• Máy đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn Horiba LAQUA F-74

  • Mã hàng : F-74G
  • Bảo hành : 12 tháng

  • Giá : 0 ( Giá chưa bao gồm VAT )
  • Mua hàng
  • Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Thông tin sản phẩm

Model

F-71G

F-72G

F-73G

F-74G

F-74BWG

DS-71G

Đặc điểm

Kênh 1: pH + ORP

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: pH + ORP + ION

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

Kênh 1: pH + ORP + ION

Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS

Kênh 1: COND + RESI + SAL + TDS

pH

Phương pháp đo

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

Điện cực thủy tinh

--

Dải đo

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

pH 0.000~14.000

--

Dải hiển thị

pH -2.000~19.999

pH -2.000~20.000

pH -2.000~20.000

pH -2.000~20.000

pH -2.000~19.999

--

Độ phân giải

0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.01/0.001 pH

0.001 pH

--

Tự động chuyển dải đo

--

--

--

Độ lặp lại

±0.005 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.001 pH±1 digit

±0.005 pH±1 digit

--

Số điểm hiệu chuẩn pH

5

5

5

5

5

--

Kiểm tra độ lặp lại

--

Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

mV (ORP)

Dải đo

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

±1999.9 mV

--

Độ phân giải

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

0.1 mV

--

Độ lặp lại

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

±0.1 mV±1 digit

--

Nhiệt độ

Dải đo

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)

Độ phân giải

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

0.1oC

Độ lặp lại

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

±0.1°C±1 digit

ION

Phương pháp đo

--

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

Điện cực chọn lọc ion

--

Dải đo

--

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)

--

Độ phân giải

--

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

3 chữ số có nghĩa

--

Độ lặp lại

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn

--

5

5

5

5

--

Phương pháp đo bổ sung

--

--

--

Độ dẫn

Phương pháp đo

--

--

--

2 điện cực lưỡng cực AC

2 điện cực lưỡng cực AC

2 điện cực lưỡng cực AC

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm

0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm

Độ phân giải

--

--

--

0.05%F.S.

0.05%F.S.

0.05%F.S.

Độ lặp lại

--

--

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

Lựa chọn đơn vị đo

--

--

--

Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất

--

--

--

Kiểm tra định kỳ

--

--

--

--

--

Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP

--

--

--

--

--

Độ muối

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)

Độ phân giải

--

--

--

0.01 ppt (0.001%)

0.01 ppt (0.001%)

0.01 ppt (0.001%)

Hiệu chuẩn nồng độ muối

--

--

--

Điện trở

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm

Độ phân giải

--

--

--

0.05% F.S.

0.05% F.S.

0.05% F.S.

Độ lặp lại

--

--

--

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

±0.5%F.S.±1 digit

Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)

Phương pháp đo

--

--

--

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)

Dải đo (dải hiển thị)

--

--

--

0.01 mg/L~1000 g/L

0.01 mg/L~100 g/L

0.01 mg/L~100 g/L

Độ phân giải

--

--

--

0.01 mg/L

0.01 mg/L

0.01 mg/L

Input / Output

Input (số kênh)

1

1

2

2

2

1

Đầu ra USB (kết nối với máy tính)

Đầu vào USB (lưu trữ)

--

--

--

RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)

Ngõ ra analog

--

--

--

Dữ liệu

Số điểm dữ liệu

999

2000

2000

2000

999

999

Ghi nhớ khoảng

Nhập mã số ID

Tìm kiếm dữ liệu

--

--

--

Hiển thị

Màn hình hiển thị

LCD

Màn hình màu cảm ứng điện dung

Màn hình màu cảm ứng điện dung

Màn hình màu cảm ứng điện dung

LCD

LCD

Hiển thị song song

--

--

--

Hiển thị đa ngôn ngữ

--

Nhật/Anh/Trung/Hàn

Nhật/Anh/Trung/Hàn

Nhật/Anh/Trung/Hàn

--

--

Các tính năng

Dẫn hướng

--

--

--

Hướng dẫn sử dụng

--

--

--

Thể hiện đồ thị

--

--

--

Kết nối với máy in (GLP/GMP)

