199.9m/s2Vận tốc:  0.1~199.9m/s Độ dịch chuyển:  0.001~1.999mmGiải tần đo gia tốc:      + 10Hz~1kHz(LO)      + 1kHz~15kHz(HI)Giải tần đo tốc độ: ...

7000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung HUATEC 6400

Giải đo tốc độ:0.01mm/s-199.9mm/s(RMS)Tần số làm việc:10Hz~1kHzCấp chính xác: ±5%Hiển thi: 31/2 digits LCDNguồn cung cấp: 2 pin (LR44 or SR44) làm việc liên tục 4hKích thước: 150mm*22*18mmTrọng lượngt: 55gCung cấp kèm theo: Máy chính, pin , hộp đựng, ...

7100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA

Range :  + Vận tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s + Gia tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s2 Tần số : 10 Hz ~ 1 kHz Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) Điểm hiệu chuẩn : 50 mm/s và 50 m/s2 Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, ự động tắt nguồn, lưu dữ liệu Nguồn : DC ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930

Hãng: SmartsensorModel: AR930THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu:  15 nhóm Chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm khác: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ liệu ...

9589000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931

Hãng: SmartsensorModel: AR931THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu:  15 nhóm chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ ...

11200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp sơn DeFelsko PosiTest DFT Ferrous DFTF-B

- Model: PosiTest DFT Ferrous- Mã đặt hàng : DFTF-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn phủ trên bề mặt thép: VD lớp sơn trên ô tô, sắt, thép- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác:  ±(2µm + 3%)Kích thước: 100x38x23 mmTrọng lượng: ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo áp suất hiển thị số HUAXIN HX601D

·         Accuracy:±0.05%F.S,±0.1%F.S,±0.2%F.S, ·         Unitsk Pa,Pa,psi,kgf/cm²,bar,mbar,mmH2O,mmHg,MPa ·         Temperature compensating range(0-50)℃ ·         Range:(-1-0)bar,(0-700)bar,(any range within this two range). ·         Display ...

13490000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LUTRON PM-9107

Màn hình LCD lớn giúp việc thao tác dễ dàng hơn. - Tự động tắt khi không sử dụng. - 8 đơn vị tính: mbar, psi, Kg/cm^2, mm/Hg, inch/Hg, meter/H2O, inch/H2O, Atmosphere. - Khoảng đo:      + mbar: 7.000 mbar / độ phân giải: 5 mbar      + pssi: 101,5 psi ...

6420000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LUTRON PS-9302

* Meter connects with 2, 5, 10, 20, 50, 100, 400 bar sensor, no calibration procedures are necessary when change a new sensor. * Bar, PSI, Kg/cm2, inch/Hg, mm/Hg, inch/H20, meter/H2O, Atmosphere. * Data hold, Memory (Max., Min.), RS232. * Size : 180 ...

7110000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LUTRON VC-9200

Range : + mbar : 1500 mbar / 1mbar + KPa : 150 KPa / 0.1 Kpa + Pa : 150000 Pa / 100 Pa + torr : 1125 torr / 1torr + mm Hg : 1125 mm Hg / 1mm Hg + Micron : 1125000 / 1000 micron + inch Hg : 44.3 inch Hg - 0.02 inch Hg + Psi : 21.75 psi - 0.01 psi Độ ...

9100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn EXTECH 407764

Dải đo: 30 to 130dBCấp chính xác: ± 1.5dBĐộ phân dải: 0.1 dBMàn hình LCDDatalogger: cóKiểu đo: A & CThời gian hồi đáp: Fast/SlowTiêu chuẩn: ANSI S1.4 Type II và IEC 651Đầu cảm biến microphone:  0.52"(13.2mm)Tín hiệu ra Analog AC/DC ,  10mVDC ...

11750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn Lutron SL-4022 (130 Db)

Range : 30 ~ 130dB (3 Range) Độ phân giải : 0.1 dB Tần số : 31.5 Hz ~ 16kHz Tín hiệu đầu ra : AC 0.75 Vrms Kết nối đầu ra : Phone 3.5mm out Chức năng : Hiện thị LCD, Max.hold, AC&DC output, Fast, Slow, Min, max Vận hành : 0 ~ 50oC / 80% RH Nguồn : 9V ...

7113000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM4214

Đo tốc độ gió : + m/s   0.2 - 20 m/s + km/h  0.7 - 72 km/h + mile/h 0.5 - 47.7 mile/h + knots 0.4 - 38.8 knots + ft/min  40 - 3940 ft/min Đo lưu lượng gió CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min CFM  (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng PCE-LED 1

Máy PCE-LED 1 đo ánh sáng được sử dụng để kiểm tra ánh sáng đèn LED thông qua một bộ cảm biến bên ngoài. Với PCE-LED 1 có thể thực hiện phép đo đơn lẻ hoặc nhiều giá trị đo tham chiếu được xác định trước. Các giá trị đo có thể được lưu trữ tự động ...

11800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng PCE-174

Thiết bị đo ánh sáng với bộ nhớ trong, cổng giao tiếp với máy tính và phần mềm xử lý. Thiết bị này tự động ghi dữ liệu lên đến 16.000 giá trị đo cộng với thời gian đo. Khi dữ liệu đã được lưu trữ vào bộ nhớ, số liệu sẽ được chuyển giao cho một máy ...

7660000

Bảo hành : 12 tháng