Thiết bị đo

(940)
Xem dạng lưới

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE CD601

Model CD601 Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10  µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC59

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius - Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140 ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn tín hiệu số SmartSensor AR814 (30~130dB)

Phạm vi đo: 30~130 dBĐộ phân giải: 0.1dB Độ chính xác: ±1.5dBPhạm vi đo tần số: 31.5HZ~8.5KHZTần số Weighting: A/CTín hiệu ra ACDC: CóChỉ thị khi pin yếu: Có Chỉ thị vượt thang đo: CóChức năng giữ tối đa: CóLựa chọn thời gian Weighting : Nhanh ...

2120000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ sáng TigerDirect LMLX1010B

Hiển thị: 3 1 / 2 chữ số LCD 18mm Phạm vi đo: 1Lux ~ 50.000 Lux Đầu vào: chỉ dẫn của "1" Độ chính xác: ± (4% 10 chữ số) ± (5% 10 chữ số) là hơn 10.000 Lux Nhiệt độ: ± 0,1% oC Thời gian lấy mẫu: 0.4second lặp lại: ± 2% Kích thước: 118 × 70 × 29mm Sản ...

1637000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, đọ ẩm LM 81HT

- Thang đo độ ẩm : 10 ~ 95 %RH - Thang đo nhiệt độ : 0 ~ 50oC - Đơn vị đo : oC, oF - Chức năng máy : Hold, tìm giá trị Max, Min - Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ  + Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

2700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ cồn REF-511

Máy đo nồng độ cồn REF-511 là một thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc đo độ cồn của rượu, rượu vang nho, nước hoa quả ép... phục vụ cho ngành công nghiệp sản xuất rượu cũng như trong công nghiệp chế biến hoa quả. Máy có thiết kế nhỏ gọn tiện ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ REF-512

Tỷ trọng kế đo nồng độ REF-512 là một thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc đo nổng rượu, rượu vang nho, nước hoa quả ép... phục vụ cho ngành công nghiệp sản xuất rượu cũng như trong công nghiệp chế biến hoa quả. Máy có thiết kế nhỏ gọn tiện dụng, ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ đường REF-513

Máy đo nồng độ đường REF-513 là một thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc đo độ ngọt của rượu, rượu vang nho, nước hoa quả ép... phục vụ cho ngành công nghiệp sản xuất rượu cũng như trong công nghiệp chế biến hoa quả. Máy đo nồng độ bằng khúc xạ ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ cồn REF-514

Máy đo nồng độ cồn REF-514 là một thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc đo độ cồn của rượu, rượu vang nho, nước hoa quả ép... phục vụ cho ngành công nghiệp sản xuất rượu cũng như trong công nghiệp chế biến hoa quả. Máy có thiết kế nhỏ gọn tiện ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Lutron TM-958 (300oC)

Range : -30 ~ 300 oC (-22 ~ 572 oF) Độ phân giải : 0.5oC / 0.5oF Độ chính xác : ± 3 % Hiện thị : 29 mm x 33 mm Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồn Thời gian lấy mẫu : 0.6s Nguồn : DC 9V Khối lượng : 140g Kích thước : 160 x 92 x ...

2164000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-29A (0.991-0.999, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-29A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 2- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...

1930000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-29 (1.001-1.009mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-29- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 2- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...

1930000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 34 chi tiết Insize 4100-234 (1.0005~10mm, grade 2)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-234- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 34 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng341.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-51510 1Cấp chính ...

2130000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-19A (0.991-0.999mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-19A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 1- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...

2340000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-19 (1.001-1.009mm, grade 1)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-19- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 1- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...

2340000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-9A (0.991-0.999mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-9A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 0- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...

2650000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ căn mẫu 9 chi tiết Insize 4100-9 (1.001-1.009mm, grade 0)

Hãng sản xuất:   InsizeModel:  4100-9- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước  (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 0- Vật liệu: làm bằng thép- Bao gồm ...

2600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-100A

Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-100mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

2400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-35A

Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 18-35mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.015mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

2350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright MW316-02

- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 10-18mm/0.01mm, MW316-02 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ - Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. - Khoảng đo: 10-18mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm - Xuất xứ: Anh ...