Tùy chọn in

--

--

--

Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)

Tự động giữ giá trị đo

Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo

--

--

--

Ổn định (pH/ION)

--

--

--

Mã số người vận hành

--

--

--

Bảo mật (mật khẩu)

Nâng cấp

Nhiệt độ môi trường

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

0~45oC

Kích thước

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)

Trọng lượng

Khoảng 500 g

Khoảng 700 g

Khoảng 700 g

Khoảng 700 g

Khoảng 500 g

Khoảng 500 g

Nguồn điện

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng

Khoảng 0.7 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 9.8 VA

Khoảng 0.7 VA

Khoảng 0.7 VA

Sản phẩm cùng loại

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE CD601

Model CD601 Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10  µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE CD611

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 19.900 µS/cm. Độ phân giải: 100  µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn) - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH - Tự động bù trừ nhiệt độ từ ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn điện, nhiệt độ Extech EC100

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp kèm theo nắp bảo vệ, 4 pinHãng sản xuất: Extech Mỹ ...

1370000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C62

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 19.99 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 ...

1390000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C61 (0- 1990 µS/cm)

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0 – 1999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 5 đến 500C - Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 350 giờ - Kích thước: 155 x 45 x 25 mm Cung ...

1392000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C65 (1990 µS/cm)

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 1999 µS/cm. Độ phân giải: 1µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C với b=2%/0C - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước - Điện cực có thể thay thế ...

1478000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC điện tử MILWAUKEE C66

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius - Khoảng đo: 0.00 – 10.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C với b=2%/0C - Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước - Điện cực có thể ...

1478000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện, TDS, nhiệt độ Extech EC150

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS        0 đến 19.99ppt  /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC59

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius - Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140 ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC60

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – ...

2280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay MILWAUKEE SM302

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani - Khoảng đo: 0.0 … 10.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 5 … 500C - Môi trường hoạt động: 0 … 500C, độ ẩm max. 95%RH - Pin: 1 ...

2380000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay MILWAUKEE MW301

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani - Khoảng đo: 0 … 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 5 … 500C - Môi trường hoạt động: 0 … 500C, độ ẩm max. 95%RH - Pin: 1 x ...

2382000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay MILWAUKEE MW302

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani - Khoảng đo: 0.0 … 10.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 5 … 500C - Môi trường hoạt động: 0 … 500C, độ ẩm max. 95%RH - Pin: 1 ...

2382000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay MILWAUKEE SM301

Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani - Khoảng đo: 0 … 1990 µS/cm. Độ phân giải: 10 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm - Tự động bù trừ nhiệt độ từ 5 … 500C - Môi trường hoạt động: 0 … 500C, độ ẩm max. 95%RH - Pin: 1 x ...

2385000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 86303

Hãng sản xuất: HANNA -Ý Range   0 to 1999 μS/cm Resolution   1 μS/cm Accuracy   ±2% F. S. Calibration   manual, 1 point, through trimmer Calibration Solution   HI 70031 Temperature Compensation   automatic, 5 to 50°C (41 to 122°F) with β=2%/°C Probe ...

2770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/nhiệt độ cầm tay HANNA HI 8730

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Phạm vi:        EC 0 đến 1990 μS / cm        TDS 0 đến 1990 ppm        Nhiệt độ 0 đến 70 ° C Nghị quyết:        EC 10 μS / cm       TDS 10 ppm Nhiệt độ 1 ° C Độ chính xác @ 20 ° C:           EC / TDS ± 2% F.S. Nhiệt độ ± 1 ° ...

