Thiết bị đo

(6455)
Xem dạng lưới

Đo độ dẫn điện Lutron CD-4303 (20mS)

Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0   to 60  ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...

5100000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển TDS mini HANNA BL 983315

Hãng sản xuất: Hanna - Ý Range   0.0 to 199.9 ppm Resolution   0.1 ppm Accuracy @ 25°C   ±2% F.S. TDS Conversion Factor   0.5 Probe   HI 7634-00 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 2 m (6.6’) cable (not included) Temperature ...

3550000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển ORP mini Hanna BL 982411

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0 to 1000 mV Resolution   1 mV Accuracy @ 25°C   ±5 mV Calibration   manual, with CAL trimmer Dosing Relay   maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection   reducing or oxidizing, selectable on the ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển PH mini HANNA BL 931700

Range   0.00 to 14.00 pH Resolution   0.01 pH Accuracy @ 25°C   ±0.02 pH Calibration   manual, 2 point, with offset and slope trimmers Dosing Relay   max 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 Vdc Dosing Selection   acid or alkaline contact open=acid ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ điều khiển ORP mini Hanna BL 932700

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   ±1000 mV Resolution   1 mV Accuracy   ±5 mV Calibration   manual, with CAL trimmer Dosing Relay   maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Dosing Selection   reducing or oxidizing, selectable on the back ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và điều khiển DWA - 2000A-ORP

Model DWA-2000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát ORP online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và điều khiển DYS DWA-2000A-CD

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát EC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước theo tiêu chuẩn DIN96, ...

7000000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và điều khiển DWA - 2000A-RC

Model DWA-2000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo kiểm soát RC online ứng dụng trong quá trình xử lý nước cấp, nước thải trong sinh hoạt và trong công nghiệp, trong sản xuất chế biến thực phẩm, nước giải khát, thủy canh… - Kích thước ...

7300000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị đo và điều khiển SS DYS DWA-2000A-SS

THIẾT BỊ ĐO VÀ ĐIỀU KHIỂN SS - 2 ĐIỂM SET Model DWA-2000A-SS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo và kiểm soát SS trong các nhà máy xử lý nước thải, xử lý nước trang trại chăn nuôi gia súc, xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp… - Kích thước ...

11000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát ORP DWA - 3000B-ORP

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển ORP online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và kiểm ...

14900000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH DWA - 3000B-pH

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển pH online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor pH thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và ...

14990000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát DWA - 3000B-D.O

Thiết bị phân tích và kiểm soát D.O - 2 điểm SET, DYS DWA – 3000B-D.O Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển D.O online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

15106000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC DWA - 3000B-RC

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển RC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor RC thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và ...

15290000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát SS DYS DWA -3000B-SS

- Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển SS (Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA-3000B đặc biệt thích hợp đo và kiểm soát SS ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát DWA - 3000B-MLSS

Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển MLSS (Mixed Liquid Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với sensor thích hợp giúp DWA ...

17230000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000B-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 2 điểm SET, DYS DWA – 3000B-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát ORP DWA - 3000A-ORP

Thiết bị đo và kiểm soát ORP 4 điểm DYS DWA – 3000A-ORP Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển ORP online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, cùng với ...

17925000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH DWA - 3000A-pH

Thiết bị phân tích và kiểm soát pH - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-pH Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển pH online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

17970000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát DWA - 3000A-CD

Thiết bị phân tích và kiểm soát EC - 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-CD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển EC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt nhất, ...

18100000

Bảo hành : 6 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC DWA - 3000A-RC

Thiết bị phân tích và kiểm soát RC (CHLORINE)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-RC Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển RC online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu việt ...

18210000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS 3000A-MLSS

Thiết bị đo và kiểm soát MLSS DYS DWA – 3000A-MLSS Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển MLSS (Mixed Liquid Suspended Solids) online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục 3000A-TBD

Thiết bị phân tích và kiểm soát độ đục (TBD)- 4 điểm SET, DYS DWA – 3000A-TBD Hãng sản xuất: DYS – Hàn Quốc  - Thiết bị đo, hiển thị, kiểm soát và điều khiển độ đục online trên hệ thống xử lý nước thải, nước cấp … - Bộ vi xử lý với những chức năng ưu ...

20900000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đo pH HANNA HI 207 (-2.00 to 16.00 pH)

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH   Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH   Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...

4550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo dầu PIUSI K44

K44-đĩa đo lưu lượng  nhiên liệu  ( FO , DO) hoặc chất bôi trơn. đo lưu lượng có độ chính xác cao ; giá thành rẻ, dễ ràng lăp đặt. Các model pulser  được trang bị với một emitter xung kết nối với một hệ thống quản lý nhiên liệu. • lưu lượng : 20 ÷ ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ PH LUTRON PH-220S

Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo :  ±  0.07 pH (ph5 ~pH9) ±  0.1 pH (ph4 ~pH4.9 và ph9.1 ~pH10 ) ±  0.2 pH (ph1 ~pH3.9 và ph10.1 ~pH13 ) Có sẵn đầu đo Chuyên dùng đo Ph của đất Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

3268000

Bảo hành : 12 tháng

Đo PH và nhiệt độ PH-206, 0 to 14 pH, 0 to 100 ℃

Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± ( 0.01 pH + 1d ) Giải đo nhiệt độ : 0 to 100  ℃ Độ chính xác : 0.1  ℃ Sai số đo : ± 0.8  ℃ Có sẵn đầu đo Dùng để đo PH trong : Chế biến thực phẩm, trong nước, trong công nghiệp, giải khát, ...