2400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-160A

Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-160mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

2500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm gỗ EM-4807

Máy đo độ ẩm gỗ EM-4807 là một thiết bị đo độ ẩm nhỏ gọn và rất dễ sử dụng. EM-4087 có thể được sử dụng để đo độ ẩm trong gỗ xẻ (thùng carton, giấy) và các vật liệu cứng (thạch cao, bê tông và vữa) và hiển thị kết quả đo trên thanh màn hình thẳng. ...

950000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo kiểm tra cáp EXTECH 40180

Cách điện đầu dò cảm ứng ngăn cản dẫn shorting Xét nghiệm bao gồm dấu vết dây, liên tục kiểm tra, kiểm tra đường dây rõ ràng / busy / chuông và xác định tip / vòng Alligator clip cho dây cáp và kết nối không chấm dứt mô-đun cho các kết nối trực tiếp ...

1955000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo kiểm tra cáp EXTECH-CT40

Khắc phục sự cố mạch điện / điện tử và xác định lên đến 16 đường dây địa phương hoặc cài đặt Vạn năng chức năng bao gồm: Điện áp AC / DC và hiện tại, Resistance, Diode, và liên tục Transmitter / Receiver cho phép một người xác định từ xa lên đến 16 ...

2042000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chỉ thị pha PCE-PI 1

Measurement range 40 ... 690 V AC Frequency range 15 ... 400 Hz Input current 1 mA Phase test current 1 mA Operating conditions 0 ... 40 ºC Protection IP 40 Testing cables with strong alligator clips 3 x 130 cm Dimensions 130 x 69 x 32 mm Weight 130 ...

2000000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW ST-2600

ACA 400A +/- (2.0%rdg+3dgt): 50/60Hz ACV 400/600V +/- (1.2%rdg+3dgt): 40-500Hz Ohm 4K Ohm +/- (1.5%rdg+3dgt) Buzzer Sounds Conductor Size 27mm Max. Low Battery Indication yes Dimensions 197(L) x 65(W) x 33(H) mm Weight Appox. 250g (battery included) ...

1350000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm EXTECH 38387

Dòng điện AC: 200.0A, 600A /(0.1A)  /±1.5%Điện áp DC: 600V /(1V) /±1%    Điện áp AC: 600V /(1V) /±1.5%Điện trở: 2000Ω /(1Ω) /±1%      Kiểm tra liên tục: Beeper ≤50ø        Nguồn: Pin 9V        Kích thước: 3.1 x 8 x 1.6" (79 x 203 x 41mm)   Trọng ...

1360000

Bảo hành : 0 tháng

Ampe kìm AC Sanwa DCL10 (60/300A)

ACA : 60/ 300A Băng thông : 50/ 60Hz, 45~ 400Hz Hiện thị  : 6000 Đường kính kìm : 25mm Battery : R03 x2 Kích thước/Khối lượng : H145xW54xD28mm / 120g Phụ kiện : HDSD,Hộp đựng Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Đài Loan ...

1405000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Sanwa DCL20R (60/300A)

- ACA: 60/300A - Độ phân giải : 0.01A - Băng thông: 50/60Hz, 45~400Hz - Số hiển thị lớn nhất: 6000 - Đường kính : Ø25mm - Pin: R03x2 - Kích thước: 145x54x28mm - Cân nặng: 120g. - Phụ kiện: Túi đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - ...

1834000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM400

ACA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Tần số ( A) : 20~ 4k/ 10kHz Tần số ( V) : 4k/ 40k/ 400k/ 1MHz Liên tục : Còi kêu nhỏ hơn  40Ohm. Điện áp mở :  1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị  : LCD 4000 Đường kính kìm : 25mm ...

2040000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW ST-3600 (AC, DC)

ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) ...

