Model
|
F-71G
|
F-72G
|
F-73G
|
F-74G
|
F-74BWG
|
DS-71G
|
Đặc điểm
|
Kênh 1: pH + ORP
|
Kênh 1: pH + ORP + ION
|
Kênh 1: pH + ORP + ION
Kênh 2: pH + ORP + ION
|
Kênh 1: pH + ORP + ION
Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
|
Kênh 1: pH + ORP + ION
Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS
|
Kênh 1: COND + RESI + SAL + TDS
|
pH
|
Phương pháp đo
|
Điện cực thủy tinh
|
Điện cực thủy tinh
|
Điện cực thủy tinh
|
Điện cực thủy tinh
|
Điện cực thủy tinh
|
--
|
Dải đo
|
pH 0.000~14.000
|
pH 0.000~14.000
|
pH 0.000~14.000
|
pH 0.000~14.000
|
pH 0.000~14.000
|
--
|
Dải hiển thị
|
pH -2.000~19.999
|
pH -2.000~20.000
|
pH -2.000~20.000
|
pH -2.000~20.000
|
pH -2.000~19.999
|
--
|
Độ phân giải
|
0.001 pH
|
0.01/0.001 pH
|
0.01/0.001 pH
|
0.01/0.001 pH
|
0.001 pH
|
--
|
Tự động chuyển dải đo
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Độ lặp lại
|
±0.005 pH±1 digit
|
±0.001 pH±1 digit
|
±0.001 pH±1 digit
|
±0.001 pH±1 digit
|
±0.005 pH±1 digit
|
--
|
Số điểm hiệu chuẩn pH
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
--
|
Kiểm tra độ lặp lại
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
--
|
Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
--
|
Kiểm tra định kỳ
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
mV (ORP)
|
Dải đo
|
±1999.9 mV
|
±1999.9 mV
|
±1999.9 mV
|
±1999.9 mV
|
±1999.9 mV
|
--
|
Độ phân giải
|
0.1 mV
|
0.1 mV
|
0.1 mV
|
0.1 mV
|
0.1 mV
|
--
|
Độ lặp lại
|
±0.1 mV±1 digit
|
±0.1 mV±1 digit
|
±0.1 mV±1 digit
|
±0.1 mV±1 digit
|
±0.1 mV±1 digit
|
--
|
Nhiệt độ
|
Dải đo
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
|
Độ phân giải
|
0.1oC
|
0.1oC
|
0.1oC
|
0.1oC
|
0.1oC
|
0.1oC
|
Độ lặp lại
|
±0.1°C±1 digit
|
±0.1°C±1 digit
|
±0.1°C±1 digit
|
±0.1°C±1 digit
|
±0.1°C±1 digit
|
±0.1°C±1 digit
|
ION
|
Phương pháp đo
|
--
|
Điện cực chọn lọc ion
|
Điện cực chọn lọc ion
|
Điện cực chọn lọc ion
|
Điện cực chọn lọc ion
|
--
|
Dải đo
|
--
|
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
|
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
|
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
|
0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
|
--
|
Độ phân giải
|
--
|
3 chữ số có nghĩa
|
3 chữ số có nghĩa
|
3 chữ số có nghĩa
|
3 chữ số có nghĩa
|
--
|
Độ lặp lại
|
--
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
--
|
Kiểm tra định kỳ
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn
|
--
|
5
|
5
|
5
|
5
|
--
|
Phương pháp đo bổ sung
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Độ dẫn
|
Phương pháp đo
|
--
|
--
|
--
|
2 điện cực lưỡng cực AC
|
2 điện cực lưỡng cực AC
|
2 điện cực lưỡng cực AC
|
Dải đo (dải hiển thị)
|
--
|
--
|
--
|
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
|
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
|
0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm
|
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
|
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
|
0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm
|
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm
|
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm
|
0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin10.0/cm
|
Độ phân giải
|
--
|
--
|
--
|
0.05%F.S.
