Máy đo bức xạ tử ngoại

(67)
Xem dạng lưới

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ có thể dùng kết hợp với điện thoại iPhone Nhà sản xuất : Polimaster Model: POLISMART ® II PM1904 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo :  + Hiển thị: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h  + Đo lường: 0.01 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h -2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 2.0 Sv/h  (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h  (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) %  where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) %  where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đeo tay dò tia Gamma Polimaster PM1208M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1208M Xuất xứ: Europe - Máy dò:  GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 9999.99 μSv/h  (1 μR/h - 999.999 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo:  ±20% (trong vùng 0.1 - 9999 μSv/h (10 μR/h - 999.9 mR/h)) - Dải đo : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1203M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1203M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-Neutron PM1710GNC

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNC Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1710C

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710C Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1710GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNA Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Gamma Polimaster PM1710A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710A Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với  241Am ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cầm tay Polimaster PM1402M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1402M Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: Gamma radiation  Máy dò BD-01: CsI(Tl) and Gamma radiation  Máy dò BD-02: CsI(Tl) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ đa năng Polimaster PM1403

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1403 Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP (IAEA) requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: Built-in main Máy dò: CsI(Tl)  and BDG1: NaI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: Main Máy dò: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

12