2065000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3800CL

ACA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz ACV 400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz DCA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) DCV 400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) Ohm 2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) Buzzer Sounds Conductor Size 40mm Max. Low Battery Indication yes ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW ST-3602 (AC/DC, Auto range)

ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) Buzzer ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 2660CL

DC VOLTAGE : Overload protection : 650V DC 400 mV Resolution : 0.1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 4 V Resolution 1 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 40V Resolution : 10 mV, Accuracy : +/- (1.0%rdg+3dgt) 400V Resolution : 100 mV, Accuracy : +/- (1 ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3902CL (AC/DC, Auto Range)

Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục:400.0Ω/4.000/40.00/400 ...

2295000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3904CL (AC/DC, Auto Range)

Model 3904CL ACV 400.00mV ±(2.0%rdg+3dgt) 4.000/40.00/400.0/600V ±(1.5%rdg+3dgt) 40~500Hz DCV 400.00mV/4.000/4 ±(1.0%rdg+3dgt) ACA 400.0/1500A  / ±(2.0%rdg+4dgt) DCA 400.0/1500A  / ±(2.0%rdg+4dgt) Ω + Continuity 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ ±(1 ...

2270000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Sanwa CAM600s (600A)

ACA : 6/15/60/150/600A ACV : 15/300/600V DCV : 620V Điện trở : 1k/100kOhm Nhiệt độ : -10 ~ +-200oC Băng thông : 50/60Hz Đường kính kìm : 36mm/10x50mm Nguồn : R03x1 Kích thước : 221x97x43 Khối lượng : 420g Phụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSD Bảo hành : ...

2280000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW ST-3620 (AC/DC)

ACA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) : 40 Hz - 1K Hz ACV 200/750, +/- (1.5%rdg+2dgt) : 40 Hz - 1K Hz DCA 200/1500, +/- (2.0%rdg+4dgt) DCV 20/200/1000, +/- (1.0%rdg+2dgt) Ohm 200/1500, +/- (1.5%rdg+2dgt) Diode Check 0 - 1500 mV, +/- (1.5%rdg+2dgt) Buzzer ...

2410000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3810CL

- ACA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz - ACV400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz - DCA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) - DCV400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) - Ohm2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) - Buzzer Sounds - Conductor Size40mm Max. - Low Battery ...

2425000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3900CL

Hãng sản xuất: SEWXuất xứ: Đài LoanACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)Ω + kiểm tra liên tục400.0Ω/4.000/40.00/400 ...

2580000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kiềm Hioki 3280-20

Sử dụng dễ dàng True RMS (trên model 3280-20) 1000 A rms, khẩu độ mở: 33 mm (1,30") đường kính Trọng lượng nhẹ 100 g (3,5 oz), và mỏng 16 mm (0,63”) Thiết kế cần đôi mở độc lập Kiểu dáng thanh mảnh, cho phép đo dây dẫn trong những khe hẹp Không có ...

2390000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3291-50 (1000A, True Rms)

ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị :  LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...

2590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200

+ Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái lan ...

850000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A

AC A     6/15/60/150/300A  AC V     150/300/600V  DC V     60V  Ω     1/10kΩ  Temperature     -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) Đường kính kìm :     Ø33mm max. Tần số hiệu ứng :     50Hz/60Hz Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 1 Kích thước : 193(L) × 78(W) × ...

1090000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)

AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω  :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...

1130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017

- Màn hình LCD - Thời gian đáp ứng: 2 giây. - Vị trí sử dụng: trong nhà, dưới độ cao 2000m - Nhiệt độ làm việc: 23oC ±5oC (Guaranteed accuracy) 75% or less. - Operating temperature: -10 ~ 50oC, (no condensation).             Up to 30oC, 95% relative ...

1230000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2007A

AC A :     400/600AAC V :     400/750VΩ      :    400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu  50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng :    40Hz~400HzNguồn :      R03 (AAA) (1.5V) × 2Kích thước : 195(L) × 78(W) × 36(D)mmKhối lượng : 260g ...

1210000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805

AC A  :    6/20/60/200/600A  AC V  :    150/300/600V Ω  :   2kΩ  Đường kính kìm :     Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn :     R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, ...

1250000

Bảo hành : 12 tháng