|
0.05%F.S.
|
0.05%F.S.
|
Độ lặp lại
|
--
|
--
|
--
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
Lựa chọn đơn vị đo
|
--
|
--
|
--
|
•
|
•
|
•
|
Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất
|
--
|
--
|
--
|
•
|
•
|
•
|
Kiểm tra định kỳ
|
--
|
--
|
--
|
•
|
--
|
--
|
Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP
|
--
|
--
|
--
|
•
|
--
|
--
|
Độ muối
|
Phương pháp đo
|
--
|
--
|
--
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Dải đo (dải hiển thị)
|
--
|
--
|
--
|
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
|
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
|
0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
|
Độ phân giải
|
--
|
--
|
--
|
0.01 ppt (0.001%)
|
0.01 ppt (0.001%)
|
0.01 ppt (0.001%)
|
Hiệu chuẩn nồng độ muối
|
--
|
--
|
--
|
•
|
•
|
•
|
Điện trở
|
Phương pháp đo
|
--
|
--
|
--
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
|
Dải đo (dải hiển thị)
|
--
|
--
|
--
|
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
|
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
|
0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm
|
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
|
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
|
0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
|
Độ phân giải
|
--
|
--
|
--
|
0.05% F.S.
|
0.05% F.S.
|
0.05% F.S.
|
Độ lặp lại
|
--
|
--
|
--
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
±0.5%F.S.±1 digit
|
Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
|
Phương pháp đo
|
--
|
--
|
--
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
|
Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
|
Dải đo (dải hiển thị)
|
--
|
--
|
--
|
0.01 mg/L~1000 g/L
|
0.01 mg/L~100 g/L
|
0.01 mg/L~100 g/L
|
Độ phân giải
|
--
|
--
|
--
|
0.01 mg/L
|
0.01 mg/L
|
0.01 mg/L
|
Input / Output
|
Input (số kênh)
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
Đầu ra USB (kết nối với máy tính)
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Đầu vào USB (lưu trữ)
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân)
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Ngõ ra analog
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Dữ liệu
|
Số điểm dữ liệu
|
999
|
2000
|
2000
|
2000
|
999
|
999
|
Ghi nhớ khoảng
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Nhập mã số ID
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Tìm kiếm dữ liệu
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Hiển thị
|
Màn hình hiển thị
|
LCD
|
Màn hình màu cảm ứng điện dung
|
Màn hình màu cảm ứng điện dung
|
Màn hình màu cảm ứng điện dung
|
LCD
|
LCD
|
Hiển thị song song
|
--
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
Hiển thị đa ngôn ngữ
|
--
|
Nhật/Anh/Trung/Hàn
|
Nhật/Anh/Trung/Hàn
|
Nhật/Anh/Trung/Hàn
|
--
|
--
|
Các tính năng
|
Dẫn hướng
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Hướng dẫn sử dụng
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Thể hiện đồ thị
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Kết nối với máy in (GLP/GMP)
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Tùy chọn in
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công)
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Tự động giữ giá trị đo
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Ổn định (pH/ION)
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Mã số người vận hành
|
--
|
•
|
•
|
•
|
--
|
--
|
Bảo mật (mật khẩu)
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Nâng cấp
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Nhiệt độ môi trường
|
0~45oC
|
0~45oC
|
0~45oC
|
0~45oC
|
0~45oC
|
0~45oC
|
Kích thước
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 500 g
|
Khoảng 700 g
|
Khoảng 700 g
|
Khoảng 700 g
|
Khoảng 500 g
|
Khoảng 500 g
|
Nguồn điện
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
|
Tiêu thụ điện năng
|
Khoảng 0.7 VA
|
Khoảng 9.8 VA
|
Khoảng 9.8 VA
|
Khoảng 9.8 VA
|
Khoảng 0.7 VA
|
Khoảng 0.7 VA
|