4680000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C   ±2% of reading plus ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục WGZ-200 (0.00-200.00NTU)

Xuất xứ: Trung Quốc Thông số kỹ thuật: Characteristics: * Measurement of light scatter and decay of the insoluble particles suspended in water or transparent liquids. * Quantitative analysis of particle contents.   Specifications: * Light source: ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88703

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC   Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; ...

30500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88713

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range FNU Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU   FAU Mode 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU   NTU Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC   NTU Non-Ratio Mode ...

31600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU)

Range : 0 ~ 50 NTU /  50 ~ 1000 NTU Độ phân giải : 0.01 NTU Độ chính xác : ± 5 % Hiện thị LCD 41mm x 34mm Phát hiện : Photo Diode Thời gian phục hồi : Mức độ cần đo : 10mL Thời gian lấy mẫu : 1s Chức năng : Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn Nguồn : DC ...

24600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging) ...

18200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu của nước HI 9828

Khoảng đo : -PH  0,00-14,00 Độ phân giải 0,01 pH Độ chính xác ± 0,02 pH -Hiệu điện thế :   ±600.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác± 0,5 mV -ORP : ± 2000,0 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ±1.0 mV - DO:   0.0  ~  500.0%; 0.00  ~  50.00 mg/L Độ ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tổng HANNA HI 96761

Range   0.000 to 0.500 mg/L Resolution   0.001 mg/L Accuracy   ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C Light Source   Tungsten lamp Light Detector   Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Power Supply   9V battery Auto-off   After ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử ATAGO PAL-1

Model PAL-1 (Code 3810) Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật - Khoảng đo độ ngọt: 0.0 … 53.0% Brix (9.0 … 99.90C) - Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng: 10 … 1000C - Độ phân giải: 0.1% / 0.10C - Độ chính xác: ±0.2% / ±10C - Thể tích mẫu đo: 0.3ml - Thời gian ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tổng độ cứng, pH của nước HANNA HI 96736

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm)   pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm)   pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading   pH ±0.1 pH Light Source   tungsten lamp Light ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Turbidity 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU   Free and Total Cl2 0.00 to 5.00 mg/L Resolution Turbidity 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU   Free and ...

20500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi 2 kênh Met One GT-521

Hãng sản xuất: Met One - Mỹ - Khoảng đếm hạt: Hai kênh từ 0.3 ... 5.0 μm (selectable in 0.1 μm increments) - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications OPERATING PRINCIPLE ...

65700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đếm hạt bụi sáu kênh Met One GT-526

Hãng sản xuất: METONE - Mỹ - Khoảng đếm hạt: 6 kênh – 0.3 μm, 0.5 μm, 0.7 μm, 1.0 μm, 2.0μm and 5.0 μm - Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L) - Độ chính xác: ±10% - Độ nhạy: 0.3 μm Specifications MEASUREMENT METHOD Scattered ...

74500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust HD-1100

Hãng sản xuất Haz-Dust Phạm vi đo 0.1 – 50um Cổng kết nối • RS-232 Nhiệt độ hoạt động 0 đến 50 độ C Kích thước (mm) 228.6 x 76.2 x 38.1 Xuất xứ United States - Thang đo : 0.01 – 200mg/m3 - Độ phân giải : ±0.02mg/m3 - Độ chính xác : ±10% - Nguồn : Pin ...

83450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo bụi Haz-Dust EPAM 5000

Thang đo 0.001 – 20 mg/m3 0.01 - 200 mg/m3 Kích thước hạt đo được 0.1 – 100 μm Độ chính xác ±0.003 mg/m3 Lưu lượng mẫu thử 4 lit/phút Hộp đựng bộ lọc 47 mm Ngõ ra Analog 0 – 4VDC Thời gian lấy mẫu 1s, 10s, 1 phút, 30 phút Lưu dữ liệu 21600 giá trị ...

162500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186D ( 0~9999ppm, lưu dữ liệu)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí đa năng GFG G450 (CH4, O2, H2S, CO)

Thông số kỹ thuật G450 Khoảng đo: - CH4 - O2 - H2S - CO   0 … 100% LEL 0 … 25% VOL 0 … 100 ppm 0 … 500 ppm Nguyên lý đo, phát hiện khí Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy) Đo khí cháy Hơi khí gas, khí cháy (đến 100% LEL) Màn hình hiển thị Màn hình LCD ...

28800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy kiểm tra độ nhám bề mặt Defelsko PosiTector SPG1-E

Model: PosiTector SPGMã đặt hàng: SPG1-E (Standard)Gải đo: 0 đến 500 um (0 - 20 mils)Cấp chính xác: + (5 um + 5%), + (0.2 mils + 5%)Mình hình hiển thị monoBộ nhớ 250 có thể xem hoặc tải xuốngKích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")Trọng ...

15400000

Bảo hành : 12 tháng