3150000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4302 (20mS)

Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V    Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn DDS-11A (0-20.0mS/cm)

RangeMeasuring rangeResolution2 uS/cm0.001~2 uS/cm0.001 uS/cm20 uS/cm0.01~20 uS/cm0.01uS/cm200 uS/cm0.1~200 uS/cm0.1uS/cm2 mS/cm0.001~2.mS/cm0.001mS/cm20 mS/cm0.01~20 mS/cm0.01mS/cmNOTE: To measure high conductivity, a larger constant electrode is ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4303 (20mS)

Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0   to 60  ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...

5100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 8633

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

6400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay DDB-303A (0.000-200.0 mS/cm)

1.Measurement range: 0-1´105 mS/cmThere is the best correspondence point between conductivity measuring range and conduction cell constantconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052.Electrode constant, ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4306 (200 mS)

Dải đo : 200 uS, 2 mS, 20mS, 200 mS Độ phân giải : 0.1 uS/ 0.001 mS/ 0.01mS/ 0.1 mS Độ chính xác :± ( 1% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Nhiệt độ : 0 to 50oC Khóa dữ liệu : có Nguồn : DC 9V Khối lượng : 270g Kích thước : 200x68x30mm Phụ kiện : ...

7750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/mặn/nhiệt độ MARTINI Mi 306

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo EC (tự động): 0.00 - 29.99mS/cm; 30.0 – 299.9 mS/cm; 300 – 2999mS/cm; 3.00 – 29.99 mS/cm; 30.0 – 200.0 mS/cm, >500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm (từ 0.00 – 29.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (từ 30.0 – 299.9 mS/cm) ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 9033

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn cầm tay Hanna HI 8733

 Hãng: HannaModel: HI 8733Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật:Thang đo: 0.0 ~ 199.9 mS/cm; 0 ~ 1999 mS/cm; 0.00 ~ 19.99mS/cm; 0.0 ~ 199.9 mS/cmĐộ phân giản: 0.1 mS/cm (0.0 ~199.9 mS/cm); 1 mS/cm (0 ~ 1999 mS/cm); 0.01 mS/cm (0.00 ~ 19.99 mS/cm); 0.1 mS ...

11500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/độ mặn/nhiệt độ cầm tay DDBJ-350

1. Measurement range:Conductivity: 0-1.999´105 uS/cm(be divided into five ranges and can range changing automatically)                     0-19.99 uS/cm        20.0-199.9 uS/cm                     200.0-1999 uS/cm     2.00-19.99 mS/cm        20.0-199 ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/mặn/nhiệt độ MARTINI Mi170

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo EC: 0.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 299.9mS/cm; 300 đến 2999mS/cm; 3.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 200.0 mS/cm; > 500.0 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ...

13998000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2315

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANNA HI 23151

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration   Manual, one ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 2300

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)   TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện và điện trở suất HANNA HI2316

Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range   0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range   0 to 19.90 MO•cm EC Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±2% F.s. ...

17550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/độ mặn Handylab LF11/LF 513T

Model Handylab LF 11/LF 513T (Order no. 285203321) Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1 ...

19390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/độ mặn Handylab LF11/LF 613T

Model Handylab LF 11/LF 613T (Order no. 285203346) Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1 ...

21300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83214

Từ nhôm đến photpho, máy đo quang để bàn HI83214 cung cấp 15 phương pháp đo các thông số chất lượng nước quan trọng khác nhau, bao gồm nhu cầu oxy hóa học (COD) ở 3 thang đo khác nhau. Quang kế này có một hệ thống quang học tiên tiến có sử dụng đèn ...

23600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/điện trở suất/TDS/độ mặn DDSJ-318

SpecPHSJ-318Instrument Degree0.5 DegreeMeasuring ParametersConductivity, Resistivity, TDS,Salinity, TemperatureMeasure RangeConductivity: 0.055μS/cm~199.9mS/cm;Resistivity: 5.00Ω.cm~18.25 MΩ.cm;TDS: 0.000 mg/L~100g/LSalinity: (0.00~8.00)%;Temperature ...

26950000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/TDS/độ mặn SCHOTT LAB 960

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.000 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác (±1 chữ số):±0.5% - Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±1 - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ phân giải: 1. ...

29750000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi độ dẫn/nhiệt độ EBRO EBI 30-C

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0 µS/cm ... 100 µS/cm. Độ chính xác: 1% kết quả. Độ phân giải: 0,01 µS/cm  - Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 1000C. Độ chính xác: ±0.20C. Độ phân giải: 0.010C. Sensor nhiệt độ loại Pt 1000 - Nhiệt độ hoạt động: ...

66990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/điện trở suất HANNA HI 87314

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeEC199.9 µS/cm; 1999 µS/cm; 19.99 mS/cm; 199.9 mS/cm Resistivity0 to 19.90 MO•cmResolutionEC0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Resistivity0.10 MO•cmAccuracy @ 20°CEC±1% FS Resistivity±2% FSCalibration Manual, 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn cầm tay Starter 300C

-          Khoảng đo: 0.0μS/cm…1999.9mS/cm/ 0.1 mg/l…199.9 g/l (TDS)/ 0oC … 100oC-          Độ chính xác: 0.1 oC-          Giới hạn sai số: ±0.5%F.S.  ±0.3 oC-          Bộ nhớ: hiệu chỉnh dữ liệu gần đây nhất với ngày tháng và thời gian-          ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dẫn Điện CON 450

CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo Độ Dẫn Điện Model: CON 450Hiệu: ThermoScientific Eutech – Singapore   Máy đo độ dẫn điện CON 450 thermo Scientific Eutech: là máy đo độ dẫn cầm tay hãng Eutech sản xuất, máy thiết kế nhỏ gọn cầm tay, chống nước theo tiêu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dẫn Điện CON700

CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo Độ Dẫn Điện Để BànModel: CON 700Hãng: Thermo Scientific Eutech - Singapore    Máy đo độ dẫn điện (Electrical Conductivity meter - EC) CON 700 : là loại máy đo độ dẫn điện để bàn,có khả năng đo độ dẫn đồng thời đo tổng chất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo Độ Dẫn Điện EC Electrical Conductivity

CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo Độ Dẫn Điện Máy Độ Dẫn Điện EC ( Electrical Conductivity ): Là đo công suất của ion trong dung dịch mang dòng điện. Do chỉ số này nhỏ nên đơn vị đo thường sử dụng là milliSiemens / cm (mS / cm) và microSiemens / cm (µS / cm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện bằng dòng điện xoáy Huatech HEC101 (61MS/m / 0.1% IACS)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Hãng sản xuất: Huatec Model: HEC101 Công nghệ đo: Dòng điện xoáy Tần số hoạt động: 60KHz     Màn hình hiển thị:  Monochrome     L*B*H: 180*76*35 mm     vỏ máy: chống tác động thẳng, chống nước Trọng lượng: 300g     Nguồn: pin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện bằng dòng điện xoáy Huatech HEC102 (61MS/m / 0.01% IACS)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:Hãng sản xuất: Huatec Model: HEC102 Công nghệ đo: Dòng điện xoáy Tần số hoạt động: 60KHz     Màn hình hiển thị:  240X320 pixels TFT-LCD     L*B*H: 180*80*35 mm     vỏ máy: chống tác động thẳng, chống nước Trọng lượng: 245g     Nguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn Horiba EC-11

ModelEC-11Nguyên lý đo2 điện cực lưỡng cực ACPhủ titan và muội PlatinThể tích mẫu nhỏ nhất0.12mLDải đo*1Độ dẫn:0 ~ 199 μS/cm200 ~ 1999 μS/cm2.00 ~ 19.99 mS/cmĐộ phân giảiĐộ dẫn:1 μS/cm1 μS/cm0.01 mS/cmHiệu chuẩnHai điểmĐộ chính xác*2±2% F.S. ±1 chữ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn Horiba EC-22

ModelEC 22Nguyên lý đo2 điện cực lưỡng cực ACPhủ titan và muội PlatinThể tích mẫu nhỏ nhất0.12mLDải đo*1Độ dẫn:0 ~ 199 μS/cm200 ~ 1999 μS/cm2.00 ~ 19.99 mS/cm20.0 ~ 199.9 mS/cmĐộ phân giảiĐộ dẫn:1 μS/cm1 μS/cm0.01 mS/cm0.1 mS/cmHiệu chuẩnBa điểmĐộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn Horiba EC-33

ModelEC-33Nguyên lý đo2 điện cực lưỡng cực ACPhủ titan và muội PlatinThể tích mẫu nhỏ nhất0.12mLDải đo*1Độ dẫn:0 ~ 199 μS/cm200 ~ 1999 μS/cm2.00 ~ 19.99 mS/cm20.0 ~ 199.9 mS/cmTDS:0.0 ~ 99.9 ppm100 ~ 999 ppm1000 ~ 9990 ppmĐộ phân giảiĐộ dẫn:1 μS/cm1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/điện trở/độ mặn/TDS Horiba DS - 71 G

ModelDS-71GĐặc điểmKênh 1: COND + RESI + SAL + TDSpHPhương pháp đo--Dải đo--Dải hiển thị--Độ phân giải--Tự động chuyển dải đo--Độ lặp lại--Số điểm hiệu chuẩn pH--Kiểm tra độ lặp lại--Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn--Kiểm tra định kỳ--mV (ORP)Dải đo--Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ ORP/ Độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn Horiba LAQUA F-74

ModelF-71GF-72GF-73GF-74GF-74BWGDS-71GĐặc điểmKênh 1: pH + ORPKênh 1: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: COND + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/TDS/Nhiệt độ - 470

- Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ cầm tay, thích hợp đi hiện trường và trong phòng thí nghiệm.- Tự động chuyển thang đo phù hợp.- Chuẩn máy tự động, bù nhiệt tự động.- Lưu trữ đến 32 kết quả.* Độ dẫn:- Thang đo: 0 đến 1999 mS với 6 thang tự động chuyển.- Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn/TDS/Nhiệt độ - 4510

- Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ để bàn, chống vô nước, thích hợp dùng trong phòng thí nghiệm.- Màn hình lớn, hiển thị EC hoặc TDS và nhiệt độ.- Tự động chuyển thang đo phù hợp.- Chuẩn máy tự động 1 -3 điểm, bù nhiệt tự động- Lưu trữ đến 32 kết quả.- Kết quả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDS-307

Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào dẫn liên tục  conduction cell constant(cm-1 )0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052. Điện cực  liên tục, cm-1:   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDS-307A

Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào liên tục dẫnconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~ 202~1*1041*104~1*1052. Điện cực liên tục, cm-1: 0,01 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN DDSJ-308A

Thông số kỹ thuật: 1. Khoảng đo: Dẫn: 0-1,999 '105uS / cm (được chia thành sáu phạm vi và có thể tự động thay đổi thang đo)                     0-1,999 uS /cm 2,00-19,99 uS/ cm 20,0-199,9uS / cm                     200-1999 uS /cm 2,00-19,99 mS / cm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện DDSJ-308F

Các tính năng:Hiển thị trực tiếp độ dẫn, điện trở suất, TDS và độ mặnHỗ trợ hiệu chuẩn (hệ số không đổi hoặc TDS, hiệu chuẩn tối đa hai điểm)Bảo vệ tắt nguồn, bảo vệ dữ liệu của bạnNhắc nhở hiệu suất và hiệu chuẩn điện cựcThông số kỹ thuật           ...

0

Bảo hành : 12 tháng